CTCP Điện lực Khánh Hòa (khp)

12.05
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,978,5221,979,7061,476,7001,673,0441,774,2871,623,3451,134,6481,286,0431,487,2001,368,7651,023,0211,038,3231,143,3671,245,990933,5111,053,9251,282,8441,120,3591,115,7591,286,766
4. Giá vốn hàng bán1,824,0191,879,2961,426,7131,523,1101,775,5301,510,5151,139,7871,156,8671,316,6631,354,4701,070,930973,217868,8081,305,483967,660611,4401,274,7321,284,5231,088,2771,229,097
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)154,503100,41049,988149,934-1,243112,830-5,139129,176170,53714,295-47,90965,107274,559-59,492-34,149442,4858,112-164,16427,48257,669
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6584,4146,0998,9009,9928,9807,7343,45410,5427,3416,9597,7836,9377,6335,0434,6915,83310,5156256,204
7. Chi phí tài chính10,62420,79511,78622,49514,70024,26815,99220,69814,16717,87413,93116,11913,55616,51712,27115,40312,37420,28913,85813,203
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,57119,20211,76821,40914,69324,23415,99220,09914,07418,04913,89016,22213,50616,27212,22915,89912,62018,91613,82112,975
9. Chi phí bán hàng31,07822,09714,55416,99319,04818,81512,78221,86314,62718,89313,12823,42116,23015,35413,34871,84020,97920,97315,29320,511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,11329,62418,49726,87023,67327,35616,77929,86617,75824,84921,34127,64721,38023,24422,30034,76321,09427,29416,07923,381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)93,34532,30711,25192,476-48,67251,370-42,95860,203134,526-39,980-89,3505,703230,330-106,974-77,026325,170-40,501-222,204-17,1226,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)96,37629,68212,770102,818-46,31452,076-41,44162,328135,659-37,963-87,7686,731231,284-105,184-76,721334,329-40,387-218,837-11,3486,951
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)76,38723,76310,11489,099-45,43348,261-41,44149,671133,789-37,963-87,7716,744223,201-105,184-76,721314,302-40,387-218,837-11,3482,793
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)76,38723,76310,11489,099-45,43348,261-41,44149,671133,789-37,963-87,7716,744223,201-105,184-76,721314,302-40,387-218,837-11,3482,793

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,049,7781,011,334985,530959,407943,027832,605693,851835,950844,784775,385709,208786,6801,131,988791,273597,371677,490524,590531,371542,014557,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,80532,608124,38029,409206,614161,78189,574237,12275,520109,408130,002117,243133,908138,92361,426231,40789,42740,04846,154110,478
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn420,000290,000290,000410,000448,000380,655345,855344,055562,735476,011405,300504,750424,732399,265350,977198,717209,184236,746274,097267,387
III. Các khoản phải thu ngắn hạn550,763641,305517,405457,690194,395192,299159,671133,835111,860105,12689,37781,675107,74689,52279,247166,730103,544113,795105,21092,630
IV. Tổng hàng tồn kho44,22643,76950,66551,94680,80289,76478,01273,46492,13981,79981,76680,089119,279143,70892,07180,010112,957125,955113,54586,544
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9833,6533,07910,36213,2168,10520,73947,4732,5313,0402,7642,923346,32319,85513,6506279,47814,8283,008782
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,214,2271,260,7481,289,9311,336,4431,328,9331,330,4101,359,3121,373,8401,361,4771,340,7641,344,9241,360,9451,271,6591,333,8071,343,9541,347,9981,336,6921,420,9411,408,0761,432,523
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5731,7811,8071,3591,336600500500519519383423239239274274324324254184
II. Tài sản cố định1,114,7331,138,7201,176,1211,219,9781,182,9311,195,1391,224,1891,261,8421,222,1201,202,2191,185,5391,228,8111,151,4621,139,9481,142,7691,188,0211,097,7401,216,3921,231,4561,237,835
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,60723,25110,59516,55544,81828,95233,9438,86436,58237,03960,74337,03530,75362,28575,51875,01390,55868,33741,22257,423
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,45030,45030,45030,45030,45030,45030,45030,45030,45030,45029,29529,29729,11379,11377,18539,87539,30439,30440,32140,321
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49,86466,54670,95968,10269,39875,27070,23072,18571,80670,53768,96465,37960,09252,22248,20744,814108,76696,58394,82396,761
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,264,0052,272,0822,275,4602,295,8502,271,9592,163,0152,053,1632,209,7902,206,2612,116,1492,054,1322,147,6252,403,6462,125,0801,941,3252,025,4881,861,2821,952,3121,950,0901,990,344
A. Nợ phải trả1,508,1691,592,6341,600,8131,600,3031,665,5111,511,1351,415,0781,502,0981,548,2401,591,9171,475,6931,467,0401,715,7881,660,4221,355,2921,364,1461,514,2431,556,8741,318,5881,349,094
I. Nợ ngắn hạn750,334855,483754,258765,721827,911727,573538,813617,831652,401783,092637,448649,410932,810889,216556,604587,006796,071754,523520,432544,888
II. Nợ dài hạn757,836737,151846,555834,582837,600783,561876,265884,268895,839808,826838,245817,630782,978771,206798,688777,141718,172802,351798,156804,206
B. Nguồn vốn chủ sở hữu755,835679,448674,647695,547606,448651,881638,085707,692658,021524,232578,439680,585687,858464,657586,033661,342347,040395,437631,502641,250
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,264,0052,272,0822,275,4602,295,8502,271,9592,163,0152,053,1632,209,7902,206,2612,116,1492,054,1322,147,6252,403,6462,125,0801,941,3252,025,4881,861,2821,952,3121,950,0901,990,344
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |