CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

16
0.30
(1.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,5744,8377,13822,47910,50214,87326,82836,8765,1871,90321,2075,0337,0244,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,5744,8377,13822,47910,50214,87326,82836,8765,1871,90321,2075,0337,0244,182
4. Giá vốn hàng bán15,0264,6686,81221,63110,21514,70626,20435,5815,0021,85020,0395,0166,8534,203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5481693258482871676241,295185541,16816171-21
6. Doanh thu hoạt động tài chính2414245264801,420402365627372284277350458453494374370606801,266
7. Chi phí tài chính6557535-70-1505,0642502501,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay130253440
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng181894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-1,1062,23544444823419345853396342094444924593271276834717611,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,895-1,6423423051,439446664-3,165125-29667-94-341,16216713-563-1,41191-144
12. Thu nhập khác2011552184507,1872,362
13. Chi phí khác2914321123226-2814168897,30932,151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-28-14-3-211178-712878382-89-122-3211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,867-1,6563423021,228624664-3,236153-21867-943481,0734613-566-1,4119166
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành100-6868130336-1313-867023241-181852
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)100-6868130336-1313-867023241-181852
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,766-1,588273172892624664-3,236153-20554-8278841413-566-1,3937314
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,766-1,588273172892624664-3,236153-20554-8278841413-566-1,3937314

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,45574,74272,52673,47079,65279,98972,45575,58178,23476,16182,22883,04383,46858,43272,81457,35576,97077,66777,37474,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,7252,2549,5381928,3049,6585,7828,9759,2536,6641,1872,2172,9751,2427,3127068281,02310,56910,397
1. Tiền7,7252,2549,5381928,3049,6585,7828,9759,2536,6641,1872,2172,9751,2427,3127068281,02310,56910,397
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,5433,7763,0751,6961,61026,48225,50025,500
1. Chứng khoán kinh doanh3,0483,9313,2601,9892,064
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-505-155-185-293-454
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,48225,50025,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,81267,64458,90265,99562,29459,99247,45352,38368,88669,49181,02180,81253,99757,18150,39849,50168,86668,86634,04325,885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,99211,82311,72911,48912,7138,21510,3905,4673,2271,5442,88422,16929,85229,85229,85222,690
2. Trả trước cho người bán5512,7182,2655,99912959601831724818,85118,84815,84414,92514,92514,90475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,70010,30014,80016,10017,80014,80014,80014,80014,80014,80026,48226,48226,48226,4829,90025,50025,500
6. Phải thu ngắn hạn khác32,41734,53930,10832,40731,65136,91922,20331,93350,68754,64335,68835,48238,15314,2306,1072,68013,70713,7074,1913,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-352-1,736-151-192-192
IV. Tổng hàng tồn kho6,6304,6934,0034,4894,8936,76316,07711,583557,1477,2627,2627,26212,099
1. Hàng tồn kho6,6304,6934,0034,4894,8936,76316,07711,583557,1477,2627,2627,26212,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác288151832503855021,4461,030397211414815,10314517308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn919124673851117
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ288151831592945021,4461,028361131414866291
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác15,100
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,039845,0955,1055,1125,01011,0755,1826,3206,36122027156424,93419,89740,41726,22826,64428,43226,998
I. Các khoản phải thu dài hạn5,000355,0355,0355,0355,00011,0755,1826,1826,18224,00718,607107107107-86
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,000355,0355,0355,0355,00011,0755,1826,1826,18224,00718,607107107107107
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-192
II. Tài sản cố định1381792202623034125407058711,0371,2541,584
1. Tài sản cố định hữu hình1381792202623034125216307398481,0081,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính1976132245302
3. Tài sản cố định vô hình189
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn38,60024,00024,00023,80824,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,60024,00024,00024,00024,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39496070771092615157501,0051,2501,5003,3711,500
1. Chi phí trả trước dài hạn39496070771092615157501,0051,2501,5003,2641,500
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác107
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN78,49474,82777,62178,57584,76484,99983,53080,76384,55382,52282,44983,31384,03283,36692,71097,772103,197104,311105,806101,188
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,0421411,3472,5666,2007,3278,4836,2496,9115,0324,4914,5505,0164,62814,81321,79327,23327,78027,86423,358
I. Nợ ngắn hạn2,0421411,3472,5666,2007,3278,4836,2496,9115,0324,4914,5505,0164,62814,81321,79327,23327,78027,86423,358
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,7372,3941,868593643629
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6421304333632,8494,8305,4144,7725,7873,9223,7213,7173,7173,71713,99213,99219,43919,43915,022
4. Người mua trả tiền trước1,2693366061,6361003267,1477,1477,14726,6777,147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10011543466336205205205223151933432741926536461,1931,1871,188
6. Phải trả người lao động5
7. Chi phí phải trả ngắn hạn258258
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác303515629629629661629656639629637
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu76,45274,68676,27476,00978,56477,67275,04874,51477,64377,49077,95778,76379,01678,73877,89775,97975,96576,53177,94277,830
I. Vốn chủ sở hữu76,45274,68676,27476,00978,56477,67275,04874,51477,64377,49077,95778,76379,01678,73877,89775,97975,96576,53177,94277,830
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu75,97071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,00071,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4823,6865,2745,0095,5644,6724,0483,5146,6436,4906,9577,7638,0167,7386,8974,9794,9655,5316,9426,830
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,0002,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78,49474,82777,62178,57584,76484,99983,53080,76384,55382,52282,44983,31384,03283,36692,71097,772103,197104,311105,806101,188
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |