CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa (khw)

19.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh121,965113,23993,868100,332105,31498,99981,33992,63689,79481,32870,87689,73570,01179,53270,39485,87993,83185,11187,245113,879
2. Các khoản giảm trừ doanh thu104371049210264436
3. Doanh thu thuần (1)-(2)121,955113,23693,865100,332105,30798,98981,33992,63289,78581,32870,87689,73370,01179,52270,39485,85393,78785,10887,239113,878
4. Giá vốn hàng bán89,41283,76473,27683,76879,38376,90466,15679,80671,93566,21462,32176,73157,32268,44662,33877,97776,31978,31573,624100,746
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,54329,47120,58916,56425,92422,08515,18312,82617,85015,1148,55513,00212,68911,0768,0567,87617,4686,79313,61513,132
6. Doanh thu hoạt động tài chính3891,2223302,2162,0844835991,2801,2051,0883311,0262541,795811,7315072,0801751,764
7. Chi phí tài chính1,5669711,3493705841,2191,2496422811,970936-7901,0661,454890-1,55498195883780
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5669711,3493705841,2191,2496422811,970936-7901,0661,727890-1,5549812,58980
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng150150150150150150164150150150150150300300323
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8552,4752,3627,1902,1222,1862,0083,8592,2792,0922,0352,2061,4952,1731,994-8282,4542,3902,1404,747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,51227,09717,05911,07125,15319,01312,3749,44216,34611,9905,76512,46110,2328,9445,25211,68814,5405,20310,81310,068
12. Thu nhập khác1,6841,2181,4951,0511,6301,0871,5889731,1289858568788289628901,2491,3261,1901,2881,353
13. Chi phí khác1,2041,2801,1291,0591,1941,0849431,2791,0539708501,1616659298731,0841,2061,3141,2591,409
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)480-62366-84363645-30675155-2841633318165119-12529-56
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,99227,03517,42511,06325,58819,01513,0199,13516,42012,0055,77012,17810,3958,9775,26911,85214,6595,07910,84310,012
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0903,1871,7961,2912,7281,9851,3341,1291,8101,2736121,6371,1139575511,7551,5858631,1821,602
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0903,1871,7961,2912,7281,9851,3341,1291,8101,2736121,6371,1139575511,7551,5858631,1821,602
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,90123,84815,6299,77222,86017,03111,6858,00614,61110,7325,15810,5409,2838,0194,71810,09713,0744,2169,6608,411
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,90123,84815,6299,77222,86017,03111,6858,00614,61110,7325,15810,5409,2838,0194,71810,09713,0744,2169,6608,411

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn173,932195,340170,996167,238150,208169,963135,075134,813165,533156,019138,244149,202177,130170,023165,501169,897189,411184,650175,766170,966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,76134,0975,8985,91210,88629,8203,8756,85241,44930,11816,72413,94622,21618,00119,15422,24838,85144,16635,46823,963
1. Tiền3,6802,4802,8472,8862,88611,8208758524,6021,3313,9681,2179,5153,3293,5146388,7443,0955,4822,506
2. Các khoản tương đương tiền3,08031,6173,0503,0268,00018,0003,0006,00036,84728,78712,75612,72912,70114,67215,64021,61030,10741,07129,98621,457
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn89,17778,60687,09387,00668,69563,27862,90456,33756,25256,00056,00056,00053,00058,00064,00064,00056,00054,00054,00048,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn89,17778,60687,09387,00668,69563,27862,90456,33756,25256,00056,00056,00053,00058,00064,00064,00056,00054,00054,00048,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,85554,30648,42348,04444,52044,11639,55940,06436,69438,56934,65045,05356,21947,79639,39037,92552,19844,22843,08452,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng48,55850,78340,03745,59543,20543,13637,91238,18935,51037,59233,20941,27840,16134,51833,01935,06238,91339,76339,05249,831
2. Trả trước cho người bán2,3952,0517,8081,0711,2489681,4163879943671,3282,62816,06912,7595,7881,59112,8563,3573,261649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác561,6267321,5312211653851,6433447652671,3001426737371,4265831,2619241,796
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154-154
IV. Tổng hàng tồn kho26,49728,11529,58326,25326,04732,57628,43730,59431,06231,14130,38732,78945,68445,70442,75843,73541,38442,09941,26443,498
1. Hàng tồn kho26,49728,11529,58326,25326,04732,57628,43730,59431,06231,14130,38732,78945,68445,70442,75843,73541,38442,09941,26443,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6422162461173299967761904831,414125231981,9909771571,9493,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn51924619713376190305419121985669771,9492,557
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9961,424825
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12321676166967178523157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn425,232393,536372,682374,817374,664375,037376,302375,360368,876373,347368,929367,860335,285349,946351,279367,800362,810379,603392,523414,777
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định389,832336,381339,656339,231332,611340,548339,016343,554337,062344,884302,500306,880306,312288,549304,824323,765334,738345,331365,742390,372
1. Tài sản cố định hữu hình376,685323,000326,041325,470318,620326,325324,561328,408322,144329,734290,183294,363293,580275,575291,381309,757320,228330,261350,113374,183
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,14713,38113,61513,76113,99114,22314,45515,14614,91815,15012,31712,51712,73212,97313,44314,00814,51015,07015,63016,190
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,95630,3315,7367,81314,0546,28310,1234,6574,3932,52440,65236,1414,42336,75322,38819,9714,3759,8394,5312,708
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,95630,3315,7367,81314,0546,28310,1234,6574,3932,52440,65236,1414,42336,75322,38819,9714,3759,8394,5312,708
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00023,72823,39523,04522,25121,697
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-272-605-955-1,749-2,303
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4442,8233,2913,7733,9994,2063,1633,1493,4221,9391,777839549644673353021,388
1. Chi phí trả trước dài hạn2,4442,8233,2913,7733,9994,2063,1633,1493,4221,9391,777839549644673353021,388
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN599,164588,876543,678542,055524,872545,000511,376510,174534,409529,366507,174517,062512,415519,969516,780537,697552,220564,253568,289585,743
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả224,214204,420218,477189,570182,159225,147171,378181,938211,771195,338212,286195,630201,771218,608218,779211,959236,580236,987238,883267,825
I. Nợ ngắn hạn92,29298,87180,836101,09975,502123,62182,60392,61071,82094,948100,49991,48679,23595,76376,58593,81272,515105,42185,952117,726
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,21822,79022,66830,9277,34714,13023,70327,36311,88826,76323,65527,61111,92514,84523,27825,9989,01730,60324,01529,519
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,68919,31610,66518,25211,00027,05427,94024,76519,37822,63313,72230,5798,73423,7818,71722,9739,70614,19910,60827,999
4. Người mua trả tiền trước2,6722,6782,8342,2792,9362,9363,0022,7526,3258,9986,5612,05218,41118,43416,82816,79918,69218,79617,12017,130
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,36111,50510,6179,76911,4379,5908,0297,8888,3168,3817,3176,93813,9597,7678,0809,0279,1869,1029,54310,719
6. Phải trả người lao động32,62423,74715,18124,20925,26122,45810,99819,60911,74710,6639,70915,88414,2108,7945,11610,16813,22314,14717,26522,851
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5813,6192,4372,7442,3102,4152,0182,0441,9093,1311,0841,4876289237851,0249901,4957682,650
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,9426,6227,3246,1578,06537,5225,5926,2575,3156,98230,7724,1664,09711,9873,8194,2123,7828,3043,9623,506
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2058,5949,1096,7627,1457,5161,3211,9316,9427,3977,6792,7697,2729,2329,9623,6127,9198,7742,6693,353
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn131,922105,549137,64188,472106,657101,52788,77589,328139,950100,390111,787104,144122,536122,844142,194118,147164,065131,567152,931150,099
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,59111,59146,99811,59113,25013,25115,91516,22244,76916,99219,65716,41618,22218,22245,11019,55537,47721,35125,76922,675
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn114,76488,34484,98271,17291,90286,72471,26071,66094,70882,87791,56287,113103,479103,47995,63296,832121,630104,944121,630121,630
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5,5675,6145,6615,7081,5051,5521,6001,4474735205686158361,1441,4521,7604,9585,2725,5335,794
B. Nguồn vốn chủ sở hữu374,950384,456325,201352,485342,713319,853339,998328,235322,639334,028294,888321,432310,644301,362298,001325,737315,640327,266329,406317,917
I. Vốn chủ sở hữu374,950384,456325,201352,485342,713319,853339,998328,235322,639334,028294,888321,432310,644301,362298,001325,737315,640327,266329,406317,917
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu286,000286,000286,000286,000286,000286,000286,000286,000260,000260,000260,000260,000260,000260,000260,000260,000260,000260,000260,000260,000
2. Thặng dư vốn cổ phần853853853853853853853853853853853853853853853853853853853853
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-610
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,72022,72022,7204,2854,2854,2852,8772,87728,87728,87728,87727,77127,77127,77127,77123,17923,17923,17914,13514,135
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối65,37874,88315,62961,34751,57528,71550,26838,50532,90944,2985,15832,80822,02012,7379,37641,70531,60843,23454,41843,540
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN599,164588,876543,678542,055524,872545,000511,376510,174534,409529,366507,174517,062512,415519,969516,780537,697552,220564,253568,289585,743
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |