CTCP Đầu tư DNA (ksd)

4.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,60211,0549,3746,54017,66017,54511,42017,21224,62936,31524,79928,13015,44413,06012,2403,8601,3361,4565,63119,959
4. Giá vốn hàng bán11,44310,0708,7176,41115,04517,01010,96316,22923,06634,91921,09623,80512,11213,32811,9543,0383191,6326,21117,896
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,1599846571292,6155354579841,5631,3963,7034,3253,332-2682868221,018-175-5802,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính868232267398254659741902921,6581748167137218100150
7. Chi phí tài chính102932513312534884811046163651447
-Trong đó: Chi phí lãi vay11313212489848110163
9. Chi phí bán hàng25920566742832832494399151,1035351,32042677981819817-2079701,075
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8651,1351,2711,0391,8839249251,2231,0587901,3629898721,0019951,0199921,2908961,346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,111439-779-378332-767-737-663-472-4681,82923,3092,021-2,089-1,478-229146-1,040-2,346-208
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,077-1,212-7751,070332-449-737-597-567-4251,82523,3072,063-2,090-1,478-1,159-1,071-1,872-2,747-224
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,077-1,246-7751,014332-449-737-432-567-3811,57020,6382,063-2,090-1,478-1,159-1,071-1,872-2,747-224
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,077-1,246-7751,014332-449-737-432-567-3811,57020,6382,063-2,090-1,478-1,159-1,071-1,872-2,747-224

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn86,06882,27881,80886,72470,13765,05861,66960,18671,01573,49658,07771,67536,54834,93842,38341,02641,40342,36340,48244,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,81916,36032,91317,5063,4509,48312,84410,1472,1579,5329,5122,2613,1683,6715,51914,41115,05317,91514,70712,685
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,28313,00011,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,94441,01840,01443,19446,13244,24040,12242,60559,72551,74636,81960,67824,95625,98531,40021,36020,52818,27918,36321,111
IV. Tổng hàng tồn kho7,0607,6008,68712,9917,7277,4728,4087,1647,7949,0148,8735,8056,0083,0293,5544,6375,3685,6806,8309,651
V. Tài sản ngắn hạn khác24617195331,8278642952711,3393,2052,8732,9302,4172,2531,9096184534895831,164
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,57039,76647,50644,91873,52071,31770,69272,30678,69772,85477,23460,59467,23865,30365,63162,95662,31662,81566,11366,648
I. Các khoản phải thu dài hạn9,0039,0039,0039,00313,50313,50318,003
II. Tài sản cố định34,74335,80544,18941,42451,11152,57552,09953,56252,08253,57355,06553,45654,69152,74049,74350,46350,66750,92152,00952,255
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn278278399,8115,8145,8145,8149,3772,0232863,0801103,426707027167
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,3548,3548,3548,3548,3548,35410,35410,354
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5503,6833,2783,4943,5963,9253,7763,9283,7353,7563,8814,0584,0834,2094,1094,1403,2253,4703,7233,873
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,639122,044129,314131,643143,657136,375132,362132,492149,712146,351135,311132,269103,786100,241108,014103,982103,718105,177106,595111,259
A. Nợ phải trả4,7203,1359,39710,70823,73616,78612,32311,68328,47124,54213,12111,6243,8462,3638,0462,4931,0721,3288742,594
I. Nợ ngắn hạn4,7203,1359,39710,70823,73616,78612,32311,68328,47124,54213,12111,6243,8462,3638,0462,4931,0721,3288742,594
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,919118,909119,916120,935119,921119,589120,039120,809121,241121,809122,190120,64599,94197,87899,968101,489102,646103,849105,721108,665
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,639122,044129,314131,643143,657136,375132,362132,492149,712146,351135,311132,269103,786100,241108,014103,982103,718105,177106,595111,259
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |