Ngân hàng TMCP Kiên Long (klb)

20
-0.80
(-3.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần793,732865,557919,045612,892542,589455,114432,786607,617553,998588,613505,451443,459413,453290,646311,518915,343161,667240,657254,135295,969
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ147,34299,185120,807113,141144,644161,30894,141112,640162,30676,44292,26965,02775,73748,07993,06538,76931,93719,39816,33619,307
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối35,8181,199-6,19911,19122,32318,42917,869575-12,6253,50313,90530,19813,6104,0515,5625,0512,4373,94610,0668,788
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư12,5184,7053,5084,87731,83233,8097,0119,798-8,9027,505-1,84511,06023,670-5,92914,18231,81439,18737,980
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác99,08641,92748,51027,74018,22630,18928,95612,54832,14021,94326,1152,7173,5672,17526,5026,28916,58119,0303,28959,675
Chi phí hoạt động-408,138-665,439-503,571-444,427-451,093-369,948-370,624-454,172-415,400-350,806-360,989-331,827-369,926-275,575-321,083-260,627-323,778-236,978-266,876-257,844
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng680,358347,134582,100325,414308,521328,901210,139289,006311,517347,200274,906220,634160,11163,447131,455736,639-71,96946,05355,821125,895
Tổng lợi nhuận trước thuế351,530208,981337,735213,81279,441237,202199,869202,135168,582165,043221,284126,954131,48272,821103,084702,61813,63741,85745,64857,068
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp280,726166,816269,278170,67463,397189,235159,790161,562134,632131,800176,911101,178105,89557,49582,250524,63310,75433,40536,59645,563
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi280,726166,816269,278170,67463,397189,235159,790161,562134,632131,800176,911101,178105,89557,49582,250524,63310,75433,40536,59645,563

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý617,135638,867629,119660,595618,801692,075790,947742,817963,956822,004864,3411,046,6151,183,591971,043869,274755,932740,901859,016704,875694,761
II. Tiền gửi tại NHNN2,428,8662,843,4131,533,2926,134,6835,481,8916,600,8668,605,3921,347,927639,475843,0271,051,6164,755,0462,468,7441,777,7073,202,5873,500,9952,973,2122,277,2002,624,6202,998,548
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác19,266,93820,625,37519,266,06718,373,50217,565,19716,015,55214,891,61623,777,63425,274,72421,626,07531,619,32829,872,51727,672,20913,272,17414,724,36111,911,94711,334,34512,217,02011,502,6859,877,201
V. Chứng khoán kinh doanh301,34560,318718,3531,075,358411,365144,1761,105,130961,125812,040
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác6,71530,50638,70716,9706,6758,1706,0369561,2047,776853
VII. Cho vay khách hàng58,441,11156,184,82652,740,53651,159,81947,295,05347,180,48045,248,33844,122,73640,474,45438,089,17135,720,57538,020,52334,584,40835,320,86435,427,98234,423,04433,414,56233,771,87533,465,75833,183,657
VIII. Chứng khoán đầu tư3,467,9843,469,3275,044,8623,378,9505,650,5667,614,5977,727,8617,584,8757,078,9847,137,0967,433,9397,087,6606,858,2976,106,5554,858,2383,381,7813,545,3502,650,7811,105,745830,764
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn9,27114,52114,52114,52114,52114,52114,521
X. Tài sản cố định1,374,1451,377,1691,349,3731,352,0031,352,5401,369,9801,362,6851,378,6081,358,6031,374,4741,389,9051,403,2681,440,3731,456,1831,463,9411,477,7851,484,7151,498,7921,515,5131,528,792
XI. Bất động sản đầu tư94,310
XII. Tài sản có khác5,929,6526,468,8786,299,3365,913,0506,513,1466,516,4537,082,2636,622,7013,713,5522,875,2791,944,2611,630,8231,532,1511,414,2481,381,1551,815,9822,083,3412,119,4392,152,4481,869,933
TỔNG CỘNG TÀI SẢN91,827,17691,668,17387,580,93886,972,60285,552,55286,408,08385,739,60885,760,18180,625,84873,734,92680,844,17583,822,48875,740,72960,328,04561,942,05957,281,98755,592,15155,416,42053,086,16551,093,340
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN2,451,824570,168
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác19,264,38120,766,46519,323,30218,118,93018,060,99115,174,45214,836,62223,646,89930,810,28123,567,22521,752,84825,830,79423,626,2067,122,9417,395,4329,153,6028,755,65112,902,77412,644,97212,280,937
III. Tiền gửi khách hàng60,041,11458,386,19256,238,95356,897,72256,396,91761,144,40462,234,33952,195,87142,225,37143,219,22852,418,75251,397,60545,706,80646,432,08347,737,98942,017,69739,990,22136,349,59934,243,33932,920,771
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác26,966196,003116,03125,404103,55822,493
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá3,228,0503,228,0503,259,6643,459,091980,8791,246,950505,200100,000400,000400,000300,000300,000600,000800,000900,0001,700,0001,200,0001,300,0001,200,000
VII. Các khoản nợ khác2,934,3432,952,3872,704,2512,713,8974,314,5753,325,7642,793,5562,282,0131,886,1911,642,0161,487,9001,614,6721,534,1951,656,9941,565,8331,292,5161,238,8611,090,0341,037,944899,778
VIII. Vốn chủ sở hữu6,332,3226,139,0765,938,7375,757,55824,720,6325,516,5135,369,8915,183,5745,033,8374,906,4574,784,6754,679,4174,573,5224,516,0274,442,8053,918,1723,907,4183,874,0133,837,4173,791,854
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU91,827,17691,668,17387,580,93886,972,60285,552,55286,408,08385,739,60885,760,18180,625,84873,734,92680,844,17583,822,48875,740,72960,328,04561,942,05957,281,98755,592,15155,416,42053,086,16551,093,340
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |