CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (kcb)

7.90
-0.40
(-4.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2012
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,72625,24812,3271,59251,43023,10289,59369,675129,702
4. Giá vốn hàng bán31,44618,51411,0491,06843,39415,40142,62276,322109,264
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,2806,7351,2785248,0347,66146,960-6,64720,086
6. Doanh thu hoạt động tài chính815167266350427142
7. Chi phí tài chính6715719253488037086,0097,5962,177
-Trong đó: Chi phí lãi vay5755717933488037084,6502,177
9. Chi phí bán hàng1,4911,1341,0941,1601,4991,687405-11,6256,248
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8525,3143,6162,8996,2773,7717,5734,3829,698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,274-270-4,340-3,875-5191,55833,476-6,9732,105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,636-2,485-6,645-3,874-5051,55937,356-5,3472,377
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,636-2,485-6,645-3,874-4811,48137,356-5,3472,377
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,636-2,485-6,645-3,874-4811,48137,356-5,3472,377

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,54583,05073,49950,13037,81571,98761,13454,45653,33568,85675,30867,12771,66292,114135,86156,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,50323,50615,8021,5071,2954,1282,0218,7718,3034,5941,9252,28719,5521,2653,9888,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,70737,13640,19325,2438,43340,80730,09411,0526,64334,5956,93636,37823,12353,42785,7816,562
IV. Tổng hàng tồn kho11,32512,3937,29523,34227,79527,01128,89933,78936,11629,66464,85327,93628,03736,40744,91241,090
V. Tài sản ngắn hạn khác101420937292411208442,27341,5945269491,0131,179519
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,34035,41936,12446,53253,30763,72069,15974,98675,71284,76988,40794,921118,755125,838121,038139,064
I. Các khoản phải thu dài hạn2,7892,0991,1308,5998,5997,7026,8595,9915,9915,3704,523
II. Tài sản cố định20,53420,61222,39024,34031,13041,19848,32254,74255,72269,12267,49080,07399,98194,21594,56180,029
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,7866,7867,2909,44012,16511,77710,2229,1948,3995,31812,2397,74314,49321,02416,71937,569
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10510510510510510510510510510510510520,105
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2315,9225,3134,0471,3092,9393,6514,9545,4954,8534,0497,0004,17710,4939,6541,361
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,442129,048153,625163,714162,048190,417217,951256,899195,615
A. Nợ phải trả18,70623,46424,89929,77225,52742,85037,18738,99453,07968,07386,70472,03484,196132,104172,134119,091
I. Nợ ngắn hạn18,63322,85623,22128,80922,61437,98734,04629,73346,88461,87871,95056,30662,87397,300141,16484,208
II. Nợ dài hạn736081,6789632,9134,8633,1419,2626,1956,19514,75515,72921,32334,80430,97034,883
B. Nguồn vốn chủ sở hữu99,17995,00484,72366,89065,59592,85793,10590,44875,96985,55277,01090,014106,22185,84784,76576,524
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,442129,048153,625163,714162,048190,417217,951256,899195,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |