Chỉ tiêu | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 40,726 | 25,248 | 12,327 | 1,592 | 51,430 | 23,102 | 89,593 | 69,675 | 129,702 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2 | 39 | 12 | 352 | |||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 40,726 | 25,248 | 12,327 | 1,592 | 51,428 | 23,062 | 89,582 | 69,675 | 129,350 |
4. Giá vốn hàng bán | 31,446 | 18,514 | 11,049 | 1,068 | 43,394 | 15,401 | 42,622 | 76,322 | 109,264 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,280 | 6,735 | 1,278 | 524 | 8,034 | 7,661 | 46,960 | -6,647 | 20,086 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8 | 15 | 16 | 7 | 26 | 63 | 504 | 27 | 142 |
7. Chi phí tài chính | 671 | 571 | 925 | 348 | 803 | 708 | 6,009 | 7,596 | 2,177 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 575 | 571 | 793 | 348 | 803 | 708 | 4,650 | 2,177 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,491 | 1,134 | 1,094 | 1,160 | 1,499 | 1,687 | 405 | -11,625 | 6,248 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,852 | 5,314 | 3,616 | 2,899 | 6,277 | 3,771 | 7,573 | 4,382 | 9,698 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,274 | -270 | -4,340 | -3,875 | -519 | 1,558 | 33,476 | -6,973 | 2,105 |
12. Thu nhập khác | 14,648 | 115 | 1 | 2 | 60 | 1 | 84 | 1,983 | 452 |
13. Chi phí khác | 285 | 2,331 | 2,306 | 47 | -3,796 | 357 | 181 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 14,363 | -2,215 | -2,305 | 2 | 13 | 1 | 3,880 | 1,626 | 272 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 18,636 | -2,485 | -6,645 | -3,874 | -505 | 1,559 | 37,356 | -5,347 | 2,377 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -24 | 78 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -24 | 78 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 18,636 | -2,485 | -6,645 | -3,874 | -481 | 1,481 | 37,356 | -5,347 | 2,377 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 18,636 | -2,485 | -6,645 | -3,874 | -481 | 1,481 | 37,356 | -5,347 | 2,377 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 85,545 | 83,050 | 73,499 | 50,130 | 37,815 | 71,987 | 61,134 | 54,456 | 53,335 | 68,856 | 75,308 | 67,127 | 71,662 | 92,114 | 135,861 | 56,551 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,503 | 23,506 | 15,802 | 1,507 | 1,295 | 4,128 | 2,021 | 8,771 | 8,303 | 4,594 | 1,925 | 2,287 | 19,552 | 1,265 | 3,988 | 8,380 |
1. Tiền | 4,503 | 8,506 | 802 | 1,507 | 1,295 | 4,128 | 2,021 | 8,771 | 8,303 | 4,594 | 1,925 | 2,287 | 13,552 | 1,265 | 3,988 | 8,380 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | 15,000 | 15,000 | 6,000 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,000 | 10,000 | 10,000 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,000 | 10,000 | 10,000 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 36,707 | 37,136 | 40,193 | 25,243 | 8,433 | 40,807 | 30,094 | 11,052 | 6,643 | 34,595 | 6,936 | 36,378 | 23,123 | 53,427 | 85,781 | 6,562 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 33,444 | 33,512 | 36,647 | 21,212 | 4,819 | 38,809 | 27,638 | 9,177 | 4,316 | 32,998 | 5,237 | 34,363 | 21,330 | 50,198 | 50,546 | 3,987 |
2. Trả trước cho người bán | 811 | 1,191 | 740 | 616 | 598 | 693 | 625 | 835 | 625 | 958 | 1,275 | 733 | 1,015 | 1,768 | 2,536 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,452 | 2,768 | 3,140 | 4,365 | 3,332 | 1,734 | 2,097 | 1,585 | 1,826 | 1,306 | 1,075 | 1,074 | 1,214 | 2,214 | 34,493 | 1,078 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -334 | -334 | -334 | -334 | -334 | -334 | -334 | -334 | -334 | -334 | -334 | -154 | -1,025 | -1,040 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,325 | 12,393 | 7,295 | 23,342 | 27,795 | 27,011 | 28,899 | 33,789 | 36,116 | 29,664 | 64,853 | 27,936 | 28,037 | 36,407 | 44,912 | 41,090 |
1. Hàng tồn kho | 11,325 | 12,393 | 11,711 | 26,127 | 30,579 | 32,676 | 34,564 | 39,454 | 41,781 | 35,330 | 70,546 | 33,629 | 32,786 | 36,435 | 44,940 | 42,322 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,416 | -2,784 | -2,784 | -5,666 | -5,666 | -5,666 | -5,666 | -5,666 | -5,693 | -5,693 | -4,749 | -28 | -28 | -1,232 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10 | 14 | 209 | 37 | 292 | 41 | 120 | 844 | 2,273 | 4 | 1,594 | 526 | 949 | 1,013 | 1,179 | 519 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10 | 14 | 209 | 37 | 68 | 39 | 120 | 844 | 2,273 | 4 | 11 | 19 | 25 | 12 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 77 | 844 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 147 | 2 | 1 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 739 | 507 | 949 | 1,013 | 1,154 | 507 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 32,340 | 35,419 | 36,124 | 46,532 | 53,307 | 63,720 | 69,159 | 74,986 | 75,712 | 84,769 | 88,407 | 94,921 | 118,755 | 125,838 | 121,038 | 139,064 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,789 | 2,099 | 1,130 | 8,599 | 8,599 | 7,702 | 6,859 | 5,991 | 5,991 | 5,370 | 4,523 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 8,599 | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,789 | 2,099 | 1,130 | 8,599 | 7,702 | 6,859 | 5,991 | 5,991 | 5,370 | 4,523 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 20,534 | 20,612 | 22,390 | 24,340 | 31,130 | 41,198 | 48,322 | 54,742 | 55,722 | 69,122 | 67,490 | 80,073 | 99,981 | 94,215 | 94,561 | 80,029 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,059 | 20,137 | 21,915 | 23,865 | 30,654 | 40,713 | 47,289 | 53,266 | 53,330 | 66,241 | 60,234 | 71,661 | 91,462 | 84,185 | 90,136 | 79,621 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 525 | 945 | 1,849 | 2,406 | 6,781 | 7,937 | 8,043 | 9,614 | 4,017 | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 475 | 475 | 475 | 475 | 475 | 485 | 508 | 531 | 543 | 475 | 475 | 475 | 475 | 416 | 408 | 408 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,786 | 6,786 | 7,290 | 9,440 | 12,165 | 11,777 | 10,222 | 9,194 | 8,399 | 5,318 | 12,239 | 7,743 | 14,493 | 21,024 | 16,719 | 37,569 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,786 | 6,786 | 7,290 | 9,440 | 12,165 | 11,777 | 10,222 | 9,194 | 8,399 | 5,318 | 12,239 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 20,105 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 20,105 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,231 | 5,922 | 5,313 | 4,047 | 1,309 | 2,939 | 3,651 | 4,954 | 5,495 | 4,853 | 4,049 | 7,000 | 4,177 | 10,493 | 9,654 | 1,361 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,231 | 5,922 | 5,313 | 4,047 | 1,309 | 2,939 | 3,651 | 4,954 | 5,495 | 4,853 | 4,049 | 2,477 | 768 | 8,155 | 8,943 | 650 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 4,523 | 3,409 | 2,338 | 711 | 711 | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 117,885 | 118,469 | 109,622 | 96,662 | 91,122 | 135,707 | 130,293 | 129,442 | 129,048 | 153,625 | 163,714 | 162,048 | 190,417 | 217,951 | 256,899 | 195,615 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 18,706 | 23,464 | 24,899 | 29,772 | 25,527 | 42,850 | 37,187 | 38,994 | 53,079 | 68,073 | 86,704 | 72,034 | 84,196 | 132,104 | 172,134 | 119,091 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,633 | 22,856 | 23,221 | 28,809 | 22,614 | 37,987 | 34,046 | 29,733 | 46,884 | 61,878 | 71,950 | 56,306 | 62,873 | 97,300 | 141,164 | 84,208 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 550 | 1,100 | 2,050 | 6,445 | 1,950 | 7,318 | 9,073 | 6,948 | 9,817 | 7,205 | 9,452 | 13,008 | 40,574 | 58,259 | 17,517 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,929 | 6,560 | 8,169 | 10,335 | 6,447 | 11,824 | 3,520 | 7,033 | 4,396 | 9,522 | 8,009 | 6,614 | 5,630 | 10,394 | 15,996 | 13,791 |
4. Người mua trả tiền trước | 5 | 1 | 300 | 2,664 | 1 | 49 | 24,857 | 46 | 32 | 54 | 108 | 99 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,559 | 5,136 | 3,267 | 2,285 | 7,210 | 6,254 | 4,764 | 3,890 | 18,840 | 20,285 | 16,760 | 20,371 | 17,247 | 15,435 | 22,693 | 16,304 |
6. Phải trả người lao động | 5,804 | 5,683 | 6,090 | 4,143 | 2,630 | 2,738 | 4,778 | 4,323 | 3,083 | 8,457 | 2,807 | 7,239 | 14,784 | 11,673 | 19,234 | 13,372 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 30 | 31 | 30 | 10 | 6 | 3,073 | 2,414 | 1,709 | 3,218 | 1,718 | 1,728 | 2,926 | 274 | 1,156 | 1,018 | 381 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 3,740 | 5,240 | 8,040 | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,143 | 1,781 | 768 | 1,424 | 703 | 2,538 | 2,130 | 604 | 1,965 | 1,357 | 3,162 | 1,212 | 1,316 | 1,550 | 10,372 | 2,943 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 14,106 | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,614 | 2,565 | 2,848 | 3,867 | 3,669 | 4,240 | 4,703 | 5,225 | 5,565 | 6,384 | 7,422 | 8,447 | 10,581 | 12,723 | 8,244 | 11,762 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 73 | 608 | 1,678 | 963 | 2,913 | 4,863 | 3,141 | 9,262 | 6,195 | 6,195 | 14,755 | 15,729 | 21,323 | 34,804 | 30,970 | 34,883 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 73 | 58 | 28 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 108 | 111 | 278 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 550 | 1,650 | 950 | 2,900 | 4,850 | 3,128 | 9,249 | 6,182 | 6,182 | 14,742 | 15,716 | 21,310 | 34,696 | 29,930 | 33,820 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 928 | 785 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 99,179 | 95,004 | 84,723 | 66,890 | 65,595 | 92,857 | 93,105 | 90,448 | 75,969 | 85,552 | 77,010 | 90,014 | 106,221 | 85,847 | 84,765 | 76,524 |
I. Vốn chủ sở hữu | 93,009 | 88,094 | 77,072 | 58,498 | 56,462 | 82,984 | 82,492 | 87,003 | 70,802 | 75,609 | 64,581 | 75,099 | 86,335 | 85,847 | 84,765 | 76,524 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -43 | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,083 | 5,555 | 5,555 | 5,555 | 5,555 | 5,555 | 5,555 | 5,555 | 5,555 | 5,555 | 5,555 | 5,443 | 5,443 | 4,983 | 4,008 | 3,457 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 112 | 112 | 85 | 20 | 220 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,147 | 1,759 | -9,262 | -27,837 | -29,872 | -3,350 | -3,842 | 668 | -15,533 | -10,726 | -21,754 | -11,235 | -7,933 | |||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 6,170 | 6,911 | 7,651 | 8,392 | 9,132 | 9,872 | 10,613 | 3,445 | 5,167 | 9,943 | 12,429 | 14,914 | 19,886 | |||
1. Nguồn kinh phí | 6,911 | 7,651 | 8,392 | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 6,170 | 9,132 | 9,872 | 10,613 | 3,445 | 5,167 | 9,943 | 12,429 | 14,914 | 19,886 | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 117,885 | 118,469 | 109,622 | 96,662 | 91,122 | 135,707 | 130,293 | 129,442 | 129,048 | 153,625 | 163,714 | 162,048 | 190,417 | 217,951 | 256,899 | 195,615 |