CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS (klf)

0.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh457,9421,427,0131,349,9351,830,4071,328,8561,280,816909,4681,643,995734,226368,838187,0433,853719
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1312994852,2105,2124,2531,2581,298326
3. Doanh thu thuần (1)-(2)457,8111,426,7131,349,9351,829,9221,326,6461,275,604905,2141,642,737732,928368,512187,0433,853719
4. Giá vốn hàng bán444,8051,412,2941,312,6651,780,8831,303,0021,251,863862,5061,582,062686,017329,113181,6722,205408
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,00614,41937,27049,04023,64423,74142,70960,67546,91139,4005,3711,648311
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,45153,02542,12150,67646,84470,18932,26587,09197,02122,75116,7797,6381,044
7. Chi phí tài chính46,93648,35343,94449,8042,88731,48418,49835,8635,5047052,8045,408685
-Trong đó: Chi phí lãi vay46,93648,35230,4831,8292,8813,7652,7304601727052,8045,408685
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,275-1,3246,5985,018
9. Chi phí bán hàng5,6013,64513,33633,48617,23125,00127,37721,44913,5247,3432,54146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp115,4046,62215,56714,34533,62524,06319,80827,01322,19314,1007,0293,795658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-89,4838,8246,5432,08116,74513,38210,56462,117109,30945,0219,776797
12. Thu nhập khác3334101044291501061,9402,7493,7238367212
13. Chi phí khác7377141,1264842,1121,4816,9673,61775821,362
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-404-304-1,022-55-1,962-1,376-5,026-8682,96581662-1,350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-89,8878,5205,5212,02614,78312,0075,53861,248112,27445,1029,84381-1,344
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8402,9106233,4412,9592,03414,91120,90310,5731,991
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại850
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8402,9106233,4412,9592,88414,91120,90310,5731,991
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-89,8876,6802,6111,40411,3419,0482,65446,33791,37134,5297,85281-1,344
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-907-3952911
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-89,8876,6802,6111,40411,3419,0483,56146,73291,37134,5007,84181-1,344

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,025,500930,8531,475,9551,173,027747,201660,922706,454686,962440,316262,073398,21169,55616,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,3782,8572,2815,1691,9813,1505,99114,52512,93910,2683,531113141
1. Tiền2,3782,8572,2815,1691,9813,1505,99114,52512,93910,2681,681113141
2. Các khoản tương đương tiền1,850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn243,500243,500243,500195,00066,050203,63062,04013,000
1. Chứng khoán kinh doanh243,500243,500243,50066,050203,63062,04013,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn195,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,750,480642,3251,218,214966,615736,276644,339681,205608,324420,383114,954186,3895,1141,741
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng490,979543,513567,594367,014214,022139,546164,868457,750254,14295,780177,005656
2. Trả trước cho người bán73,73111,954205,76136,87767,481225,09520,23411,03945,3791,119447150692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,134,74525,400389,486281,420381,23198,261458,400
6. Phải thu ngắn hạn khác166,29671,03364,948287,21274,170181,43737,703139,536120,86218,0768,9384,9001,043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-115,271-9,575-9,575-5,907-626-21
IV. Tổng hàng tồn kho28,08739,29811,8053,1994,7596,8537,93862,5581,35058,4511,357937352
1. Hàng tồn kho28,08739,29811,8053,1994,7596,8537,93862,5581,35058,4511,357937352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0542,8731553,0444,1856,57911,3201,5545,64512,3503,3041,3511,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13631933351132,0462642876001358375
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,831912,8503,8496,4659,2721,2903,9841,3821,091932
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0421,04211111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,3587,7661,78717742
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn276,8391,453,065811,751874,5881,117,4661,137,5261,190,6301,503,8831,635,743226,87450,34410,2159,040
I. Các khoản phải thu dài hạn1,173,372529,132487,855717,559734,081648,1861,071,563104,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng32,848
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,173,372529,132438,034717,506717,108598,186
5. Phải thu dài hạn khác54545416,9735416,97350,0001,071,563104,500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-54-54-54
II. Tài sản cố định6658541,0541,1403,0503,72118,60426,00512,21413,14813,9739,7183,243
1. Tài sản cố định hữu hình6658541,0541,1403,0503,72118,60426,00512,21413,14813,9739,7183,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư119,765122,487125,209127,931130,653133,375136,0976,5947,154
- Nguyên giá136,097136,097136,097136,097136,097136,097136,0979,3389,338
- Giá trị hao mòn lũy kế-16,332-13,610-10,888-8,166-5,444-2,722-2,745-2,184
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,2683044565,213
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn156,156156,156156,156257,458265,956265,956363,341376,8931,427,616176,627
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh156,156156,156156,156265,956265,956265,956354,341367,893487,616176,627
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,0009,000940,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,498
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2521951992042473926,3167,7334,3941,5191,089497584
1. Chi phí trả trước dài hạn2521951992042473926,3167,7334,3941,5191,089497584
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại18,08621,68883,75128,68327,672
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,302,3392,383,9172,287,7072,047,6141,864,6671,798,4481,897,0842,190,8452,076,059488,947448,55679,77125,323
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả655,830647,520557,990320,508138,96484,086145,157440,320373,479187,913181,72276,55422,187
I. Nợ ngắn hạn655,369647,086557,438319,902137,97082,453139,174432,397373,159187,893181,70276,55422,187
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn475,393529,283445,04882,2266,49739,78555,5815,9014,03869,05012,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn40,03790,73692,762193,596101,04433,16662,928356,909253,369138,953173,447476696
4. Người mua trả tiền trước21,19018,06911,96038,26316,8001,9663,92413,84334,11852215823
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3821,3043,1136815,3232,9934,93632,44322,21012,4423,412279
6. Phải trả người lao động4515311,0431,3802,8022,5612,4082,6041,5588626299891
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29,4701,8332,1746062,1555006,1099,7902,171283
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,9988,394
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11217193
11. Phải trả ngắn hạn khác87,1134,9989822,8043,0001,1342,71610,34859,36730,6514,0544,882499
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi333333345345349349354366366396
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4604355526069951,6335,9837,9233202020
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4604355525579956186182020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn491,0154,5157,923
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả850
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn320
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,646,5101,736,3971,729,7171,727,1061,725,7021,714,3611,751,9271,750,5241,702,579301,034266,8333,2173,136
I. Vốn chủ sở hữu1,646,5101,736,3971,729,7171,727,1061,725,7021,714,3611,751,9271,750,5241,702,579301,034266,8333,2173,136
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,653,5261,653,5261,653,5261,653,5261,653,5261,653,5261,653,5261,653,5261,517,000260,000260,0005,0005,000
2. Thặng dư vốn cổ phần61,957
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,0842,0842,0842,0842,0842,0842,0842,0841,5631,563
9. Quỹ dự phòng tài chính521521
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-9,10080,78774,10771,49670,09358,75252,54850,23976,46838,0816,058-1,783-1,864
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát43,76944,67645,071868775
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,302,3392,383,9172,287,7072,047,6141,864,6671,798,4481,897,0842,190,8452,076,059488,947448,55679,77125,323
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |