Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 89,715 | 68,086 | 65,998 | 77,316 | 76,198 | 70,372 | 79,480 | 79,212 | 70,420 | 76,597 | 80,085 | 67,330 | 74,975 | 68,979 | 62,296 | 64,724 | 58,478 | 55,477 | 50,556 | 53,679 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,743 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 87,972 | 68,086 | 65,998 | 77,316 | 76,198 | 70,372 | 79,480 | 79,212 | 70,420 | 76,597 | 80,085 | 67,330 | 74,975 | 68,979 | 62,296 | 64,724 | 58,478 | 55,477 | 50,556 | 53,679 |
4. Giá vốn hàng bán | 74,617 | 60,263 | 58,758 | 69,332 | 69,306 | 62,421 | 72,315 | 73,768 | 64,179 | 68,473 | 74,506 | 61,319 | 68,223 | 63,586 | 56,420 | 58,645 | 53,022 | 50,291 | 45,576 | 48,183 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 13,356 | 7,824 | 7,240 | 7,984 | 6,891 | 7,951 | 7,164 | 5,444 | 6,240 | 8,125 | 5,580 | 6,010 | 6,751 | 5,393 | 5,875 | 6,079 | 5,456 | 5,186 | 4,980 | 5,495 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 115 | 1,625 | 548 | 534 | 1,430 | 831 | 283 | 995 | 517 | 547 | 1,058 | 229 | 257 | 1,357 | 131 | 170 | 149 | 320 | 638 | 670 |
7. Chi phí tài chính | 121 | 20 | 172 | 95 | 116 | 135 | 154 | 108 | 157 | 88 | 364 | 434 | ||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 4,293 | 4,249 | 2,096 | 2,099 | 2,061 | 2,061 | 1,280 | 1,098 | 1,302 | 1,894 | 1,258 | 1,283 | 1,441 | 1,524 | 1,059 | 1,698 | 1,117 | 1,184 | 1,371 | 1,215 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,669 | 3,104 | 2,140 | 2,509 | 2,471 | 2,443 | 1,631 | 850 | 1,141 | 1,388 | 891 | 890 | 1,072 | 952 | 980 | 873 | 851 | 665 | 646 | 973 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,388 | 2,096 | 3,553 | 3,911 | 3,791 | 4,278 | 4,537 | 4,492 | 4,294 | 5,218 | 4,489 | 3,971 | 4,378 | 4,139 | 3,813 | 3,570 | 3,480 | 3,569 | 3,238 | 3,543 |
12. Thu nhập khác | 3,598 | 218 | 45 | 70 | 38 | 56 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 886 | 821 | 46 | 1 | ||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2,711 | 218 | 45 | -821 | 70 | -8 | 54 | |||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 7,099 | 2,314 | 3,553 | 3,911 | 3,791 | 4,323 | 4,537 | 4,492 | 4,294 | 4,397 | 4,489 | 3,971 | 4,378 | 4,139 | 3,813 | 3,640 | 3,480 | 3,569 | 3,230 | 3,598 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,431 | 474 | 722 | 792 | 768 | 871 | 914 | 902 | 945 | 1,146 | 988 | 874 | 963 | 906 | 953 | 910 | 870 | 892 | 807 | 897 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,431 | 474 | 722 | 792 | 768 | 871 | 914 | 902 | 945 | 1,146 | 988 | 874 | 963 | 906 | 953 | 910 | 870 | 892 | 807 | 897 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,668 | 1,840 | 2,831 | 3,118 | 3,022 | 3,452 | 3,623 | 3,590 | 3,349 | 3,252 | 3,501 | 3,097 | 3,415 | 3,233 | 2,860 | 2,730 | 2,610 | 2,676 | 2,422 | 2,701 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,668 | 1,840 | 2,831 | 3,118 | 3,022 | 3,452 | 3,623 | 3,590 | 3,349 | 3,252 | 3,501 | 3,097 | 3,415 | 3,233 | 2,860 | 2,730 | 2,610 | 2,676 | 2,422 | 2,701 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 206,983 | 234,679 | 231,914 | 183,263 | 204,765 | 231,089 | 162,526 | 119,833 | 114,774 | 93,446 | 97,757 | 104,193 | 95,157 | 108,635 | 110,636 | 109,901 | 98,496 | 96,657 | 103,066 | 99,855 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,178 | 16,014 | 21,909 | 14,595 | 13,435 | 5,580 | 16,748 | 15,674 | 45,539 | 24,598 | 21,507 | 26,431 | 22,242 | 21,802 | 20,611 | 22,460 | 27,874 | 46,620 | 53,785 | 57,564 |
1. Tiền | 4,678 | 1,630 | 21,909 | 14,595 | 3,435 | 5,580 | 6,603 | 5,640 | 3,183 | 6,216 | 2,207 | 3,177 | 7,020 | 3,335 | 3,368 | 4,110 | 17,079 | 46,620 | 53,785 | 57,564 |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,500 | 14,384 | 10,000 | 10,145 | 10,034 | 42,357 | 18,382 | 19,300 | 23,254 | 15,222 | 18,467 | 17,243 | 18,350 | 10,795 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,724 | 2,300 | 39,953 | 40,000 | 24,196 | 26,261 | 25,943 | 35,910 | 31,555 | 33,555 | 40,263 | 47,263 | 31,133 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,724 | 2,300 | 39,953 | 40,000 | 24,196 | 26,261 | 25,943 | 35,910 | 31,555 | 33,555 | 40,263 | 47,263 | 31,133 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 44,081 | 39,386 | 28,174 | 32,674 | 54,034 | 52,937 | 53,544 | 32,414 | 30,413 | 24,623 | 24,883 | 17,178 | 13,405 | 22,361 | 23,015 | 15,162 | 5,863 | 21,606 | 23,755 | 14,873 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,042 | 36,946 | 26,531 | 28,362 | 43,060 | 39,117 | 25,611 | 23,877 | 20,910 | 20,872 | 21,725 | 12,735 | 10,257 | 20,212 | 20,605 | 13,452 | 4,719 | 19,056 | 22,857 | 13,432 |
2. Trả trước cho người bán | 17,756 | 6,215 | 3,056 | 4,260 | 4,961 | 5,636 | 28,116 | 8,276 | 10,189 | 3,421 | 2,706 | 4,042 | 2,964 | 2,017 | 2,175 | 1,414 | 1,005 | 2,274 | 260 | 1,196 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 200 | 300 | 340 | 377 | 377 | 307 | 307 | 308 | 308 | 323 | 380 | 390 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 329 | 271 | 1,269 | 1,212 | 15,061 | 17,042 | 990 | 1,433 | 287 | 297 | 381 | 292 | 75 | 92 | 196 | 256 | 98 | 253 | 557 | 155 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,046 | -4,046 | -2,683 | -1,159 | -9,048 | -8,858 | -1,172 | -1,172 | -1,172 | -268 | -268 | -268 | -268 | -268 | -268 | -268 | -268 | -300 | -300 | -300 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 143,838 | 175,892 | 180,656 | 135,755 | 136,146 | 162,842 | 50,608 | 30,254 | 14,015 | 17,964 | 25,425 | 24,674 | 27,955 | 30,917 | 26,747 | 25,016 | 33,365 | 28,425 | 25,520 | 27,237 |
1. Hàng tồn kho | 144,037 | 176,772 | 181,537 | 135,755 | 136,146 | 162,842 | 50,608 | 30,254 | 14,015 | 17,964 | 25,425 | 24,674 | 27,955 | 30,917 | 26,747 | 25,016 | 33,365 | 28,425 | 25,520 | 27,237 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -199 | -880 | -880 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 162 | 1,086 | 1,175 | 239 | 1,150 | 9,729 | 1,672 | 1,491 | 610 | 261 | 6 | 6 | 180 | |||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 162 | 1,086 | 381 | 228 | 1,147 | 294 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 794 | 9,435 | 1,672 | 1,491 | 610 | 261 | 141 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 11 | 3 | 6 | 6 | 40 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 72,970 | 79,341 | 89,474 | 77,107 | 87,814 | 92,072 | 45,331 | 44,929 | 40,162 | 29,896 | 31,368 | 29,098 | 30,727 | 27,771 | 25,871 | 24,586 | 26,354 | 26,505 | 27,589 | 26,255 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 239 | 257 | 257 | 240 | 336 | 255 | 255 | 255 | 204 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 239 | 257 | 257 | 240 | 336 | 255 | 255 | 255 | 204 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 72,481 | 78,875 | 88,627 | 76,382 | 86,212 | 89,151 | 33,885 | 34,730 | 33,562 | 29,436 | 30,615 | 28,846 | 29,996 | 27,095 | 25,274 | 24,068 | 25,267 | 25,383 | 26,567 | 25,465 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 71,687 | 77,817 | 87,304 | 71,545 | 81,110 | 83,784 | 30,085 | 30,393 | 29,225 | 25,098 | 26,278 | 24,509 | 25,658 | 22,757 | 20,936 | 19,731 | 20,930 | 21,045 | 22,229 | 21,127 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 793 | 1,058 | 1,323 | 4,837 | 5,102 | 5,367 | 3,800 | 4,338 | 4,338 | 4,338 | 4,338 | 4,338 | 4,338 | 4,338 | 4,338 | 4,338 | 4,338 | 4,338 | 4,338 | 4,338 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 43 | 473 | 181 | 181 | 9,129 | 8,129 | 4,996 | 32 | 32 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 43 | 473 | 181 | 181 | 9,129 | 8,129 | 4,996 | 32 | 32 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 208 | 209 | 117 | 485 | 1,084 | 2,485 | 2,063 | 1,815 | 1,299 | 361 | 652 | 152 | 631 | 576 | 497 | 418 | 986 | 990 | 890 | 691 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 208 | 209 | 117 | 485 | 1,084 | 2,485 | 2,063 | 1,815 | 1,299 | 361 | 652 | 152 | 631 | 576 | 497 | 418 | 986 | 990 | 890 | 691 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 279,953 | 314,019 | 321,388 | 260,370 | 292,579 | 323,161 | 207,857 | 164,763 | 154,936 | 123,342 | 129,125 | 133,292 | 125,885 | 136,405 | 136,507 | 134,487 | 124,850 | 123,161 | 130,654 | 126,110 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 96,139 | 124,164 | 135,575 | 81,802 | 109,661 | 134,746 | 78,695 | 36,274 | 28,287 | 26,540 | 35,153 | 29,727 | 25,342 | 39,201 | 42,754 | 44,357 | 45,105 | 44,303 | 53,481 | 45,705 |
I. Nợ ngắn hạn | 83,831 | 110,571 | 118,930 | 78,992 | 105,663 | 131,205 | 75,145 | 33,070 | 25,538 | 23,816 | 32,525 | 27,093 | 22,704 | 36,411 | 39,964 | 42,257 | 43,005 | 41,953 | 51,131 | 43,405 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 51,701 | 76,025 | 48,935 | 19,137 | 52,725 | 71,000 | 27,022 | 2,000 | 5,735 | 5,735 | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,220 | 19,406 | 57,450 | 39,303 | 26,817 | 44,065 | 33,765 | 21,902 | 17,048 | 14,199 | 21,449 | 18,911 | 16,798 | 23,627 | 26,227 | 21,800 | 18,866 | 22,292 | 27,068 | 22,725 |
4. Người mua trả tiền trước | 310 | 1,129 | 218 | 9,086 | 4,798 | 4,774 | 4,935 | 6,745 | 29 | 15 | 1,586 | 2,635 | 248 | 295 | 47 | 1,116 | 194 | 2,461 | 1,565 | 1,595 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,579 | 1,895 | 1,523 | 974 | 2,457 | 928 | 298 | 424 | 129 | 1,431 | 1,039 | 1,106 | 517 | 1,687 | 1,729 | 1,265 | 868 | 1,535 | 1,870 | 949 |
6. Phải trả người lao động | 3,521 | 6,937 | 6,112 | 5,579 | 5,329 | 7,752 | 4,123 | 3,341 | 6,100 | 2,266 | 1,853 | 2,085 | 2,130 | 5,206 | 3,860 | 6,147 | 3,544 | 7,788 | 6,908 | 8,769 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 75 | 1,289 | 959 | 882 | 468 | |||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,109 | 1,075 | 992 | 1,121 | 10,268 | 361 | 411 | 380 | 265 | 2,261 | 2,324 | 247 | 316 | 427 | 794 | 3,856 | 14,359 | 649 | 2,630 | 608 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,317 | 2,815 | 2,741 | 2,909 | 2,801 | 2,326 | 4,591 | 278 | 1,966 | 3,644 | 4,274 | 2,110 | 2,695 | 5,170 | 7,308 | 8,073 | 5,174 | 5,228 | 5,354 | 3,023 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 12,308 | 13,593 | 16,645 | 2,810 | 3,998 | 3,541 | 3,550 | 3,204 | 2,749 | 2,723 | 2,628 | 2,634 | 2,639 | 2,790 | 2,790 | 2,100 | 2,100 | 2,350 | 2,350 | 2,300 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,060 | 1,210 | 1,610 | 2,810 | 2,760 | 3,090 | 3,090 | 2,740 | 2,280 | 2,250 | 2,150 | 2,150 | 2,150 | 2,300 | 2,300 | 2,100 | 2,100 | 2,350 | 2,350 | 2,300 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 11,248 | 12,383 | 15,035 | 805 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 433 | 451 | 460 | 464 | 469 | 473 | 478 | 484 | 489 | 490 | 490 | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 183,814 | 189,855 | 185,813 | 178,568 | 182,918 | 188,414 | 129,162 | 128,489 | 126,649 | 96,803 | 93,972 | 103,564 | 100,542 | 97,205 | 93,753 | 90,130 | 79,745 | 78,858 | 77,174 | 80,405 |
I. Vốn chủ sở hữu | 183,814 | 189,855 | 185,813 | 178,568 | 182,918 | 188,414 | 129,162 | 128,489 | 126,649 | 96,803 | 93,972 | 103,564 | 100,542 | 97,205 | 93,753 | 90,130 | 79,745 | 78,858 | 77,174 | 80,405 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 98,000 | 98,000 | 98,000 | 98,000 | 98,000 | 98,000 | 56,800 | 56,800 | 56,800 | 45,600 | 45,600 | 45,600 | 45,600 | 45,600 | 45,600 | 45,600 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 51,026 | 51,026 | 51,026 | 51,026 | 51,026 | 51,026 | 30,547 | 30,547 | 30,547 | 14,944 | 14,944 | 14,944 | 14,944 | 14,944 | 14,944 | 14,944 | 12,700 | 12,700 | 12,700 | 12,700 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 26,287 | 26,287 | 26,287 | 26,287 | 26,287 | 25,287 | 25,287 | 25,287 | 25,287 | 25,287 | 25,287 | 23,287 | 23,287 | 23,287 | 23,287 | 21,087 | 21,087 | 21,087 | 19,087 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 23,287 | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,501 | 14,542 | 10,500 | 3,255 | 7,605 | 14,101 | 16,528 | 15,855 | 14,015 | 10,971 | 8,141 | 19,733 | 16,711 | 13,373 | 9,922 | 6,298 | 11,958 | 11,070 | 9,386 | 14,618 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 279,953 | 314,019 | 321,388 | 260,370 | 292,579 | 323,161 | 207,857 | 164,763 | 154,936 | 123,342 | 129,125 | 133,292 | 125,885 | 136,405 | 136,507 | 134,487 | 124,850 | 123,161 | 130,654 | 126,110 |