CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa (khw)

39
1.10
(2.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,485121,965113,23993,868100,332105,31498,99981,33992,63689,79481,32870,87689,73570,01179,53270,39485,87993,83185,11187,245
4. Giá vốn hàng bán80,48989,41283,76473,27683,76879,38376,90466,15679,80671,93566,21462,32176,73157,32268,44662,33877,97776,31978,31573,624
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,99032,54329,47120,58916,56425,92422,08515,18312,82617,85015,1148,55513,00212,68911,0768,0567,87617,4686,79313,615
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,2103891,2223302,2162,0844835991,2801,2051,0883311,0262541,795811,7315072,080175
7. Chi phí tài chính7021,5669711,3493705841,2191,2496422811,970936-7901,0661,454890-1,554981958837
-Trong đó: Chi phí lãi vay7021,5669711,3493705841,2191,2496422811,970936-7901,0661,727890-1,5549812,589
9. Chi phí bán hàng150150150150150150150164150150150150150300300323
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7872,8552,4752,3627,1902,1222,1862,0083,8592,2792,0922,0352,2061,4952,1731,994-8282,4542,3902,140
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,56128,51227,09717,05911,07125,15319,01312,3749,44216,34611,9905,76512,46110,2328,9445,25211,68814,5405,20310,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,87628,99227,03517,42511,06325,58819,01513,0199,13516,42012,0055,77012,17810,3958,9775,26911,85214,6595,07910,843
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,22625,90123,84815,6299,77222,86017,03111,6858,00614,61110,7325,15810,5409,2838,0194,71810,09713,0744,2169,660
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,22625,90123,84815,6299,77222,86017,03111,6858,00614,61110,7325,15810,5409,2838,0194,71810,09713,0744,2169,660

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn175,722173,932195,340170,996167,238150,208169,963135,075134,813165,533156,019138,244149,202177,130170,023165,501169,897189,411184,650175,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,6206,76134,0975,8985,91210,88629,8203,8756,85241,44930,11816,72413,94622,21618,00119,15422,24838,85144,16635,468
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn99,87989,17778,60687,09387,00668,69563,27862,90456,33756,25256,00056,00056,00053,00058,00064,00064,00056,00054,00054,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,60450,85554,30648,42348,04444,52044,11639,55940,06436,69438,56934,65045,05356,21947,79639,39037,92552,19844,22843,084
IV. Tổng hàng tồn kho23,62026,49728,11529,58326,25326,04732,57628,43730,59431,06231,14130,38732,78945,68445,70442,75843,73541,38442,09941,264
V. Tài sản ngắn hạn khác6422162461173299967761904831,414125231981,9909771571,949
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn438,595425,232393,536372,682374,817374,664375,037376,302375,360368,876373,347368,929367,860335,285349,946351,279367,800362,810379,603392,523
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định407,014389,832336,381339,656339,231332,611340,548339,016343,554337,062344,884302,500306,880306,312288,549304,824323,765334,738345,331365,742
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8068,95630,3315,7367,81314,0546,28310,1234,6574,3932,52440,65236,1414,42336,75322,38819,9714,3759,8394,531
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00023,72823,39523,04522,251
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7752,4442,8233,2913,7733,9994,2063,1633,1493,4221,9391,777839549644673353021,388
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN614,317599,164588,876543,678542,055524,872545,000511,376510,174534,409529,366507,174517,062512,415519,969516,780537,697552,220564,253568,289
A. Nợ phải trả217,141224,214204,420218,477189,570182,159225,147171,378181,938211,771195,338212,286195,630201,771218,608218,779211,959236,580236,987238,883
I. Nợ ngắn hạn96,84192,29298,87180,836101,09975,502123,62182,60392,61071,82094,948100,49991,48679,23595,76376,58593,81272,515105,42185,952
II. Nợ dài hạn120,300131,922105,549137,64188,472106,657101,52788,77589,328139,950100,390111,787104,144122,536122,844142,194118,147164,065131,567152,931
B. Nguồn vốn chủ sở hữu397,176374,950384,456325,201352,485342,713319,853339,998328,235322,639334,028294,888321,432310,644301,362298,001325,737315,640327,266329,406
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN614,317599,164588,876543,678542,055524,872545,000511,376510,174534,409529,366507,174517,062512,415519,969516,780537,697552,220564,253568,289
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |