Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

40.60
-0.10
(-0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh164,747777,0651,232,355380,37856,83869,10048,30218,177211,348629,191353,876336,862219,634
4. Giá vốn hàng bán87,752407,595657,995195,25820,34325,84616,64723,02139,842236,694150,774191,724169,480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,995369,469574,360185,12036,49543,25531,656-4,844171,506396,590199,009145,13846,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính164,816177,731170,130178,417139,797129,877147,303151,228151,345161,99776,858135,624107,529
7. Chi phí tài chính150,636188,321162,289144,835118,46686,06283,21787,25678,85692,09214,65015,85741,622
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,72258,00330,77233,36816,725-64,01583,21710,66177,58013,56212,31012,94182,415
9. Chi phí bán hàng5,58560,36072,44130,8991,7375,0784575,1871,8454,1998,62114,32311,302
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,19145,90533,92052,60931,68938,18638,95822,94070,96445,63081,28653,59722,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,399252,615475,840135,19424,39943,80656,32731,002171,186416,600171,310194,29861,390
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)39,477254,222474,975135,20525,96638,92956,12932,208173,066408,027171,167196,68961,339
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,525199,495381,223106,02319,95531,51543,26025,050138,059326,475136,636143,27647,039
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,566178,206333,94179,7908,74629,68119,54134,30178,215196,17164,358103,89142,480

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,768,08513,422,57312,728,98513,032,95210,624,4859,360,5719,197,6039,077,2879,122,6119,315,8828,925,3726,876,1905,945,3315,774,2877,220,5821,831,0874,432,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền108,138247,973170,626171,15091,45772,18447,71199,542642,836521,9812,942,353377,03581,64854,15680,572757,143118,974
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,624,0981,600,8921,432,8801,411,8151,410,9601,402,1331,043,475974,0901,108,228883,332611,0901,056,678
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,507,80610,116,2609,412,1379,217,0878,620,9707,372,5297,647,8897,628,8186,984,6747,583,0624,989,9595,005,2085,356,6935,148,9816,614,542757,9783,045,085
IV. Tổng hàng tồn kho954,2421,022,1861,367,3211,902,281216,584235,815304,202312,345341,622303,132322,141374,640451,825502,426433,371306,0391,067,511
V. Tài sản ngắn hạn khác573,801435,262346,021330,618284,515277,910154,32762,49245,25024,37559,82962,62955,16468,72692,0979,927200,813
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,600,0355,174,6475,385,0375,213,7026,377,4646,294,9783,435,2683,530,6733,472,6363,467,1313,683,0413,404,1183,630,8523,632,3333,964,9513,097,135657,851
I. Các khoản phải thu dài hạn994,025994,0251,017,8081,017,6911,016,1301,016,1301,016,6941,020,4651,020,4811,020,683996,793995,692990,068990,068990,0682,000,000
II. Tài sản cố định67,32571,01876,30582,23345,89650,24363,27767,93852,41450,32950,50952,83231,01832,2401,00015
III. Bất động sản đầu tư307,539309,502312,238313,42889,28887,60488,20791,79875,26475,717174,496175,514175,677176,687260,59914,998
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,258,8843,055,3862,950,4302,767,8274,379,0014,292,3991,991,2581,974,0271,949,6171,966,5001,868,2491,827,0921,708,8871,656,7382,031,356116,98885,036
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn954,060732,6781,013,3471,014,973830,385830,385244,295252,042252,042252,042492,812252,812630,957648,350554,153965,150572,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,20112,03814,90917,55116,76518,21731,537124,404122,818101,860100,182100,17694,245128,250127,775
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN19,368,11918,597,22018,114,02218,246,65417,001,95015,655,54812,632,87112,607,96012,595,24712,783,01212,608,41410,280,3079,576,1829,406,62111,185,5334,928,2235,090,234
A. Nợ phải trả11,383,04310,641,66910,453,68410,970,9429,972,2558,645,8085,841,8475,841,1755,853,5136,177,3106,226,2744,037,0454,047,5654,425,0439,303,3912,221,4312,604,630
I. Nợ ngắn hạn10,685,5268,359,1886,723,5157,239,6576,099,9085,688,2193,102,4013,133,5943,113,3533,319,1453,994,6263,071,2122,841,9943,218,8485,863,9341,460,7251,780,345
II. Nợ dài hạn697,5172,282,4813,730,1693,731,2863,872,3462,957,5892,739,4462,707,5812,740,1602,858,1652,231,648965,8331,205,5711,206,1953,439,458760,707824,286
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,985,0777,955,5517,660,3387,275,7117,029,6957,009,7406,791,0246,766,7846,741,7346,605,7026,382,1406,243,2625,528,6174,981,5771,882,1422,706,7912,485,604
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN19,368,11918,597,22018,114,02218,246,65417,001,95015,655,54812,632,87112,607,96012,595,24712,783,01212,608,41410,280,3079,576,1829,406,62111,185,5334,928,2235,090,234
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |