TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 29,905 | 28,979 | 63,216 | 72,901 | 68,571 | 39,854 | 35,181 | 28,504 | 26,964 | 21,229 | 17,127 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 107 | 47 | 62 | 150 | 666 | 322 | 432 | 49 | 239 | 278 | 171 |
1. Tiền | 107 | 47 | 62 | 150 | 666 | 322 | 432 | 49 | 239 | 278 | 171 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,297 | 11,331 | 40,985 | 44,867 | 24,756 | 12,450 | 11,503 | 9,544 | 7,408 | 3,490 | 1,724 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 21,878 | 22,618 | 40,059 | 30,123 | 12,703 | 2,630 | 2,547 | 1,882 | 2,650 | 1,336 | 689 |
2. Trả trước cho người bán | 8,600 | 8,561 | 8,681 | 10,407 | 9,826 | 7,817 | 7,188 | 5,917 | 4,283 | 2,000 | 1,047 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | 6,000 | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,215 | 2,547 | 3,700 | 8,749 | 2,518 | 2,069 | 1,834 | 1,811 | 540 | 219 | 55 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -22,395 | -22,395 | -17,454 | -4,411 | -291 | -66 | -66 | -66 | -66 | -66 | -66 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 17,514 | 16,614 | 21,231 | 27,835 | 26,685 | 22,668 | 18,878 | 15,140 | 15,975 | 13,135 | 11,333 |
1. Hàng tồn kho | 17,514 | 16,614 | 21,231 | 27,835 | 26,685 | 22,668 | 18,878 | 15,140 | 15,975 | 13,135 | 11,333 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 987 | 987 | 937 | 48 | 16,464 | 4,415 | 4,368 | 3,771 | 3,342 | 4,326 | 3,898 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | 1,244 | 1,218 | 1,142 | 1,023 | 1,857 | 1,491 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 987 | 987 | 937 | 1 | 1 | | 8 | | | 472 | 663 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 47 | 74 | 74 | 74 | 74 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | 16,389 | 3,096 | 3,068 | 2,555 | 2,318 | 1,997 | 1,744 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 82,506 | 84,152 | 86,957 | 111,146 | 114,200 | 68,250 | 70,899 | 73,597 | 75,262 | 46,111 | 40,849 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | 50,000 | 50,001 | 50,001 | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | 50,000 | 50,001 | 50,001 | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 5,209 | 6,699 | 8,856 | 26,977 | 29,163 | 32,650 | 34,908 | 38,078 | 40,760 | 18,499 | 17,262 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,590 | 5,997 | 8,065 | 26,103 | 28,207 | 31,592 | 33,789 | 36,876 | 39,529 | 17,242 | 15,954 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 620 | 702 | 791 | 873 | 956 | 1,058 | 1,120 | 1,202 | 1,231 | 1,257 | 1,308 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 5,259 | 5,227 | 4,689 | 5,101 | 4,570 | 2,818 | 27,538 | 23,498 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 5,259 | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 15 | 15 | 50,015 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | 50,015 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 15 | 15 | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 77,297 | 27,453 | 28,085 | 28,895 | 29,795 | 30,896 | 30,875 | 30,934 | 31,668 | 59 | 74 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 27,297 | 27,453 | 28,085 | 28,895 | 29,795 | 30,895 | 30,875 | 30,934 | 31,668 | 59 | 74 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 50,000 | | | | 1 | 1 | 1 | 1 | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 112,411 | 113,131 | 150,173 | 184,047 | 182,772 | 108,104 | 106,080 | 102,101 | 102,226 | 67,340 | 57,976 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 66,860 | 66,547 | 90,217 | 66,816 | 62,800 | 50,851 | 48,858 | 44,706 | 44,980 | 60,162 | 51,538 |
I. Nợ ngắn hạn | 66,860 | 66,547 | 90,081 | 66,681 | 47,599 | 35,650 | 33,657 | 29,505 | 29,253 | 39,306 | 31,081 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 21,428 | 21,428 | 20,784 | 20,795 | 5,729 | 9,754 | 11,871 | 7,212 | 6,350 | 6,696 | 4,999 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,749 | 22,122 | 44,619 | 23,309 | 22,974 | 7,322 | 5,358 | 6,571 | 4,268 | 4,366 | 4,841 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,519 | 3,519 | 4,979 | 3,519 | 2,195 | 3,213 | 2,697 | 2,923 | 5,452 | 5,119 | 5,774 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,267 | 13,530 | 13,623 | 10,283 | 9,566 | 9,156 | 8,871 | 8,460 | 8,905 | 266 | 199 |
6. Phải trả người lao động | 1,791 | 1,609 | 1,421 | 1,105 | 851 | 837 | 20 | 20 | 212 | 329 | 239 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,822 | 1,822 | 1,822 | 1,822 | 1,822 | 1,822 | 1,822 | 1,819 | 1,914 | 2,178 | 2,682 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,191 | 2,424 | 2,741 | 5,755 | 4,370 | 3,440 | 2,909 | 2,500 | 2,152 | 20,353 | 12,347 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 93 | 93 | 93 | 93 | 93 | 106 | 110 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 135 | 135 | 15,201 | 15,201 | 15,201 | 15,200 | 15,727 | 20,856 | 20,456 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | 135 | 135 | 135 | 135 | 135 | 136 | 164 | 164 | 104 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 15,066 | 15,066 | 15,066 | 15,065 | 15,563 | 20,692 | 20,352 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 45,551 | 46,584 | 59,956 | 117,231 | 119,971 | 57,253 | 57,222 | 57,396 | 57,246 | 7,178 | 6,438 |
I. Vốn chủ sở hữu | 45,551 | 46,584 | 59,956 | 117,231 | 119,971 | 57,253 | 57,222 | 57,396 | 57,246 | 7,178 | 6,438 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 7,550 | 7,550 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,161 | 1,161 | 1,161 | 1,161 | 1,092 | 1,092 | 1,092 | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | 70 | 70 | 70 | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -75,610 | -74,577 | -61,205 | -3,931 | -1,190 | 91 | 61 | 1,396 | 1,246 | -372 | -1,112 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 112,411 | 113,131 | 150,173 | 184,047 | 182,772 | 108,104 | 106,080 | 102,101 | 102,226 | 67,340 | 57,976 |