CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

7.60
0.10
(1.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,306,8071,607,1562,010,9882,501,8122,243,653525,7511,015,7901,266,669638,4591,333,275861,3251,613,390821,249759,604761,4971,351,048693,4251,198,190998,331572,641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,01014,3527533,80311,377
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,305,7971,607,1561,996,6362,501,8122,243,653525,7511,015,7901,266,669637,7061,329,472861,3251,613,390821,249759,604761,4971,339,670693,4251,198,190998,331572,641
4. Giá vốn hàng bán2,094,1191,466,7401,848,2912,278,1401,979,828479,725913,8061,182,427578,1481,239,663809,1091,489,427772,756692,172700,1681,257,464622,6341,045,911937,105547,011
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)211,678140,416148,345223,672263,82546,026101,98484,24159,55889,80952,216123,96348,49267,43161,32982,20770,792152,28061,22625,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,56712,81925,01914,44714,3806,4805,0999,0426,5309,2729,2719,3972,8284,4042,55911,9383,6572,7113,3252,810
7. Chi phí tài chính25,79012,98216,67854,56227,3169,3166,93820,24113,84410,4536,6999,7045,2735,3556,0998,39216,5868,8059,18011,454
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,5929,43010,20321,06519,4477,5285,7568,3904,8956,3015,3627,4842,1424,6023,7307,5565,1857,0498,0247,684
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng178,602126,476108,810161,105226,53731,64192,51358,46645,61478,13052,48795,43041,37046,79948,14460,74344,702135,03850,63012,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,1839,76921,45719,60817,8636,5367,41511,7525,4656,8005,69613,5502,62811,8056,3889,7529,3497,8374,692-1,444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,6714,00826,4192,8436,4885,0132182,8241,1663,698-3,39514,6762,0487,8773,25715,2573,8123,310506,302
12. Thu nhập khác124776121,4181,4631394781,3849785961,8683,6792,652124111261-227
13. Chi phí khác1021918,0433733503,4923029-921,2012,9381,2423,4335,82642,61327
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-102-19-18,031104262-2,0741,4331104781,476-223-2,3421,868-1,241246-3,174120-2,502234-227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,5683,9898,3882,9486,7502,9391,6512,9341,6445,173-3,61812,3343,9176,6353,50312,0833,9328082836,075
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5147985,8946901,3505883305873291,452-7242,4677831,426-2,2732,4177863,90557103
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5147985,8946901,3505883305873291,452-7242,4677831,426-2,2732,4177863,90557103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,0553,1912,4942,2585,4002,3511,3212,3471,3153,721-2,8959,8673,1335,2105,7769,6663,145-3,0972275,972
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,0553,1912,4942,2585,4002,3511,3212,3471,3153,721-2,8959,8673,1335,2105,7769,6663,145-3,0972275,972

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,675,1932,192,725865,5511,672,9901,721,4601,526,507805,018758,325758,9951,277,472707,273698,585767,076890,816678,648720,689752,677702,849775,160759,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền138,55983,110149,461114,631141,659179,760473,31629,90139,78781,13926,30036,18560,81711,308112,00428,51095,51956,562129,38379,475
1. Tiền138,55965,260149,461101,88178,90988,760419,31629,90139,78781,13926,30036,18560,81711,308112,00428,51095,51944,062129,38379,475
2. Các khoản tương đương tiền17,85012,75062,75091,00054,00012,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,1801,180
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,1801,180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn329,921117,393169,425714,662474,081137,88294,843205,51273,561149,434358,183111,374144,799223,11863,456167,42047,014181,216392,000172,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng314,31875,941166,423662,055418,04151,88285,223131,40927,01389,418292,93425,75080,51163,09749,736158,06344,049155,550388,304131,302
2. Trả trước cho người bán15,93521,6872,33552,86156,05373,5449,80074,43346,88250,91050,42385,95364,692160,40414,1989,9092,81611,8283,78737,594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12720,2241,12620544712,9152801301269,56515,28621414013513114084214,4745454,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-459-459-459-459-459-459-459-459-459-459-459-543-543-518-609-693-693-636-636-646
IV. Tổng hàng tồn kho1,158,9751,931,313492,183790,8451,046,2611,155,603194,606481,328600,0461,003,576288,135515,671529,487629,849481,181499,434581,612436,932233,260485,341
1. Hàng tồn kho1,208,1581,964,249525,119816,7381,072,1531,169,860214,589511,166629,8841,033,413327,769561,635575,451676,399527,732547,863630,041450,444246,771499,724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-49,183-32,936-32,936-25,892-25,892-14,257-19,983-29,838-29,838-29,838-39,634-45,965-45,965-46,551-46,551-48,429-48,429-13,511-13,511-14,383
V. Tài sản ngắn hạn khác47,73860,90954,48152,85259,46053,26242,25341,58345,60143,32334,65435,35631,97326,54122,00625,32528,53126,95919,33722,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,29013,0981,3255,0929,14010,4441,2033,7195,8027,6451,3133,5174,5635,4981,1933,9905,7396,3362,7824,524
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ42,44847,72453,06947,76050,32042,80441,04937,86439,79935,66333,34131,83827,39621,02920,81421,33522,79220,58916,55517,859
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước87871416141434
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn175,476178,585191,639190,185193,044194,125203,216200,403202,301199,560209,639213,779216,158221,829231,853234,418239,012245,001253,705257,813
I. Các khoản phải thu dài hạn75757575751234848484848484848484848484848
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác75757575751234848484848484848484848484848
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định122,008126,170133,718134,951138,809141,558144,852144,479148,530147,697153,074158,642162,645169,014175,524178,720197,430203,858209,979214,100
1. Tài sản cố định hữu hình122,008126,170133,718134,951138,809141,558144,852144,479148,530147,697153,074158,642162,645169,014175,524178,720183,580190,009196,130200,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,84913,84913,84913,849
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3911,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3601,356
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3911,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3601,356
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52,03750,98456,49053,80252,80451,08856,95954,52052,36650,42455,16153,73352,10851,41154,92554,29440,17839,73942,31842,309
1. Chi phí trả trước dài hạn52,03750,98456,49053,80252,80451,08856,95954,52052,36650,42455,16153,73352,10851,41154,92554,29440,17839,73942,31842,309
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,850,6692,371,3101,057,1901,863,1751,914,5041,720,6321,008,234958,728961,2961,477,032916,913912,364983,2341,112,646910,502955,107991,689947,8511,028,8651,017,763
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,581,5562,097,066786,1371,594,6161,648,2031,459,731744,214695,406699,2951,204,933646,129645,302713,277828,720629,709679,525721,882687,710771,870757,671
I. Nợ ngắn hạn1,579,9672,094,030783,1001,590,7911,645,1781,456,965741,448692,747696,6361,204,933646,129644,773712,749826,814627,803677,577719,934683,746769,146753,136
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,298,2631,705,575380,4291,435,9451,540,6771,159,749616,688555,244574,4371,079,774530,630503,425517,609688,705255,947563,785400,138636,309675,558655,254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,500186,104343,85422,53735,19416,44048,81724,76114,07939,7308,94622,44293,70350,250288,97464,219222,5503,34021,5203,953
4. Người mua trả tiền trước166,453120,90913,71881,53743,590254,43145,26988,52682,11061,80582,36588,59466,83664,57354,98623,80977,21822,49147,71274,390
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5147985,9442,2512,1495884,0461,2188885227442,0383,5447831,4459883,2611,4374,10958
6. Phải trả người lao động28,53727,4459,02118,03810,8445,2285,4666,2037,5737,6979,60011,54711,8287,04311,1277,1372,7653,4721,6292,786
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29,46242,53619,99527,3349,6823,6499,0915,1635,4384,5962,3865,0067,4156,2552,4657,7294,12313,98214,64412,524
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn575863288
11. Phải trả ngắn hạn khác82365264373479513,8928,6428,6188,8758,5618,5448,6868,6018,5218,5018,6878,597683667703
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,7007,5007,5006376373,271
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,1401,6481,9972,1282,2482,3532,7923,0133,2352,2482,9133,0353,2116841,0881,2211,2832,0313,3073,468
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,5883,0363,0363,8253,0252,7662,7662,6592,6595295291,9061,9061,9481,9483,9642,7244,535
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,5883,0363,0363,8253,0252,7662,7662,6592,6595295291,9061,9061,9481,9483,9642,7244,535
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu269,114274,245271,054268,559266,301260,901264,020263,323262,002272,099270,784267,062269,957283,926280,792275,583269,807260,140256,995260,092
I. Vốn chủ sở hữu269,114274,245271,054268,559266,301260,901264,020263,323262,002272,099270,784267,062269,957283,926280,792275,583269,807260,140256,995260,092
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,4604,2104,2104,2104,2104,2104,0394,0394,0392,6572,6572,6572,6571,4021,4021,4021,4021,4021,4021,402
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,35315,73512,54410,0497,7912,3915,6814,9833,66215,14213,82710,10613,00028,22425,09019,88114,1054,4381,2934,390
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,850,6692,371,3101,057,1901,863,1751,914,5041,720,6321,008,234958,728961,2961,477,032916,913912,364983,2341,112,646910,502955,107991,689947,8511,028,8651,017,763
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |