TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 73,470 | 68,882 | 67,734 | 59,530 | 74,024 | 81,426 | 29,589 | 61,681 | 76,122 | 44,953 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 192 | 8,299 | 2,164 | 746 | 10,397 | 67,281 | 5,489 | 5,646 | 4,521 | 177 |
1. Tiền | 192 | 8,299 | 2,164 | 746 | 10,397 | 67,281 | 5,489 | 5,646 | 4,521 | 177 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,543 | 1,596 | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 3,048 | 2,056 | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -505 | -460 | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 65,995 | 46,383 | 65,546 | 51,631 | 51,219 | 3,889 | 9,383 | 28,485 | 49,664 | 36,613 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,489 | 5,467 | | 23,184 | 22,126 | 1,926 | 3,863 | 12,898 | 18,029 | 20,006 |
2. Trả trước cho người bán | 5,999 | 183 | 48 | 15,051 | 75 | | 5,981 | 4,610 | 18,641 | 11,412 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 16,100 | 14,800 | 26,482 | 11,685 | 25,500 | | | 12,000 | 6,300 | 5,176 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 32,407 | 25,933 | 39,016 | 1,711 | 3,711 | 3,504 | 1 | 443 | 6,694 | 19 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | -192 | -1,541 | -462 | -1,467 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,489 | 11,574 | | 7,147 | 12,099 | 10,145 | 14,622 | 27,358 | 21,223 | 8,164 |
1. Hàng tồn kho | 4,489 | 11,574 | | 7,147 | 12,099 | 10,145 | 14,622 | 27,358 | 21,223 | 8,164 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 250 | 1,030 | 24 | 5 | 308 | 111 | 95 | 193 | 714 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 91 | 2 | 9 | 5 | 17 | | 8 | 22 | 6 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 159 | 1,028 | 15 | | 291 | 111 | 88 | 160 | 708 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | 11 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,105 | 11,075 | 14,544 | 40,412 | 27,190 | 6,158 | 51,986 | 25,674 | 32,520 | 4,316 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,035 | 11,075 | 14,282 | 18,107 | 107 | 107 | 448 | 331 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 5,035 | 11,075 | 14,282 | 18,107 | 107 | 107 | 448 | 331 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | 262 | 705 | 1,584 | 6,051 | 8,522 | 13,843 | 16,285 | 4,220 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | 262 | 630 | 1,281 | 5,523 | 3,859 | 9,615 | 16,285 | 4,220 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | 76 | 302 | 529 | 4,663 | 4,228 | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 20,600 | 24,000 | | 43,015 | 11,500 | 16,144 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | 20,600 | 24,000 | | 30,960 | | 17,500 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | 12,090 | 11,500 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | -35 | | -1,356 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 70 | | | 1,000 | 1,500 | | | | 91 | 96 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 70 | | | 1,000 | 1,500 | | | | 91 | 96 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 78,575 | 79,957 | 82,277 | 99,942 | 101,214 | 87,584 | 81,575 | 87,355 | 108,643 | 49,269 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,575 | 5,573 | 4,636 | 22,049 | 23,363 | 11,688 | 6,738 | 13,403 | 35,397 | 31,695 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,575 | 5,573 | 4,636 | 22,049 | 23,363 | 11,367 | 2,963 | 9,833 | 27,219 | 29,963 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,737 | 643 | | | | 238 | 110 | 283 | 12,000 | 20,890 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 363 | 4,095 | 3,792 | 13,992 | 15,022 | 3,352 | 1,928 | 6,475 | 10,922 | 5,966 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | 7,147 | 7,147 | 7,147 | 493 | 2,807 | 3,110 | 2,700 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 475 | 205 | 205 | 280 | 1,193 | 629 | 351 | 228 | 1,060 | 330 |
6. Phải trả người lao động | | | | | | | | | 127 | 70 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | 80 | 40 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | 629 | 639 | 629 | | | | | | 7 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 321 | 3,775 | 3,571 | 8,178 | 1,732 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | 321 | 3,775 | 3,571 | 8,178 | 1,732 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 76,000 | 74,384 | 77,641 | 77,893 | 77,851 | 75,897 | 74,838 | 73,951 | 73,245 | 17,574 |
I. Vốn chủ sở hữu | 76,000 | 74,384 | 77,641 | 77,893 | 77,851 | 75,897 | 74,838 | 73,951 | 73,245 | 17,574 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 68,000 | 16,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,000 | 3,384 | 6,641 | 6,893 | 6,851 | 4,897 | 3,838 | 2,951 | 5,245 | 1,574 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 78,575 | 79,957 | 82,277 | 99,942 | 101,214 | 87,584 | 81,575 | 87,355 | 108,643 | 49,269 |