Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 113,250 | 118,094 | 100,359 | 113,626 | 87,087 | 121,941 | 94,554 | 111,345 | 86,835 | 97,617 | 83,434 | 98,120 | 74,247 | 83,721 | 82,699 | 84,677 | 80,857 | 76,084 | 75,955 | 83,342 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 336 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 113,250 | 118,094 | 100,359 | 113,626 | 87,087 | 121,941 | 94,554 | 111,345 | 86,835 | 97,617 | 83,434 | 97,784 | 74,247 | 83,721 | 82,699 | 84,677 | 80,857 | 76,084 | 75,955 | 83,342 |
4. Giá vốn hàng bán | 83,144 | 87,792 | 70,591 | 77,938 | 56,640 | 105,438 | 63,039 | 85,146 | 60,760 | 74,165 | 52,606 | 72,962 | 46,765 | 59,626 | 54,081 | 62,615 | 48,673 | 55,899 | 50,073 | 59,226 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 30,106 | 30,302 | 29,768 | 35,688 | 30,447 | 16,503 | 31,515 | 26,199 | 26,076 | 23,453 | 30,828 | 24,822 | 27,483 | 24,095 | 28,618 | 22,062 | 32,183 | 20,185 | 25,882 | 24,116 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,007 | 809 | 160 | 1,995 | 253 | 1,325 | 164 | 2,189 | 384 | 132 | 54 | 337 | 59 | 54 | 50 | 1,358 | 528 | 1,704 | 64 | 127 |
7. Chi phí tài chính | 565 | 644 | 645 | 824 | 1,034 | 1,330 | 1,322 | 1,570 | 1,363 | 1,443 | 1,433 | 1,448 | 1,541 | 1,838 | 1,856 | 2,100 | 2,432 | 2,851 | 2,592 | 2,887 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 551 | 644 | 645 | 1,034 | 1,330 | 1,320 | 1,427 | 1,352 | 1,436 | 1,433 | 1,440 | 1,541 | 1,822 | 1,856 | 2,090 | 2,432 | 2,851 | 2,592 | 2,875 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 879 | 192 | 667 | 1,158 | 283 | 408 | 768 | 2,145 | 461 | 261 | 52 | 1,132 | 545 | 518 | 738 | 1,333 | 525 | 923 | 581 | 1,350 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,136 | 6,116 | 9,310 | 18,200 | 7,859 | 5,513 | 10,373 | 14,357 | 8,538 | 9,990 | 8,942 | 11,322 | 12,494 | 10,343 | 9,889 | 8,833 | 16,269 | 8,100 | 7,280 | 8,949 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 21,533 | 24,159 | 19,306 | 17,501 | 21,524 | 10,577 | 19,216 | 10,314 | 16,098 | 11,891 | 20,454 | 11,256 | 12,962 | 11,450 | 16,185 | 11,155 | 13,485 | 10,015 | 15,494 | 11,057 |
12. Thu nhập khác | 54 | 34 | 49 | 33 | 74 | 33 | 22 | 15 | 4,497 | 1 | 34 | 150 | 38 | 16 | 347 | |||||
13. Chi phí khác | 96 | 15 | 6 | 23 | 522 | 12 | 130 | 453 | 105 | 50 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 53 | -62 | 34 | 27 | 74 | 10 | -501 | 3 | 4,367 | -452 | 34 | 150 | 38 | 16 | 347 | -104 | -50 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 21,586 | 24,097 | 19,340 | 17,528 | 21,597 | 10,587 | 18,716 | 10,317 | 20,465 | 11,439 | 20,488 | 11,406 | 12,962 | 11,488 | 16,185 | 11,172 | 13,832 | 10,015 | 15,389 | 11,008 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,317 | 4,819 | 3,868 | 3,427 | 4,319 | 2,125 | 3,749 | 2,063 | 4,093 | 2,288 | 4,098 | 1,983 | 2,592 | 2,510 | 3,038 | 2,061 | 2,688 | 1,689 | 3,090 | 2,123 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,317 | 4,819 | 3,868 | 3,427 | 4,319 | 2,125 | 3,749 | 2,063 | 4,093 | 2,288 | 4,098 | 1,983 | 2,592 | 2,510 | 3,038 | 2,061 | 2,688 | 1,689 | 3,090 | 2,123 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 17,269 | 19,278 | 15,472 | 14,101 | 17,278 | 8,462 | 14,966 | 8,254 | 16,372 | 9,151 | 16,391 | 9,424 | 10,370 | 8,979 | 13,147 | 9,111 | 11,144 | 8,326 | 12,299 | 8,885 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 17,269 | 19,278 | 15,472 | 14,101 | 17,278 | 8,462 | 14,966 | 8,254 | 16,372 | 9,151 | 16,391 | 9,424 | 10,370 | 8,979 | 13,147 | 9,111 | 11,144 | 8,326 | 12,299 | 8,885 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 154,432 | 168,945 | 139,949 | 125,580 | 123,307 | 136,857 | 130,026 | 151,919 | 115,229 | 123,157 | 139,019 | 128,122 | 100,305 | 124,043 | 122,352 | 109,639 | 113,969 | 126,019 | 106,102 | 112,208 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 89,784 | 84,248 | 63,451 | 48,651 | 53,817 | 58,589 | 30,983 | 55,760 | 54,954 | 58,426 | 38,212 | 36,772 | 36,019 | 52,749 | 46,490 | 32,556 | 37,868 | 50,229 | 37,968 | 37,330 |
1. Tiền | 44,784 | 34,248 | 33,451 | 23,651 | 33,817 | 48,589 | 20,983 | 45,760 | 39,954 | 20,226 | 32,512 | 21,072 | 30,319 | 47,049 | 40,790 | 26,856 | 32,168 | 44,529 | 32,268 | 31,630 |
2. Các khoản tương đương tiền | 45,000 | 50,000 | 30,000 | 25,000 | 20,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 15,000 | 38,200 | 5,700 | 15,700 | 5,700 | 5,700 | 5,700 | 5,700 | 5,700 | 5,700 | 5,700 | 5,700 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 63,833 | 84,133 | 75,848 | 76,620 | 68,726 | 71,587 | 91,398 | 83,884 | 60,147 | 64,391 | 100,612 | 91,076 | 63,451 | 70,623 | 75,862 | 75,570 | 73,451 | 70,655 | 67,264 | 72,235 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 45,689 | 57,966 | 54,930 | 55,007 | 46,762 | 52,905 | 75,106 | 63,875 | 42,542 | 43,887 | 66,686 | 68,745 | 48,735 | 50,415 | 54,152 | 53,333 | 50,244 | 50,215 | 48,126 | 52,336 |
2. Trả trước cho người bán | 4,456 | 9,867 | 4,683 | 745 | 2,494 | 1,144 | 1,127 | 1,088 | 5,476 | 5,874 | 1,230 | 2,064 | 1,711 | 433 | 252 | 209 | 2,319 | 17 | 102 | 2,903 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,572 | 18,331 | 22,374 | 27,329 | 22,255 | 20,283 | 17,981 | 21,737 | 14,466 | 16,965 | 34,446 | 22,016 | 14,632 | 21,089 | 22,772 | 23,252 | 21,734 | 21,270 | 20,321 | 16,997 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,884 | -2,031 | -6,139 | -6,461 | -2,785 | -2,745 | -2,817 | -2,817 | -2,336 | -2,336 | -1,750 | -1,750 | -1,627 | -1,313 | -1,313 | -1,224 | -846 | -846 | -1,286 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2 | 100 | 134 | 195 | 274 | |||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 2 | 100 | 134 | 195 | 274 | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 815 | 564 | 649 | 309 | 764 | 6,681 | 7,645 | 12,274 | 29 | 206 | 835 | 671 | 1,513 | 2,650 | 5,136 | 871 | 2,643 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 277 | 352 | 569 | 309 | 764 | 6,681 | 7,645 | 12,257 | 2,515 | 5,030 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 618 | 560 | 1,513 | 135 | 871 | |||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 538 | 212 | 80 | 17 | 29 | 206 | 217 | 111 | 105 | 2,643 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 355,702 | 333,071 | 333,060 | 334,804 | 339,085 | 328,243 | 325,079 | 364,815 | 339,100 | 350,091 | 347,585 | 369,955 | 356,676 | 369,557 | 384,891 | 394,815 | 377,360 | 400,807 | 416,300 | 399,814 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 25,702 | 24,972 | 25,615 | 26,850 | 28,084 | 29,318 | 30,552 | 31,786 | 36,723 | 36,723 | 23,600 | 37,957 | 42,508 | 42,508 | 45,133 | 44,987 | 45,144 | 48,083 | 50,871 | 52,059 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 25,702 | 24,972 | 25,615 | 26,850 | 28,084 | 29,318 | 30,552 | 31,786 | 36,723 | 36,723 | 23,600 | 37,957 | 42,508 | 42,508 | 45,133 | 44,987 | 45,144 | 48,083 | 50,871 | 53,345 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,286 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 112,238 | 118,102 | 126,825 | 134,920 | 140,339 | 149,285 | 158,301 | 167,327 | 176,356 | 185,628 | 194,725 | 201,153 | 210,513 | 220,089 | 229,494 | 235,864 | 245,022 | 263,773 | 273,288 | 282,867 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 112,238 | 118,102 | 126,825 | 134,920 | 140,339 | 149,285 | 158,284 | 167,285 | 176,289 | 185,536 | 194,608 | 201,011 | 210,321 | 219,833 | 229,392 | 235,723 | 244,844 | 263,556 | 273,009 | 282,515 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 17 | 42 | 67 | 92 | 117 | 142 | 192 | 256 | 102 | 141 | 179 | 217 | 279 | 352 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,569 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,569 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 184,346 | 171,150 | 161,772 | 154,187 | 151,814 | 130,792 | 117,378 | 146,854 | 107,174 | 108,892 | 110,412 | 111,932 | 84,742 | 88,046 | 91,350 | 95,051 | 68,280 | 70,037 | 73,227 | 46,041 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 184,346 | 171,150 | 161,772 | 154,187 | 151,814 | 130,792 | 117,378 | 146,854 | 107,174 | 108,892 | 110,412 | 111,932 | 84,742 | 88,046 | 91,350 | 95,051 | 68,280 | 70,037 | 73,227 | 46,041 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 510,134 | 502,016 | 473,009 | 460,385 | 462,391 | 465,100 | 455,105 | 516,734 | 454,329 | 473,248 | 486,604 | 498,077 | 456,981 | 493,600 | 507,244 | 504,454 | 491,329 | 526,826 | 522,402 | 512,023 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 283,030 | 261,216 | 247,966 | 247,868 | 260,737 | 265,250 | 243,272 | 316,750 | 269,395 | 278,375 | 295,605 | 323,214 | 293,812 | 338,556 | 314,447 | 323,015 | 317,252 | 362,053 | 342,764 | 340,157 |
I. Nợ ngắn hạn | 174,213 | 156,296 | 134,939 | 126,941 | 135,135 | 134,768 | 105,895 | 173,868 | 120,746 | 124,311 | 116,516 | 153,260 | 118,353 | 162,472 | 126,477 | 133,161 | 113,468 | 157,611 | 127,639 | 111,041 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,520 | 19,520 | 19,520 | 19,520 | 19,520 | 19,520 | 19,520 | 19,520 | 19,520 | 19,520 | 14,640 | 14,640 | 19,520 | 14,640 | 19,520 | 13,500 | 25,442 | 19,317 | 11,668 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 33,422 | 32,203 | 34,262 | 39,920 | 21,055 | 23,390 | 23,159 | 91,016 | 28,001 | 36,222 | 56,742 | 71,971 | 18,397 | 39,667 | 63,068 | 71,689 | 44,218 | 55,143 | 66,658 | 36,644 |
4. Người mua trả tiền trước | 36 | 30 | 82 | 9 | 11 | 2 | 54 | |||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,544 | 5,542 | 4,064 | 3,973 | 12,425 | 6,634 | 3,392 | 2,393 | 4,502 | 1,834 | 3,990 | 2,236 | 2,222 | 1,841 | 3,426 | 110 | 4,009 | 5,162 | 1,864 | 1,658 |
6. Phải trả người lao động | 12,020 | 11,011 | 7,781 | 12,294 | 10,020 | 4,128 | 6,837 | 11,247 | 10,987 | 9,411 | 11,892 | 18,103 | 11,239 | 8,838 | 6,069 | 10,638 | 11,875 | 9,897 | 6,617 | 7,872 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 55,378 | 47,325 | 44,682 | 39,444 | 47,398 | 52,997 | 46,012 | 42,016 | 44,602 | 44,124 | 36,160 | 33,448 | 38,712 | 35,796 | 25,493 | 17,926 | 24,112 | 26,412 | 19,526 | 37,433 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,662 | 7,924 | 9,591 | 1,320 | 3,970 | 5,619 | 118 | 118 | 118 | 1,096 | 110 | 365 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 12,242 | 13,333 | 7,509 | 6,041 | 17,159 | 20,991 | 4,699 | 4,522 | 4,229 | 4,333 | 9,873 | 9,437 | 28,819 | 53,445 | 12,269 | 11,635 | 12,759 | 32,254 | 11,403 | 12,505 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 27,741 | 16,000 | 5,000 | 5,665 | 8,000 | 2,000 | ||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,647 | 3,408 | 2,448 | 4,420 | 3,588 | 1,488 | 2,276 | 3,155 | 3,240 | 867 | -2,142 | 3,413 | 4,206 | 3,365 | 1,394 | 1,640 | 2,824 | 2,205 | 2,144 | 895 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 108,817 | 104,920 | 113,027 | 120,927 | 125,602 | 130,482 | 137,377 | 142,882 | 148,649 | 154,064 | 179,089 | 169,954 | 175,459 | 176,084 | 187,970 | 189,854 | 203,783 | 204,442 | 215,125 | 229,117 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 90,168 | 90,258 | 93,485 | 96,505 | 96,300 | 96,300 | 98,315 | 98,940 | 99,827 | 100,362 | 100,987 | 101,612 | 102,237 | 102,862 | 104,988 | 106,872 | 107,497 | 108,155 | 107,066 | 109,038 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 18,648 | 14,662 | 19,542 | 24,422 | 29,302 | 34,182 | 39,062 | 43,942 | 48,822 | 53,702 | 78,102 | 68,342 | 73,222 | 73,222 | 82,982 | 82,982 | 96,287 | 96,287 | 108,059 | 120,079 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 227,105 | 240,800 | 225,043 | 212,517 | 201,654 | 199,849 | 211,833 | 199,984 | 184,934 | 194,872 | 190,999 | 174,864 | 163,170 | 155,044 | 192,797 | 181,439 | 174,077 | 164,773 | 179,638 | 171,865 |
I. Vốn chủ sở hữu | 227,105 | 240,800 | 225,043 | 212,517 | 201,654 | 199,849 | 211,833 | 199,984 | 184,934 | 194,872 | 190,999 | 174,864 | 163,170 | 155,044 | 192,797 | 181,439 | 174,077 | 164,773 | 179,638 | 171,865 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 78,965 | 74,706 | 69,559 | 65,391 | 61,161 | 55,978 | 50,841 | 46,351 | 43,844 | 38,933 | 22,355 | 22,290 | 20,960 | 19,894 | 18,248 | 16,898 | 16,005 | 14,891 | 14,058 | 12,823 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 28,053 | 46,007 | 35,397 | 27,039 | 20,407 | 23,785 | 40,905 | 33,546 | 21,003 | 35,853 | 48,557 | 32,487 | 22,123 | 15,063 | 54,462 | 44,454 | 37,985 | 29,796 | 45,493 | 38,955 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 510,134 | 502,016 | 473,009 | 460,385 | 462,391 | 465,100 | 455,105 | 516,734 | 454,329 | 473,248 | 486,604 | 498,077 | 456,981 | 493,600 | 507,244 | 504,454 | 491,329 | 526,826 | 522,402 | 512,023 |