CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

15.40
-1.70
(-9.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,66074,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,78942,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)35,66074,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,78942,417
4. Giá vốn hàng bán34,32672,64442,42520,03911,86946,37410,38638,37865,50075,95738,798
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,3342,0371,5411,1681,2473,0574,1011,7569,38112,8333,618
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0321,8301,5601,5132,3701,2971239445639317
7. Chi phí tài chính693905,0782,500251714282752,838942
-Trong đó: Chi phí lãi vay1309697252044281,6311,483942
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng181850542983,6694,789686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5751,3321,1902,439442,4292,018-243,640705776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,7222,127-3,1851921,0731,9001,8601,2942,2415,1391,531
12. Thu nhập khác2012357,3872111
13. Chi phí khác521543077,631881499571,256397211
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5247-72-243-881206-99-57-1,255-397-211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6702,174-3,257-521922,1071,7611,2389864,7421,320
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3265582001501527023512281,071290
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3265582001501527023512281,071290
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3441,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3441,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,37673,47068,88267,73459,53074,02481,42629,58961,68176,12244,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,3861928,2992,16474610,39767,2815,4895,6464,521177
1. Tiền12,3861928,2992,16474610,39767,2815,4895,6464,521177
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4182,5431,596
1. Chứng khoán kinh doanh4183,0482,056
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-505-460
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,58965,99546,38365,54651,63151,2193,8899,38328,48549,66436,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,21611,4895,46723,18422,1261,9263,86312,89818,02920,006
2. Trả trước cho người bán10,0785,9991834815,051755,9814,61018,64111,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn13,50016,10014,80026,48211,68525,50012,0006,3005,176
6. Phải thu ngắn hạn khác19,89132,40725,93339,0161,7113,7113,50414436,69419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-96-192-1,541-462-1,467
IV. Tổng hàng tồn kho3,9834,48911,5747,14712,09910,14514,62227,35821,2238,164
1. Hàng tồn kho3,9834,48911,5747,14712,09910,14514,62227,35821,2238,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2501,03024530811195193714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn91295178226
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1591,0281529111188160708
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,9285,10511,07514,54440,41227,1906,15851,98625,67432,5204,316
I. Các khoản phải thu dài hạn5,03511,07514,28218,107107107448331
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,03511,07514,28218,107107107448331
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2627051,5846,0518,52213,84316,2854,220
1. Tài sản cố định hữu hình2626301,2815,5233,8599,61516,2854,220
2. Tài sản cố định thuê tài chính763025294,6634,228
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,90020,60024,00043,01511,50016,144
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,60024,00030,96017,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,90012,09011,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-35-1,356
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28701,0001,5009196
1. Chi phí trả trước dài hạn28701,0001,5009196
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN78,30478,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,64349,269
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9602,5755,5734,63622,04923,36311,6886,73813,40335,39731,695
I. Nợ ngắn hạn9602,5755,5734,63622,04923,36311,3672,9639,83327,21929,963
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,73764323811028312,00020,890
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3634,0953,79213,99215,0223,3521,9286,47510,9225,966
4. Người mua trả tiền trước6277,1477,1477,1474932,8073,1102,700
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3334752052052801,1936293512281,060330
6. Phải trả người lao động12770
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8040
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6296396297
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3213,7753,5718,1781,732
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3213,7753,5718,1781,732
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,34476,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,24517,574
I. Vốn chủ sở hữu77,34476,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,24517,574
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu75,97071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00068,00016,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,3755,0003,3846,6416,8936,8514,8973,8382,9515,2451,574
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78,30478,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,64349,269
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |