CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.92
-0.29
(-6.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh188,782147,991157,405118,480195,285129,033139,319112,869150,964143,883101,58288,43896,731108,15697,82493,569120,864106,87790,31794,812
2. Các khoản giảm trừ doanh thu953652091148075128672812200481277922,034
3. Doanh thu thuần (1)-(2)188,686147,955157,400118,480195,076128,919139,239112,794150,836143,817101,55488,42596,531108,10897,82493,442120,864106,79790,31492,778
4. Giá vốn hàng bán135,764115,250120,79988,920141,55498,211109,51588,960116,336108,91778,77375,98981,14994,12587,11790,019132,50281,85871,18475,933
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,92332,70636,60129,56053,52230,70829,72323,83434,50034,90022,78112,43615,38213,98310,7063,423-11,63824,93919,13116,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4633,6564,7195,5202,6573,9757,52310,0372,5042,0638,6062,7109,0092,1271,9982,8172,0067991,053969
7. Chi phí tài chính1,6131,9631,2211,4652,5621,7371,0629731,4508042,3131,0661,1501,3411,2418255002,30645261
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5811,2191,1911,4461,8511,4241,0629686267999031,0529581,3419678062591445
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,49713,79015,94118,14323,01914,59916,61217,06419,73318,86314,26512,06115,02015,6426,36912,07019,68920,23613,67120,200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,91213,05112,5719,61912,80612,5827,63410,83618,5999,39112,8368,93810,3821,6946,28315,12321,6221,4007,9148,340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,3637,55811,5885,85317,7915,76411,9384,999-2,7797,9041,973-6,920-2,161-2,567-1,189-21,779-51,4431,796-1,446-10,987
12. Thu nhập khác4,1632,9832,1102,8645,1753,5301,5349605,3854,9361,3704,1812,1908481,0477787701,6711,0103,429
13. Chi phí khác2382453,0541982741822401641,0091,7272792731816562061,9123,4123,8492851,151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,9262,738-9442,6664,9003,3481,2937964,3763,2091,0913,9092,010193841-1,134-2,642-2,1787252,279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,28910,29610,6438,51922,6929,11213,2325,7951,59711,1133,064-3,011-151-2,374-348-22,913-54,086-382-721-8,708
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,0192,1512,0022,5842,615-161617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-691-301-28-87622010-101276145-32214311717616
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3281,8501,9741,7082,83510-101276145-322141516171717616
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,9618,4468,6696,81119,8579,10213,2425,7951,47010,5003,059-2,689-166-2,389-364-22,930-54,103-399-727-8,724
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát341082-4-6-4-27-27
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,9278,4358,6616,81019,8579,10513,2425,7951,47510,5043,086-2,662-166-2,389-364-22,930-54,103-399-727-8,724

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn558,283608,731558,919533,141530,493521,910493,469387,360382,149357,238331,126321,081364,853308,831321,269300,826331,063349,880331,231318,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,5828,69210,7184,072152,9374,54610,7398,2016,3678,9186,94210,4163,1045,074134,692120,13952,35171,87846,02840,374
1. Tiền19,4328,37210,7184,0728,9374,54610,7398,2016,3678,9186,94210,4163,1045,0744,4816,63913,85112,8788,0289,074
2. Các khoản tương đương tiền150320144,000130,212113,50038,50059,00038,00031,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn180180240172,640114,640170,668114,36860,840168,843173,324145,511122,247142,063101,56318018071,50011,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn180180240172,640114,640170,668114,36860,840168,843173,324145,511122,247142,063101,56318018071,50011,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn381,800478,063456,668285,292203,873258,847295,830243,593139,282119,981116,185115,137134,708117,670125,014118,572127,204170,595174,112141,311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng447,124440,374431,146451,269466,533435,634417,373403,126421,481419,061423,719421,719473,356464,851489,394486,673494,657488,590506,294498,835
2. Trả trước cho người bán307,998306,208336,365334,522341,240326,884327,219326,855324,168303,295299,725299,227322,061320,310319,889316,452313,691351,782348,219322,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,70070,000102,00094,50096,000146,800115,800999999999999999999999999999999999
6. Phải thu ngắn hạn khác734,143768,015690,300505,890497,079501,691505,197501,501499,643501,710498,716499,487532,307525,822516,382517,348514,690516,945517,185515,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,112,165-1,106,533-1,103,144-1,100,890-1,100,979-1,101,362-1,100,759-1,103,690-1,106,010-1,105,085-1,106,974-1,106,296-1,194,015-1,194,312-1,201,650-1,202,900-1,196,832-1,187,721-1,198,585-1,195,877
IV. Tổng hàng tồn kho154,249118,38685,40967,90754,50185,60569,16371,57764,85053,29160,16970,79481,94182,29058,90960,07278,282105,228109,885123,160
1. Hàng tồn kho173,987139,447105,36888,76476,717112,22194,65392,73685,52672,48889,05599,815113,173116,645105,198106,562138,010146,688151,540165,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19,738-21,061-19,959-20,857-22,215-26,616-25,490-21,160-20,676-19,197-28,886-29,021-31,232-34,355-46,289-46,490-59,729-41,460-41,655-41,920
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4713,4115,8843,2314,5412,2433,3693,1502,8061,7252,3192,4863,0372,2342,4731,8631,7262,1781,2072,683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6051,3274,1392,3954,2901,6102,2391,5181,7591,2971,8492,1182,5472,0752,4251,4181,0368959171,354
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8131,9761,6967822512519201,422837218260159243149381856801,273232969
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5410849543822102102102102102102461010259101058360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn268,138133,916141,243154,702156,653143,964143,993199,831204,875212,045221,230279,447283,387298,324319,731327,407323,991296,765312,012319,329
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5171,5931,5931,5931,5931,6951,2751,26299786465345,85345,95346,00546,5421,0962,2002,4072,3972,749
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác112,267112,343112,343112,343112,343112,445112,025112,012111,747111,614111,40345,85345,95346,00546,5421,0962,2002,4072,3972,749
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750
II. Tài sản cố định104,220111,985118,38895,549104,020110,544118,661126,413136,056137,400146,873160,395170,055187,553192,200214,462232,817278,722292,242288,141
1. Tài sản cố định hữu hình102,897110,573116,81294,277102,466108,705117,543125,020134,278135,547144,783158,068167,566184,792189,270211,254230,359276,029291,655287,789
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3231,4131,5771,2711,5541,8391,1181,3931,7781,8532,0902,3282,4892,7612,9303,2092,4582,694587352
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9081722,12843,89229,50618,90511,1752,312-3796,5683,9251,27272972916,1419341,43162732610,348
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,9081722,12843,89229,50618,90511,1752,312-3796,5683,9251,27272972916,1419341,43162732610,348
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn140,000-30156,02856,02856,02860,52862,02856,02856,02856,215101,51579,8284,5204,5204,520
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh750750750750750750750750750750750750750750750750750750750750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn140,000-750110,750110,750110,750110,750212,265134,550110,750110,750110,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-750-750-750-750-750-1,051-750-750-750-750-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn56,02856,02856,02860,52862,02856,02856,02856,21556,0284,5204,5204,520
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,49420,16619,13313,66821,53513,12112,88213,81612,17211,1849,2519,89910,6228,0088,6329,3997,71410,48912,52613,571
1. Chi phí trả trước dài hạn18,26718,96418,02512,45821,53513,12112,88213,81612,16311,1709,2329,89910,5937,9668,5799,3997,62810,38512,40613,445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,2271,2031,1081,2109141928425487104121127
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN826,421742,648700,161687,843687,146665,873637,462587,191587,023569,283552,356600,529648,240607,155641,000628,233655,054646,644643,242637,857
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả275,189219,376185,336181,686192,468191,029171,720134,690145,739130,913124,485175,552196,551155,300186,671173,514177,404116,392112,591106,479
I. Nợ ngắn hạn274,853218,373183,960179,831190,178188,609168,684132,033141,890124,609115,103164,591180,051135,827171,599152,619152,07889,00482,88881,697
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn140,829101,12488,13185,49192,72689,39571,48850,93742,12039,92554,41661,12267,79151,77775,62167,08737,4981,7801,773
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn88,79470,22546,59048,99146,95255,07158,36546,58656,53139,29023,38228,73929,15037,43447,97431,71046,44447,07748,30949,539
4. Người mua trả tiền trước12,84519,68016,2598,9804,1058,8885,2803,1304,4698,8233,2058717,3984,8488,65912,40225,4567,3207,0054,937
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,6435,7985,1465,2286,0552473268431,5186121,8081,1458364763267285931,200320304
6. Phải trả người lao động6,6075,7244,8881,5805,0115,5635,1671,9567,9041,8431,6652,8851,6679612,6841681481642,52063
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,9558,91115,97721,01125,34420,96620,26620,53421,15727,30523,07722,22826,56334,43527,80533,54236,57428,89820,89624,334
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5302,2432,2632,9732,6883,7703,8415,3725,0323,9145,42145,47145,1774,9705,1251,1917791,1746011,058
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,6514,6684,7055,5753,9512,6753,1609271,3921,4631,463
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2964,7092,8992,1292,1291,4683,4045,7914,585
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3361,0031,3761,8562,2902,4203,0362,6573,8486,3039,38210,96116,50119,47315,07320,89525,32727,38829,70324,782
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác32321985488991,2491,8751,0671,7253,8487,0908,3139,38810,46411,53916,91620,90322,52024,38324,782
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4188631,3081,7532,1982,6433,0883,5333,9784,4234,8685,320
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3049721,1781,3071,3911,1711,1611,1711,2601,1475384508989
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,380
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,832
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu551,232523,271514,826506,157494,678474,844465,742452,501441,285438,371427,871424,976451,689451,855454,329454,719477,649530,252530,651531,378
I. Vốn chủ sở hữu551,232523,271514,826506,157494,678474,844465,742452,501441,285438,371427,871424,976451,689451,855454,329454,719477,649530,252530,651531,378
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,002
2. Thặng dư vốn cổ phần402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển19,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,211
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-995,519-1,023,446-1,031,882-1,040,542-1,052,011-1,071,845-1,080,950-1,094,192-1,105,407-1,108,327-1,118,813-1,121,752-1,094,812-1,094,647-1,092,173-1,091,782-1,068,852-1,016,249-1,015,850-1,015,123
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát250216206198188188191191191197183227
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN826,421742,648700,161687,843687,146665,873637,462587,191587,023569,283552,356600,529648,240607,155641,000628,233655,054646,644643,242637,857
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |