CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

12.60
-0.10
(-0.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,11215,5744,8377,13822,47910,50214,87326,82836,8765,1871,90321,2075,0337,024
4. Giá vốn hàng bán7,82015,0264,6686,81221,63110,21514,70626,20435,5815,0021,85020,0395,0166,853
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2925481693258482871676241,295185541,16816171
6. Doanh thu hoạt động tài chính8412414245264801,42040236562737228427735045845349437437060680
7. Chi phí tài chính36557535-70-1505,0642502501,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay130253440
9. Chi phí bán hàng181894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3-1,1062,2354444482341934585339634209444492459327127683471761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,1271,895-1,6423423051,439446664-3,165125-29667-94-341,16216713-563-1,41191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1181,867-1,6563423021,228624664-3,236153-21867-943481,0734613-566-1,41191
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8931,766-1,588273172892624664-3,236153-20554-8278841413-566-1,39373
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8931,766-1,588273172892624664-3,236153-20554-8278841413-566-1,39373

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,37673,45574,74272,52673,47079,65279,98972,45575,58178,23476,16182,22883,04383,46858,43272,81457,35576,97077,66777,374
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,3867,7252,2549,5381928,3049,6585,7828,9759,2536,6641,1872,2172,9751,2427,3127068281,02310,569
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4182,5433,7763,0751,6961,61026,48225,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,58958,81267,64458,90265,99562,29459,99247,45352,38368,88669,49181,02180,81253,99757,18150,39849,50168,86668,86634,043
IV. Tổng hàng tồn kho3,9836,6304,6934,0034,4894,8936,76316,07711,583557,1477,2627,2627,262
V. Tài sản ngắn hạn khác288151832503855021,4461,030397211414815,10314517
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,9285,039845,0955,1055,1125,01011,0755,1826,3206,36122027156424,93419,89740,41726,22826,64428,432
I. Các khoản phải thu dài hạn5,000355,0355,0355,0355,00011,0755,1826,1826,18224,00718,607107107107
II. Tài sản cố định1381792202623034125407058711,0371,254
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,90038,60024,00024,00023,808
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2839496070771092615157501,0051,2501,5003,371
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN78,30478,49474,82777,62178,57584,76484,99983,53080,76384,55382,52282,44983,31384,03283,36692,71097,772103,197104,311105,806
A. Nợ phải trả9602,0421411,3472,5666,2007,3278,4836,2496,9115,0324,4914,5505,0164,62814,81321,79327,23327,78027,864
I. Nợ ngắn hạn9602,0421411,3472,5666,2007,3278,4836,2496,9115,0324,4914,5505,0164,62814,81321,79327,23327,78027,864
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,34476,45274,68676,27476,00978,56477,67275,04874,51477,64377,49077,95778,76379,01678,73877,89775,97975,96576,53177,942
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78,30478,49474,82777,62178,57584,76484,99983,53080,76384,55382,52282,44983,31384,03283,36692,71097,772103,197104,311105,806
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |