CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương (khd)

9.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 1
2019
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,23024,92328,88523,54924,80734,60731,23535,70129,68637,90124,79632,58230,04331,20435,38961,34054,30158,35456,79556,694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,23024,92328,88523,54924,80734,60731,23535,70129,68637,90124,79632,58230,04331,20435,38961,34054,30158,35456,79556,694
4. Giá vốn hàng bán14,09520,66522,08818,66320,17326,67825,61029,24725,70029,94420,50125,84220,89618,60324,95546,95141,56446,33944,85345,671
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,1354,2586,7974,8864,6347,9295,6256,4543,9857,9564,2966,7419,14712,60110,43314,38812,73712,01511,94211,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính16741299283123691137329993126107258174244182246251168
7. Chi phí tài chính343174241
-Trong đó: Chi phí lãi vay333174241
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8331,1461,4291,1571,3061,6291,2781,5911,4251,6228561,2011,0921,2891,6923,7733,4924,0324,0023,586
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5971,8211,8962,3352,3182,1603,1822,9832,4282,9393,1933,0853,3453,2876,2346,4754,8766,5574,7754,350
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4711,1573,2341,4931,2944,2631,2331,9932053,6953402,5814,8178,2832,6814,3854,5511,6733,4163,254
12. Thu nhập khác71321,808414814208631731138043137597234168
13. Chi phí khác248191,364521173823272760554510
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-17713444-1148-103-18863-6-24061993137591783168
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6481,1703,2341,9371,2834,3111,1301,9752143,7583332,3414,8238,4822,7124,4224,6101,8513,4473,322
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19325967639927889126143254763835329722,0216079781,015405759765
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19325967639927889126143254763835329722,0216079781,015405759765
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8419112,5571,5391,0053,4208701,5431602,9952501,8093,8516,4612,1053,4443,5951,4462,6882,558
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8419112,5571,5391,0053,4208701,5431602,9952501,8093,8516,4612,1053,4443,5951,4462,6882,558

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,22711,59614,59422,42324,71121,68226,56431,75332,91634,53039,08639,38930,01527,92528,23534,08331,39929,48930,71831,105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,0805,0417,9569,6698,2112,6714,8335,3188,65616,06718,79519,4517,8407,4897,95311,25310,8549,52312,34917,477
1. Tiền1,5801,5412,9565,6698,2112,6714,8335,3182,6565,0677,7958,4511,8401,4891,9533,2532,8545233,3496,477
2. Các khoản tương đương tiền2,5003,5005,0004,0006,00011,00011,00011,0006,0006,0006,0008,0008,0009,0009,00011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5004,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,5004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,1895562,9505,58910,12913,79310,94712,08211,4698,06112,30511,1757,9827,4357,6589,5227,1879,8168,2945,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,9921,9504,7676,98411,24115,00612,14912,73812,3898,96712,70612,3099,0417,7388,74310,8498,44410,8059,8037,498
2. Trả trước cho người bán95386096242437069678087300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,655121283205193224406420259221364370322167296264211206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,553-1,553-1,876-1,491-1,419-1,419-1,419-1,250-1,326-1,326-1,356-1,356-1,423-1,453-1,493-1,493-1,553-1,553-1,720-1,720
IV. Tổng hàng tồn kho2596451,8766,6125,5585,21910,77314,34912,4719,7727,9878,76313,00011,50712,62413,30813,35810,15010,0707,628
1. Hàng tồn kho2596451,8766,6125,5585,21910,77314,34912,4719,7727,9878,76313,00011,50712,62413,30813,35810,15010,0707,628
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1991,3541,8125538141253216311,1931,495417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn823653216311,1931,495417
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ248118530750125
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9511,3541,686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,94342,09561,65467,90471,42353,65658,55361,39344,75531,57931,59232,00734,56032,69534,45334,91634,55835,24136,58337,137
I. Các khoản phải thu dài hạn9,96114,07213,37114,07313,66317,47113,16511,79511,44811,44810,6949,6909,4139,4139,4138,1137,8867,5277,5276,586
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,96114,07213,37114,07313,66317,47113,16511,79511,44811,44810,6949,6909,4139,4139,4138,1137,8867,5277,5276,586
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,6746,75631,08935,11538,0928,99824,73927,43016,68419,43520,12721,88925,14423,28225,00226,67526,44427,22328,53429,962
1. Tài sản cố định hữu hình5,6746,7568,94711,85714,1317,0397,6999,59211,31813,39913,74014,18914,71513,46314,30715,15813,79513,52313,61413,842
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,14223,25823,9601,95917,04017,8385,3656,0356,3887,70010,4299,81910,69511,51712,64913,70014,92016,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,1079,0761414153
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,1079,0761414153
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn27,13216,000
1. Đầu tư vào công ty con16,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,132
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,25313,9148,5448,7689,0715429654962369677042838128228349469590
1. Chi phí trả trước dài hạn14,25213,9158,5218,7689,0715429654962369677042838128228349469590
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1-123
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại6,0557,3538,6519,94810,59711,24612,543
TỔNG CỘNG TÀI SẢN50,17053,69176,24990,32796,13475,33885,11793,14677,67166,11070,67871,39664,57560,62062,68768,99965,95764,72967,30168,242
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,64113,71833,61547,23659,13132,49847,58558,56142,93432,91233,30137,43935,34632,26133,48339,95436,47235,49534,55339,291
I. Nợ ngắn hạn6,92213,23826,47135,27342,01523,51837,15437,44719,19319,17019,55923,69721,60418,51919,74126,21322,73121,75420,81125,549
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4003,4281,9143,6286,128
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2034471,3491,6841,9322,4134,0833,9583,4914,5555,0283,2263,1354,1285,4023,1644,0833,7895,270
4. Người mua trả tiền trước562254541251251532162171,3805405185586771,8192446956241,714283
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước66131215,08618,17224,5178,66218,37420,3049,3998,31810,2319,86310,7928,4418,94811,89811,5409,12010,28810,539
6. Phải trả người lao động4422761,7412,3492,2801,9392,4105,4104,4153,7053,7137,0764,9333,8244,0947,0945,3975,4594,3688,009
7. Chi phí phải trả ngắn hạn250812089811,1106891,3618311632941492555411380312168163
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác192758104190138176182205307197222244235239219242230254226
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,43512,2148,65111,5988,0068,0068,006
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi591042272676741156332938341,6741747351,7992,0944341,0431,6922,0693981,058
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,7194817,14411,96217,1178,97910,43121,11423,74213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,742
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,40010,2303,2443,5446,67210,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả86436349337
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,633456,7953,2256,8875,7356,88714,44213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,74213,742
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu36,52939,97242,63443,09237,00242,84037,53234,58534,73733,19837,37733,95729,22928,36029,20429,04529,48529,23432,74828,952
I. Vốn chủ sở hữu36,52939,97242,63443,09237,00242,84037,53234,58534,73733,19837,37733,95729,22928,36029,20429,04529,48529,23432,74828,952
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,62832,62832,62832,62832,62832,62832,62817,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,174
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2222537537537537537537537537537537537537537
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,9007,34310,00410,4624,37310,1904,88016,87317,02615,48719,66616,24611,51810,64911,49411,33411,77411,52315,03711,241
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1111111
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN50,17053,69176,24990,32796,13475,33885,11793,14677,67166,11070,67871,39664,57560,62062,68768,99965,95764,72967,30168,242
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |