Ngân hàng TMCP Kiên Long (klb)

12.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Thu nhập lãi thuần2,038,1062,091,5211,930,960952,4291,007,870974,8711,041,632785,937822,560793,7171,034,3591,078,097877,264
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự7,779,4295,376,2515,449,1393,932,6113,897,8683,171,6362,908,7032,294,0052,109,6962,094,8462,389,1272,721,7582,352,900
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-5,741,323-3,284,730-3,518,179-2,980,182-2,889,998-2,196,765-1,867,071-1,508,068-1,287,136-1,301,129-1,354,768-1,643,661-1,475,636
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ512,733396,044255,65086,97976,45655,95948,10224,9819,047-363676-2,32851,665
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ556,312422,695273,173103,45393,31073,86960,05731,81213,5966,0037,0187,24572,105
Chi phí hoạt động dịch vụ-43,579-26,651-17,523-16,474-16,854-17,910-11,955-6,831-4,549-6,366-6,342-9,573-20,439
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối59,19634,98128,27425,23728,63111,6263,6336,483-11,064-1,2464291,9162,152
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-29,907-23,328
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư82,4507,81863,73777,16761,938116,790-4,13366,1128,644966-58,180
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác89,91982,91438,53398,57527,07996,19237,47534,65813,3344,15713,26759,7783,243
Thu nhập từ hoạt động khác95,76488,56555,444107,36635,287105,02453,25249,61624,29623,20714,74661,5693,591
Chi phí hoạt động khác-5,845-5,651-16,911-8,791-8,208-8,832-15,777-14,958-10,962-19,050-1,479-1,791-348
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần1,7098918357244457,1746,7214,28572,8738444,153
Chi phí hoạt động-1,645,837-1,459,022-1,227,211-1,085,478-1,041,601-928,436-806,203-681,680-571,923-525,316-587,587-567,691-354,347
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng1,136,5671,154,2561,091,652155,800161,208327,726320,951243,665277,319276,201475,837540,708560,803
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-417,920-472,393-81,6472,410-75,287-37,644-68,757-92,029-65,659-42,489-82,430-72,955-36,032
Tổng lợi nhuận trước thuế718,647681,8631,010,005158,21085,921290,082252,194151,636211,660233,711393,407467,753524,771
Chi phí thuế TNDN-144,663-137,342-239,732-31,892-18,247-58,193-50,501-30,646-46,425-57,799-79,981-116,727-130,155
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-143,478-137,342-239,732-31,892-18,247-58,193-50,501-30,646-46,425-57,799-79,981-116,727-130,155
Chi phí thuế TNDN giữ lại-1,185
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235175,913313,427351,026394,616
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235175,913313,427351,026394,616

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý660,595742,8171,046,615755,932694,761519,751433,191299,046206,918140,565105,653113,527112,934
II. Tiền gửi tại NHNN6,134,6831,347,9274,755,0463,500,9952,998,5481,852,9032,251,582901,778721,384622,869500,117412,726885,358
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác18,373,50223,777,63429,872,51711,911,9479,877,2015,399,3274,163,8593,090,2391,772,8663,422,2103,459,0293,165,9234,154,375
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác15,525,55219,779,13429,085,72711,911,9479,877,2015,399,3274,163,8593,090,2391,672,8662,681,1381,459,0292,665,9234,154,375
2. Cho vay các TCTD khác2,847,9503,998,500786,790100,000741,0722,000,000500,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh144,17633,606
1. Chứng khoán kinh doanh144,17674,188
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-40,582
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác38,7076,036853987327
VII. Cho vay khách hàng51,159,81944,122,73638,020,52334,423,04433,183,65729,216,77224,465,61719,596,64916,080,18613,389,96712,003,5229,541,6038,309,062
1. Cho vay khách hàng51,783,05244,702,59538,387,33934,716,19733,479,64529,471,99424,685,50319,766,43916,217,98413,526,46712,128,6279,683,4778,403,856
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-623,233-579,859-366,816-293,153-295,988-255,222-219,886-169,790-137,798-136,500-125,105-141,874-94,794
VIII. Chứng khoán đầu tư3,378,9507,584,8757,087,6603,381,781830,7641,460,5002,154,6742,923,1243,479,7513,039,7493,305,0523,800,2233,000,000
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán796,8971,541,9991,641,483830,7641,674,4822,335,9153,141,5882,724,8202,659,7502,800,2232,550,000
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn2,588,0986,048,8425,452,1333,381,7811,553,963636,789715,408416,461361,202703,3861,000,000450,000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-6,045-5,966-5,956-93,463-156,597-128,199-78,298-46,273-58,084
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn14,52114,52114,52114,52114,52130,53046,19969,52169,52174,441
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác14,52114,52114,52114,52114,52130,53046,19969,52169,52174,441
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định1,352,0031,378,6081,403,2681,477,7851,528,7921,487,6901,401,1261,315,4791,049,432958,094661,721574,958433,092
1. Tài sản cố định hữu hình611,096653,439692,501741,936786,352781,619689,015584,959374,732246,421133,019114,48660,880
- Nguyên giá1,107,0871,095,6741,079,3711,071,7401,058,357999,961857,203705,329464,076308,656176,243149,98284,887
- Giá trị hao mòn lũy kế-495,991-442,235-386,870-329,804-272,005-218,342-168,188-120,370-89,344-62,235-43,225-35,496-24,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình740,907725,169710,767735,849742,440706,071712,111730,520674,700711,673528,702460,472372,212
- Nguyên giá854,860820,626795,228811,031808,435759,324756,436765,638701,704732,920542,367468,414379,276
- Giá trị hao mòn lũy kế-113,953-95,457-84,461-75,182-65,995-53,253-44,325-35,118-27,004-21,246-13,665-7,942-7,064
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư94,31096,353143,009
- Nguyên giá98,92198,921148,282
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,611-2,568-5,273
XII. Tài sản có khác5,913,0506,622,7011,630,8231,815,9821,878,7142,260,9992,299,2262,310,1721,981,1711,484,2731,267,174902,518846,335
1. Các khoản phải thu4,053,9885,115,275678,800348,049245,786317,959410,054703,720637,547429,444326,19497,468285,349
2. Các khoản lãi phí phải thu1,437,9311,097,493655,3881,066,4091,270,2411,561,3441,542,1151,274,7301,129,732931,508808,078731,327515,457
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại1201,306
4. Tài sản có khác450,315437,931325,939405,649366,812385,821349,120331,722213,892123,321132,90273,72345,529
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-29,304-29,304-29,304-4,125-4,125-4,125-2,063
TỔNG CỘNG TÀI SẢN86,972,60285,760,18183,822,48857,281,98751,102,12142,309,80337,326,80530,451,00825,322,23823,103,92621,372,11518,580,99917,849,201
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN2,451,824255,545200,928312,218
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác18,118,93023,646,89925,830,7949,153,60212,280,9377,992,5027,028,0383,477,4751,172,5382,781,9833,627,4043,007,4904,767,921
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác15,268,26719,623,54725,772,4729,075,75511,392,8287,829,5946,863,4053,010,758788,0371,767,8701,335,7282,507,4904,767,921
2. Vay các TCTD khác2,850,6634,023,35258,32277,847888,109162,908164,633466,717384,5011,014,1132,291,676500,000
III. Tiền gửi khách hàng56,897,72252,195,87151,397,60542,017,69732,920,77129,206,15726,124,19222,889,16020,080,83616,570,52713,303,62710,641,1828,137,593
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác25,4045557,005
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro78,755102,45754,672
VI. Phát hành giấy tờ có giá3,459,091300,000900,0001,200,000300,000500,0001,000,0001,050,273
VII. Các khoản nợ khác2,713,8972,282,0131,614,6721,292,516908,558805,452622,978519,559382,744380,304386,624385,003382,609
1. Các khoản lãi phí phải trả1,607,5661,087,4581,027,9111,018,453687,964548,930480,931401,935284,955290,984296,976234,588242,456
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác1,106,3311,194,555586,761274,063220,594256,522142,047117,62497,78989,32089,037149,977139,814
4. Dự phòng rủi ro khác611438339
VIII. Vốn chủ sở hữu5,757,5585,183,5744,679,4173,918,1723,791,8553,750,1473,551,5973,363,8863,373,3473,364,1073,475,7063,444,8683,456,133
1. Vốn của Tổ chức tín dụng3,618,6193,618,6193,618,6193,202,7583,202,7583,202,7582,965,8002,965,8002,965,8002,965,8002,965,8002,965,8003,000,000
- Vốn điều lệ3,652,8193,652,8193,652,8193,236,9583,236,9583,236,9583,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ-34,200-34,200-34,200-34,200-34,200-34,200-34,200-34,200-34,200-34,200-34,200-34,200
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD487,740406,062290,521271,573261,424226,639285,244267,096242,312215,924179,185127,53261,211
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế1,651,1991,158,893770,277443,841327,673320,750300,553130,990165,235182,383330,721351,536394,922
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU86,972,60285,760,18183,822,48857,281,98751,102,12142,309,80337,326,80530,451,00825,322,23823,103,92621,372,11518,580,99917,849,201
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |