CTCP Đầu tư DNA (ksd)

4.70
-0.30
(-6%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,39252,358102,95568,82712,162105,197172,322100,44792,26886,943104,67477,773120,277251,454160,22776,27632,15311,7154,166
2. Các khoản giảm trừ doanh thu291561561,00853410
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,39252,358102,95568,82712,162105,197172,322100,44792,26886,943104,67477,773120,248251,454160,07176,12031,14511,6623,756
4. Giá vốn hàng bán40,22350,41795,59561,34411,17493,005159,32391,43979,40471,97594,74571,190118,424241,316137,14163,62429,42911,3273,159
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1691,9417,3607,48398812,19112,9999,00812,86414,9689,9296,5831,82410,13822,93012,4961,716336597
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,08694618221,7145835005897,7707841,1424801103704,1784,3871,3191031
7. Chi phí tài chính37369226035177852714066511,4051,3391,23233,25112,5858,5413,8301,319587415
-Trong đó: Chi phí lãi vay1224502531972792796001,1001,1884,1539,7464,3902,0261,235587415
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7248892,9923,3729783,3435,5733,5193,4342,8763,3442,2543,9799,0064,5871,832
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2513,7104,0473,6844,1553,7045,7134,8304,5014,8823,8843,4723,6105,9193,3211,163397356361
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,907-2,40424321,789-3,6405,5592,0318,0225,0626,9461,842-264-38,647-13,19310,8676,989103-606-178
12. Thu nhập khác42,71211270701,168100813071,2145,7661,1359933,4532571
13. Chi phí khác1,687140103213,381773468613102134422,0223,92243674861
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,6832,572949-3,381-782214-1371947723,744-2,7875572,704250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22416825221,839-7,0215,5522,8538,0365,0497,0171,936508-34,903-15,98111,4249,693353-606-179
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3413972,6659716251,900
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại417-373
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3413972,6659716254171,527
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19115415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,0171,936508-34,903-16,3989,8979,693353-606-179
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-229-10
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19115415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,0171,938508-34,903-16,4279,9079,693353-606-179

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn84,63081,24560,08753,68041,00744,53240,30049,60739,45339,83446,53634,91131,614109,149108,036100,83724,28311,3328,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,01317,50610,1502,26114,41712,6851,4231,4743,0704971,3903101059,74112,2724,2316688954
1. Tiền15,01317,5065,6472,2616,2174,6851,4231,4743,0704971,3903101059,74112,2724,2316688954
2. Các khoản tương đương tiền4,5028,2008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,20813,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,20813,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,64143,46142,60542,68321,24821,03722,02435,91026,45333,64432,21326,23123,52042,04632,83965,1144,82872594
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng36,77735,86033,29941,13019,64218,22116,63821,91625,26927,72023,01122,24512,67733,14428,70918,1213,92466594
2. Trả trước cho người bán5,0046,8009,1861,4281,6042,745335461,875933864991521,5464,12646,98690460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,550
6. Phải thu ngắn hạn khác60801119186631486,20814,8522143899,9623,81710,9227,55047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,200-61-61-76-1,156-905-906-947-846-330-231-195
IV. Tổng hàng tồn kho7,2447,2447,1645,8054,7259,65114,5347,7317,6223,48411,8496,9866,60951,07653,26529,97117,97910,4658,674
1. Hàng tồn kho7,2447,2447,1645,8154,7959,65114,5347,7317,6223,48411,8496,9866,60951,07653,26529,97117,97910,4658,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10-70
V. Tài sản ngắn hạn khác524331692,9306171,1592,3194,4922,3082,2091,0841,3841,3806,2879,6601,522809529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1233582903871795945401181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5121112,6414881,1522,3024,4582,2832,1258471,2001,2874,0188,655615809529
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9125252525252526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác168119682,0621,005907
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,58050,73272,40878,61762,95466,64765,27561,98169,53263,49271,73268,49174,013105,393107,68663,94931,92428,01316,200
I. Các khoản phải thu dài hạn9,00318,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,00318,003
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,84141,42453,56253,47750,46152,25555,73653,94156,58059,09868,40164,89670,320101,364102,67160,72731,92428,01316,182
1. Tài sản cố định hữu hình33,84141,42453,56253,47750,46152,25555,73653,94156,58059,09868,40164,89670,319101,138102,43660,72731,92428,01316,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1226235
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2785,8145,8143,080167580252510576617
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2785,8145,8143,080167580
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,35410,3544,7544,7369,398
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,35410,3544,7544,7369,398
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4603,4944,0304,0584,1403,8724,7863,3043,5543,8143,3313,5703,6683,9244,2483,221
1. Chi phí trả trước dài hạn3,4603,4944,0304,0584,1403,8724,7863,3043,5543,8143,3313,5703,6683,4043,8763,221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại520373
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN122,210131,977132,495132,297103,961111,179105,575111,588108,985103,326118,268103,401105,626214,543215,722164,78656,20739,34525,030
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,28811,04711,72011,6772,5142,7111,6889,92815,36214,75236,20323,78126,514110,512144,605103,80640,82828,14017,219
I. Nợ ngắn hạn2,28811,04711,72011,6772,5142,7111,6889,92815,36214,75236,18023,75926,50197,47681,073100,84740,82828,14017,219
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4867,8756,5848,13511,83011,71729,80917,85318,45284,95951,94642,33614,4493,5305,336
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2413891,4226,2532988664178888811,1042,3184,4366,7495,84916,29856,01625,23524,44211,488
4. Người mua trả tiền trước1009043444212155218815716656448119266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3411002,8015880618751,0762746356013944,1509,2501,29078549128
6. Phải trả người lao động1606824481107125997801,3861,3627684584041,0361,700510168
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4042633515612765141127785631130141
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4562,4512,8672,0832,05418523232323
11. Phải trả ngắn hạn khác4664810101312,5852141832401,0812
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55300
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn23231313,03663,5322,959
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,02363,5192,959
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2323131313
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,921120,930120,776120,620101,447108,468103,887101,65993,62388,57582,06579,62079,112104,03071,11760,98015,37911,2057,811
I. Vốn chủ sở hữu119,921120,930120,776120,620101,447108,468103,887101,65993,62388,57582,06579,62079,112104,03071,11760,98015,37911,2057,811
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000107,37556,88056,88016,00012,1798,179
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10010010010010010010010010010050505050
9. Quỹ dự phòng tài chính50505050
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-179830676520-18,653-11,632-16,213-18,441-26,477-31,525-38,542-40,480-40,988-7,62414,0074,100-621-974-368
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5074,179230
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN122,210131,977132,495132,297103,961111,179105,575111,588108,985103,326118,268103,401105,626214,543215,722164,78656,20739,34525,030
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |