TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 25,656 | 81,983 | 57,946 | 45,634 | 49,776 | 27,320 | 60,728 | 44,330 | 24,190 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,849 | 1,077 | 1,828 | 1,029 | 939 | 630 | 4,905 | 6,467 | 2,814 |
1. Tiền | 1,849 | 1,077 | 1,828 | 1,029 | 939 | 630 | 4,905 | 6,467 | 2,814 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | 2,219 | 2,270 | 3,027 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | 13,357 | 13,357 | 16,044 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | -11,138 | -11,087 | -13,017 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,358 | 52,351 | 32,510 | 30,206 | 11,265 | 4,585 | 12,877 | 19,866 | 7,254 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,593 | 50,578 | 31,338 | 29,932 | 9,896 | 3,684 | 11,367 | 18,739 | 4,676 |
2. Trả trước cho người bán | 1,335 | 1,282 | 1,419 | 1,328 | 1,792 | 1,230 | 1,651 | 1,954 | 1,627 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,834 | 10,862 | 10,178 | 9,317 | 9,707 | 9,774 | 9,914 | 9,217 | 9,734 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,405 | -10,371 | -10,425 | -10,371 | -10,130 | -10,103 | -10,055 | -10,044 | -8,783 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,479 | 27,901 | 23,501 | 13,174 | 35,527 | 20,291 | 38,394 | 14,243 | 9,545 |
1. Hàng tồn kho | 15,479 | 27,901 | 23,501 | 13,174 | 35,527 | 20,291 | 38,394 | 14,243 | 9,545 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 969 | 653 | 107 | 1,225 | 2,045 | 1,814 | 2,332 | 1,484 | 1,549 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 30 | 1 | 291 | 198 | 212 | 262 | 222 | 473 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 854 | 508 | | 827 | 1,773 | 1,531 | 1,978 | 1,239 | 1,018 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 115 | 115 | 106 | 106 | 74 | 71 | 92 | 23 | 59 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 193,996 | 194,702 | 196,752 | 199,727 | 203,945 | 204,863 | 209,471 | 212,627 | 250,294 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,236 | 1,792 | 2,841 | 4,130 | 6,999 | 10,044 | 13,607 | 17,815 | 20,804 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36 | 592 | 1,641 | 2,930 | 5,799 | 8,844 | 12,407 | 16,615 | 19,603 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,201 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 41 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 41 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 192,543 | 192,543 | 192,543 | 192,543 | 192,543 | 192,543 | 192,543 | 192,543 | 192,543 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 192,445 | 192,445 | 192,445 | 192,445 | 192,445 | 192,445 | 192,445 | 192,445 | 192,445 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 217 | 368 | 1,368 | 3,054 | 4,403 | 2,237 | 3,321 | 2,270 | 36,947 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 217 | 368 | 1,368 | 3,054 | 4,403 | 2,237 | 3,321 | 2,270 | 2,215 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | 34,732 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 219,653 | 276,685 | 254,698 | 245,360 | 253,721 | 232,184 | 270,198 | 256,957 | 274,483 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 533,237 | 556,470 | 561,654 | 512,524 | 496,804 | 428,833 | 445,591 | 393,829 | 341,986 |
I. Nợ ngắn hạn | 533,237 | 556,470 | 561,654 | 511,530 | 495,809 | 428,683 | 445,471 | 393,709 | 341,866 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 234,892 | 231,663 | 228,948 | 229,733 | 231,676 | 238,870 | 255,060 | 268,447 | 264,319 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 56,338 | 106,704 | 71,795 | 52,045 | 63,467 | 23,650 | 48,656 | 27,984 | 15,587 |
4. Người mua trả tiền trước | 428 | 428 | 428 | 428 | 440 | 428 | 7,411 | 2,423 | 429 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 246 | 246 | 826 | 246 | 288 | 277 | 286 | 274 | 434 |
6. Phải trả người lao động | 3,588 | 3,376 | 1,984 | 1,403 | 1,910 | 1,806 | 2,066 | 1,730 | 1,017 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 97 | 569 | 961 | 1,055 | 194 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 237,284 | 213,496 | 256,642 | 226,251 | 196,512 | 163,021 | 131,591 | 92,562 | 59,789 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 461 | 461 | 461 | 461 | 461 | 436 | 401 | 290 | 290 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | 995 | 995 | 150 | 120 | 120 | 120 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 150 | 120 | 120 | 120 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 995 | 995 | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -313,585 | -279,785 | -306,956 | -267,164 | -243,083 | -196,650 | -175,393 | -136,872 | -67,503 |
I. Vốn chủ sở hữu | -313,585 | -279,785 | -306,956 | -267,164 | -243,083 | -196,650 | -175,393 | -136,872 | -67,503 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 153,227 | 153,227 | 153,227 | 153,227 | 153,227 | 153,227 | 153,227 | 153,227 | 153,227 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 97,954 | 97,954 | 97,954 | 97,954 | 97,954 | 97,954 | 97,954 | 97,954 | 97,954 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 |
5. Cổ phiếu quỹ | -2,715 | -2,715 | -2,715 | -2,715 | -2,715 | -2,715 | -2,715 | -2,715 | -2,715 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,912 | 6,912 | 6,912 | 6,912 | 6,912 | 6,912 | 6,912 | 6,912 | 6,912 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -570,466 | -536,666 | -563,837 | -524,045 | -499,964 | -453,531 | -432,274 | -393,753 | -324,384 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 219,653 | 276,685 | 254,698 | 245,360 | 253,721 | 232,184 | 270,198 | 256,957 | 274,483 |