CTCP KOSY (kos)

38.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh304,739461,338237,296366,384295,841323,099329,245327,260299,365461,371255,464302,472184,924393,058223,034626,973246,033253,753178,949241,691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)304,739461,338237,296366,384295,841323,099329,245327,260299,365461,371255,464302,472184,924393,058223,034626,973246,033253,753178,949241,691
4. Giá vốn hàng bán260,075402,060208,438311,594261,203298,598298,592301,831258,092412,203224,678292,744174,768377,516209,666590,635228,132243,869163,130211,916
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,66459,27828,85854,78934,63824,50030,65325,42941,27449,16830,7869,72710,15615,54113,36836,33817,9019,88415,81929,775
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7502,1782,3922,5503,65841,9892,16526,7282,4996,03016328,9493,27918615,10229,80812513,5132203
7. Chi phí tài chính22,82934,20119,46232,15025,20747,55518,01028,94526,59426,44916,9019,5033,4825,0936,4597,8846,1179,0971,7215,312
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,49934,20119,46232,15025,20747,39018,01028,72626,59426,44916,9019,5033,4825,0936,4597,8846,1179,0971,7215,312
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3824,898995,4691131191502373501,6243591,200547-2,4424,7219,2952,3382,1311,6293,091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,2647,8947,78510,0547,5388,7959,28710,23711,32311,5899,2956,7064,8844,3807,7186,6496,6336,5545,7448,458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,93914,4633,9049,6655,43910,0195,37112,7385,50615,5364,39521,2684,5228,6979,57242,3172,9395,6156,72713,117
12. Thu nhập khác2452131382,4124
13. Chi phí khác4588212828714725114,4971,23283410,2037351,7699318,0911,1332,87140259
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-458-821-28-287-123-25-11-4,492-1,232-62-1-10,203-735-1,631-93-15,679-1,133-2,871-40-256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,48113,6433,8769,3785,3169,9955,3608,2464,27415,4744,39411,0643,7877,0669,47926,6381,8062,7456,68712,861
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0853,4199154,9785804,1366506,1341,3832,4865502,9381,0693,29575010,5041,5615874,526
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0853,4199154,9785804,1366506,1341,3832,4865502,9381,0693,29575010,5041,5615874,526
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,39610,2242,9614,4014,7365,8594,7102,1122,89012,9883,8448,1272,7183,7728,72916,1341,8061,1846,0998,335
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1714387-24113414735-2607228119
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,22510,1812,8744,6414,6025,7124,6762,3732,81912,7073,8258,1272,7183,7728,72916,1341,8061,1846,0998,335

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,320,4733,313,1103,292,1653,285,8933,314,0623,275,3393,254,0483,342,9432,747,7302,798,0432,470,4392,365,5722,435,0282,320,4282,257,7061,875,2221,949,3481,782,1471,682,0921,518,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,4048,2674,4503,5973,95010,5632,88245,75313,7824,27310,21215,14626,80146,56780,20919,76629,71312,04012,8765,460
1. Tiền13,4047,0153,1992,3522,7319,3441,67834,4662,6293,1209,05915,14626,80146,56774,17918,53617,7134,20210,5265,460
2. Các khoản tương đương tiền1,2521,2521,2451,2191,2191,20411,28711,1531,1531,1536,0301,23012,0007,8372,350
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,36919,84914,84915,25813,58111,80711,80711,28511,27910,78910,77611,04424,4406,9865,0845,0847,0803804,110
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,36919,84914,84915,25813,58111,80711,80711,28511,27910,78910,77611,04424,4406,9865,0845,0847,0803804,110
III. Các khoản phải thu ngắn hạn724,081733,620743,654764,637773,240779,083858,824956,5631,078,3321,190,7541,097,3801,017,5681,119,7651,061,7681,104,758795,4271,094,446977,711884,613853,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng220,575264,753190,814204,693150,696147,029148,139301,479305,160453,415378,766347,677432,004333,460246,702325,030486,103399,372329,527307,207
2. Trả trước cho người bán337,358331,791396,730390,513438,260454,731513,893460,396586,393550,814523,608493,283516,811532,948603,551339,793477,258425,235414,032418,569
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,8493,8494,90915,54923,84914,8493,8493,8293,8493,8494,849
6. Phải thu ngắn hạn khác162,299133,228151,202153,881160,434162,474192,943190,859182,930182,676190,157176,608170,950195,361254,505130,604131,085153,104141,054128,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho2,546,7012,535,6192,501,4002,473,7832,494,2212,438,6632,342,1632,287,9561,607,6831,563,8421,325,8931,295,4511,240,6611,179,5141,054,4231,035,008803,299775,070765,022632,207
1. Hàng tồn kho2,546,7012,535,6192,501,4002,473,7832,494,2212,438,6632,342,1632,287,9561,607,6831,563,8421,325,8931,295,4511,240,6611,179,5141,054,4231,035,008803,299775,070765,022632,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,91815,75427,81228,61829,07035,22238,37241,38836,65328,38526,17826,36323,36025,59113,23119,93714,81016,94715,47127,354
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,0336,16110,49610,52610,65210,61010,87210,68611,19510,58011,0269,85810,71110,8746,0899,43711,54314,76415,22023,328
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2526,75814,48115,25715,58321,77624,66425,12119,87717,80515,15216,50512,65014,7177,14210,5003,2672,1832514,026
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,6332,8352,8352,8352,8352,8352,8355,5815,581
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,433,2671,430,3191,459,1651,467,6451,494,1391,504,9921,485,8591,495,2821,519,5931,529,9171,540,477757,049226,161290,354290,739312,870104,164103,382236,781239,166
I. Các khoản phải thu dài hạn4040404040404040404040404040404040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4040404040404040404040404040404040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,075,9911,067,9101,091,6071,094,9381,116,3691,122,0731,106,1861,111,2341,132,2931,137,5851,143,74419,92619,86921,32621,76923,24924,73424,74225,08226,513
1. Tài sản cố định hữu hình1,075,9911,067,9101,091,6071,094,9381,116,3691,122,0731,106,1861,111,2341,132,2931,137,5851,143,74419,92619,86921,32621,76923,24924,73424,74225,08226,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1021,1021,1021,1021,1021,1021,1021,102548
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1021,1021,1021,1021,1021,1021,1021,102548
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn229,275229,275229,275229,275229,275229,275229,275229,275229,075229,665229,665736,414206,120268,770268,770289,27079,02078,120211,030211,030
1. Đầu tư vào công ty con514,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh133,500133,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn229,049229,049229,049229,049229,049229,049229,049229,049229,049229,049229,049221,324205,530267,280267,280287,78077,53077,53077,53077,530
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-75-75-75-75-75-75-75-75-75-75-75
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3003003003003003003003001006906905905901,4901,4901,4901,490590
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0214,8705,7346,5987,3768,2397087981,0681,2251,3411211322181603123715206691,623
1. Chi phí trả trước dài hạn4,0214,8705,7346,5987,3768,2397087981,0681,2251,3411211322181603123715206691,623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại122,837127,122131,407135,692139,977144,262148,547152,832157,117161,402165,687
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,753,7404,743,4294,751,3304,753,5394,808,2014,780,3304,739,9074,838,2254,267,3234,327,9604,010,9163,122,6222,661,1892,610,7822,548,4452,188,0932,053,5131,885,5291,918,8731,758,081
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,422,7932,423,8802,442,0042,447,3592,507,6692,484,5342,449,9692,552,9931,984,2042,047,7311,743,531865,291926,485878,796820,0991,026,343907,657741,479776,007613,361
I. Nợ ngắn hạn1,356,0691,286,4741,203,6281,357,7891,332,1741,249,0061,200,1191,301,1111,073,6761,160,8411,006,187665,756644,471606,884545,310712,890454,875300,982483,906322,929
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn833,710775,155708,821859,749673,220640,822688,107696,312667,734602,435369,781423,198445,904383,019465,860339,835220,501116,37476,271
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn132,170114,491126,051136,255143,48191,19898,854135,49972,627165,036126,053204,472118,13953,02435,530133,38551,51933,979102,841145,872
4. Người mua trả tiền trước42,80620,56722,06417,88949,80420,57123,15711,42411,36410,7717,4914,8172,9333,06214,81319,43817,7891,4641,1821,699
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước187,015247,439206,270207,634302,265342,969283,906286,82588,54692,29125,64924,69322,77924,84334,42234,8884,1735,563227,80768,698
6. Phải trả người lao động4,8554,3535,9555,5514,4914,5153,5762,6712,4002,4482,4001,6071,4621,5481,6491,5451,6021,3251,2061,595
7. Chi phí phải trả ngắn hạn118,31987,39095,56491,889120,644110,40263,03089,715163,217183,518203,26226,13042,77145,37949,58831,86913,16611,4527,8332,080
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,157
11. Phải trả ngắn hạn khác37,19437,07938,90338,82338,26938,52939,48839,63839,21239,04138,89734,25733,18933,12326,28925,90526,79126,69826,66426,713
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,066,7241,137,4051,238,3761,089,5691,175,4951,235,5281,249,8501,251,883910,527886,890737,344199,535282,014271,912274,789313,453452,782440,497292,101290,432
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,048,3781,118,8781,219,6681,070,6801,156,4251,216,2771,234,5081,251,883910,527886,890737,344199,535282,014271,912274,789313,453452,782440,497292,101290,432
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,34618,52718,70818,88919,07019,25115,342
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,330,9462,319,5502,309,3262,306,1802,300,5322,295,7962,289,9382,285,2322,283,1202,280,2292,267,3852,257,3301,734,7041,731,9861,728,3461,161,7501,145,8561,144,0501,142,8661,144,721
I. Vốn chủ sở hữu2,330,9462,319,5502,309,3262,306,1802,300,5322,295,7962,289,9382,285,2322,283,1202,280,2292,267,3852,257,3301,734,7041,731,9861,728,3461,161,7501,145,8561,144,0501,142,8661,144,721
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,164,8132,164,8132,164,8132,164,8132,164,8132,164,8132,164,8132,164,8132,164,8132,164,8132,164,8132,164,8131,650,3131,650,3131,650,3131,037,5001,037,5001,037,5001,037,5001,037,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối158,636147,411137,230134,171128,283123,682117,970113,298110,926108,10795,54492,51784,39081,67278,033124,250108,356106,550105,366107,221
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,4967,3257,2827,1957,4367,3017,1557,1207,3807,3097,028
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,753,7404,743,4294,751,3304,753,5394,808,2014,780,3304,739,9074,838,2254,267,3234,327,9604,010,9163,122,6222,661,1892,610,7822,548,4452,188,0932,053,5131,885,5291,918,8731,758,081
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |