CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (kcb)

7.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh112,094121,186123,69060,62539,911103,28297,90592,299107,378177,737205,126264,742376,836313,205458,522371,757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10476302699835,716
3. Doanh thu thuần (1)-(2)112,094121,186123,69060,62539,911103,28297,90592,299107,378177,633205,050264,713376,810313,106458,439366,040
4. Giá vốn hàng bán80,44687,95786,44050,99239,56891,32280,72371,11784,109152,523163,662229,081337,133268,310425,129311,901
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,64733,22937,2509,63334311,95917,18321,18223,26925,11041,38835,63239,67744,79633,30954,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3058651,7676608754103401248463613,4602841,449336
7. Chi phí tài chính1192588865748329171,7921,7252,4983,0155,54211,28412,20711,35410,1293,786
-Trong đó: Chi phí lãi vay1192586455748328161,3941,6352,2213,0155,4869,0759,9219,0778,3373,786
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,2412,6082,0481,3621,3472,3873,6384,0774,7246,2585,7733,7055,7285,5132,37718,820
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,27418,76916,7388,05626,0469,19313,72715,26915,37918,06730,02123,20020,93118,47815,18016,246
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,31812,46019,345-353-27,822-451-1,920214710-2,105136-1,92114,2709,7347,07215,623
12. Thu nhập khác607255182,5652,1712,5002,20115,3497622,9471,6212,7293,0452,9292,4091,010
13. Chi phí khác6861417881778701,5494,6014,35993211,8521,1216791,2772,626969496
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-78114-7702,3891,300951-2,40010,990-170-8,9055012,0501,7683031,439514
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,23912,57418,5742,036-26,522501-4,32111,204540-11,01063712916,03810,0378,51116,137
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0941,5529302259613551
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-94
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0941,5529302259613551-94
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,23554111515,48610,0378,60616,137
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-224
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,23554111515,48610,2618,60616,137

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,54583,05073,49950,13037,81571,98761,13453,72568,85667,12771,66292,114135,86156,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,50323,50615,8021,5071,2954,1282,0218,7714,5942,28719,5521,2653,9888,380
1. Tiền4,5038,5068021,5071,2954,1282,0218,7714,5942,28713,5521,2653,9888,380
2. Các khoản tương đương tiền8,00015,00015,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,00010,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,70737,13640,19325,2438,43340,80730,09411,09034,59536,37823,12353,42785,7816,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng33,44433,51236,64721,2124,81938,80927,6389,20032,99834,36321,33050,19850,5463,987
2. Trả trước cho người bán8111,1917406165986936256251,2757331,0151,7682,536
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,4522,7683,1404,3653,3321,7342,0971,6001,3061,0741,2142,21434,4931,078
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-334-334-334-334-334-334-334-334-334-154-1,025-1,040
IV. Tổng hàng tồn kho11,32512,3937,29523,34227,79527,01128,89933,02029,66427,93628,03736,40744,91241,090
1. Hàng tồn kho11,32512,39311,71126,12730,57932,67634,56438,68535,33033,62932,78636,43544,94042,322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,416-2,784-2,784-5,666-5,666-5,666-5,666-5,693-4,749-28-28-1,232
V. Tài sản ngắn hạn khác1014209372924112084545269491,0131,179519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10142093768391208444192512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ77
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1472
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5079491,0131,154507
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,34035,41936,12446,53253,30763,72069,15975,55984,76994,921118,755125,838121,038139,064
I. Các khoản phải thu dài hạn2,7892,0991,1308,5998,5997,7026,8595,9915,370
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,599
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,7892,0991,1308,5997,7026,8595,9915,370
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,53420,61222,39024,34031,13041,19848,32254,74269,12280,07399,98194,21594,56180,029
1. Tài sản cố định hữu hình20,05920,13721,91523,86530,65440,71347,28953,26666,24171,66191,46284,18590,13679,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính5259452,4067,9378,0439,6144,017
3. Tài sản cố định vô hình475475475475475485508531475475475416408408
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,7866,7867,2909,44012,16511,77710,2229,9635,3187,74314,49321,02416,71937,569
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,7866,7867,2909,44012,16511,77710,2229,9635,318
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10510510510510510510510510510520,105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10510510510510510510510510510520,105
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2315,9225,3134,0471,3092,9393,6514,7584,8537,0004,17710,4939,6541,361
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2315,9225,3134,0471,3092,9393,6514,7584,8532,4777688,1558,943650
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác4,5233,4092,338711711
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,284153,625162,048190,417217,951256,899195,615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,70623,46424,89929,77225,52742,85037,18739,02668,07372,03484,196132,104172,134119,091
I. Nợ ngắn hạn18,63322,85623,22128,80922,61437,98734,04633,72761,87856,30662,87397,300141,16484,208
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5501,1002,0506,4451,9507,3189,07310,91114,1069,45213,00840,57458,25917,517
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,9296,5608,16910,3356,44711,8243,5207,0339,5226,6145,63010,39415,99613,791
4. Người mua trả tiền trước513002,664234946325410899
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,5595,1363,2672,2857,2106,2544,7643,90020,28520,37117,24715,43522,69316,304
6. Phải trả người lao động5,8045,6836,0904,1432,6302,7384,7784,3238,4577,23914,78411,67319,23413,372
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3031301063,0732,4141,7091,7182,9262741,1561,018381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,7405,2408,040
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,1431,7817681,4247032,5382,1306031,3571,2121,3161,55010,3722,943
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6142,5652,8483,8673,6694,2404,7035,2256,3848,44710,58112,7238,24411,762
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn736081,6789632,9134,8633,1415,2986,19515,72921,32334,80430,97034,883
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác73582813131313131313108111278
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5501,6509502,9004,8503,1285,2856,1821321,31034,69629,93033,820
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả15,716
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm928785
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu99,17995,00484,72366,89065,59592,85793,10590,25885,55290,014106,22185,84784,76576,524
I. Vốn chủ sở hữu93,00988,09477,07258,49856,46282,98482,49286,81375,60975,09986,33585,84784,76576,524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-43
8. Quỹ đầu tư phát triển6,0835,5555,5555,5555,5555,5555,5555,5555,5555,4435,4434,9834,0083,457
9. Quỹ dự phòng tài chính1121128520220
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu780780780780780780780780780780780780780780
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,1471,759-9,262-27,837-29,872-3,350-3,842478-10,726-11,235-7,933
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác6,1706,9117,6518,3929,1329,87210,6133,4459,94314,91419,886
1. Nguồn kinh phí6,9117,6518,392
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định6,1709,1329,87210,6133,4459,94314,91419,886
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,284153,625162,048190,417217,951256,899195,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |