CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

3.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh386,421485,086191,087742,996263,966376,976203,973895,255341,272385,34276,539763,450122,821150,144408,840461,388861,628383,870485,317557,430
4. Giá vốn hàng bán375,175468,540181,106692,050255,999368,929193,474866,345327,902364,66474,841739,796118,816144,784403,635448,846841,910380,984468,167511,821
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,24616,5469,98250,9467,9678,04610,49928,90913,37020,6781,69723,6544,0055,3595,20512,54219,7182,88617,15045,609
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,68017,79416,00016,99115,05813,2997,94524,3341,2166,94399625533,6776,47314,9467,54619,016854296382
7. Chi phí tài chính21,45225,62620,88447,86123,55412,96012,81630,2669,0396,73710,41312,85720,8066,28910,349-1,78323,296-3,1718,79429,122
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,45222,67120,88646,89323,69012,80012,82430,5037,7786,70310,41315,27820,7465,6919,725-1,47222,755-3,2968,79428,975
9. Chi phí bán hàng9731,2404781,1594865154321,9623206166842,1971,1237911,6551,3344,4442,7513,5042,948
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7076,5313,9995,7305,0664,7513,6226,9134,0334,8323,7795,4273,4094,0356,7377,0499,4663,5674,98413,112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7961,05862313,344-6,1753,2131,57414,1041,19415,435-12,1833,37812,3457181,40913,4881,529593165990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33785162311,0649132,4111,51311,99988914,989-12,5744,73712,5658681,16411,2813,668730203978
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)868473863,3657962601,2027,97269113,160-12,50650910,528208353-9822,487322175543
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)988594043,5446752161,2248,09249713,169-12,50651510,528213353-9822,487322175543

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,920,2621,951,3691,812,2931,704,7281,669,8101,618,2431,493,7721,400,5371,113,324869,356773,928861,548865,2861,037,2241,066,344989,105920,901869,508851,506859,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,90636,63065,25895,88757,78630,690118,335147,959147,289147,95757,79155,68436,68946,45166,12764,008100,86290,670130,577125,404
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,00015,0005,42316,80716,8072,93919,0292,8692,7802,780280
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,735,7731,751,5001,513,3821,535,4071,408,0841,411,0771,325,5701,181,354893,589680,258680,665764,090664,892824,638873,326840,822604,929508,033494,716455,858
IV. Tổng hàng tồn kho120,884141,400205,31066,749174,793147,99140,10169,27471,18438,70433,21740,529151,188151,85299,76778,973210,000245,190222,097274,127
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6996,83913,3431,26312,33911,6779,7661,9511,2622,4372,2561,24412,51711,3448,0962,4332,33022,8364,1164,056
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn213,578219,814220,980220,036224,972226,143223,835226,128322,764314,662307,437337,530343,446212,383245,175214,814104,285158,916160,036161,147
I. Các khoản phải thu dài hạn618618618618618618618618
II. Tài sản cố định3,3653,6233,88230,1382,7753,0873,8254,3244,3304,7905,2276,02410,96118,51817,66611,54211,39612,48013,47914,484
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn66066066066066066066066066066066066066013,14013,14019,94213,14013,14013,14013,140
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn178,594183,591183,479183,717214,027213,985212,118212,118310,118301,118296,775326,068326,278174,884208,294177,24873,668127,063127,063127,063
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30,96131,94132,9595,5217,5118,4127,2339,0277,6578,0944,7764,7784,9295,2235,4565,4655,4635,6165,7375,843
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,133,8412,171,1832,033,2731,924,7641,894,7821,844,3861,717,6071,626,6651,436,0881,184,0171,081,3651,199,0771,208,7321,249,6071,311,5181,203,9191,025,1851,028,4241,011,5421,020,872
A. Nợ phải trả1,849,6241,887,0521,746,9881,640,7901,611,4041,561,8141,433,5641,339,8731,158,264906,884820,773922,047932,211983,6141,049,044933,993848,262853,666837,106846,187
I. Nợ ngắn hạn1,849,3791,886,8071,746,6101,640,4111,611,0251,561,4361,432,8781,339,1431,157,472906,092819,820920,827930,924982,5051,049,004933,953848,222853,626837,066846,147
II. Nợ dài hạn2452453783783783786867307927929531,2201,2871,109404040404040
B. Nguồn vốn chủ sở hữu284,217284,131286,285283,975283,378282,572284,043286,792277,825277,134260,593277,030276,521265,993262,474269,926176,923174,759174,436174,685
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,133,8412,171,1832,033,2731,924,7641,894,7821,844,3861,717,6071,626,6651,436,0881,184,0171,081,3651,199,0771,208,7321,249,6071,311,5181,203,9191,025,1851,028,4241,011,5421,020,872
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |