CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

35
0.80
(2.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh123,707113,250118,094100,359113,62687,087121,94194,554111,34586,83597,61783,43498,12074,24783,72182,69984,67780,85776,08475,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu336
3. Doanh thu thuần (1)-(2)123,707113,250118,094100,359113,62687,087121,94194,554111,34586,83597,61783,43497,78474,24783,72182,69984,67780,85776,08475,955
4. Giá vốn hàng bán84,10683,14487,79270,59177,93856,640105,43863,03985,14660,76074,16552,60672,96246,76559,62654,08162,61548,67355,89950,073
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,60230,10630,30229,76835,68830,44716,50331,51526,19926,07623,45330,82824,82227,48324,09528,61822,06232,18320,18525,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính4353,0078091601,9952531,3251642,189384132543375954501,3585281,70464
7. Chi phí tài chính5415656446458241,0341,3301,3221,5701,3631,4431,4331,4481,5411,8381,8562,1002,4322,8512,592
-Trong đó: Chi phí lãi vay5405516446451,0341,3301,3201,4271,3521,4361,4331,4401,5411,8221,8562,0902,4322,8512,592
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,7138791926671,1582834087682,145461261521,1325455187381,333525923581
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,34710,1366,1169,31018,2007,8595,51310,37314,3578,5389,9908,94211,32212,49410,3439,8898,83316,2698,1007,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,43621,53324,15919,30617,50121,52410,57719,21610,31416,09811,89120,45411,25612,96211,45016,18511,15513,48510,01515,494
12. Thu nhập khác86754344933743322154,4971341503816347
13. Chi phí khác116961562352212130453105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)75153-6234277410-50134,367-452341503816347-104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,18721,58624,09719,34017,52821,59710,58718,71610,31720,46511,43920,48811,40612,96211,48816,18511,17213,83210,01515,389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7134,3174,8193,8683,4274,3192,1253,7492,0634,0932,2884,0981,9832,5922,5103,0382,0612,6881,6893,090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,7134,3174,8193,8683,4274,3192,1253,7492,0634,0932,2884,0981,9832,5922,5103,0382,0612,6881,6893,090
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,47317,26919,27815,47214,10117,2788,46214,9668,25416,3729,15116,3919,42410,3708,97913,1479,11111,1448,32612,299
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,47317,26919,27815,47214,10117,2788,46214,9668,25416,3729,15116,3919,42410,3708,97913,1479,11111,1448,32612,299

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn168,170154,432168,945139,949125,580123,307136,857130,026151,919115,229123,157139,019128,122100,305124,043122,352109,639113,969126,019106,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90,08989,78484,24863,45148,65153,81758,58930,98355,76054,95458,42638,21236,77236,01952,74946,49032,55637,86850,22937,968
1. Tiền15,08944,78434,24833,45123,65133,81748,58920,98345,76039,95420,22632,51221,07230,31947,04940,79026,85632,16844,52932,268
2. Các khoản tương đương tiền75,00045,00050,00030,00025,00020,00010,00010,00010,00015,00038,2005,70015,7005,7005,7005,7005,7005,7005,7005,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,08163,83384,13375,84876,62068,72671,58791,39883,88460,14764,391100,61291,07663,45170,62375,86275,57073,45170,65567,264
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng56,27645,68957,96654,93055,00746,76252,90575,10663,87542,54243,88766,68668,74548,73550,41554,15253,33350,24450,21548,126
2. Trả trước cho người bán1,3044,4569,8674,6837452,4941,1441,1271,0885,4765,8741,2302,0641,7114332522092,31917102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác22,38515,57218,33122,37427,32922,25520,28317,98121,73714,46616,96534,44622,01614,63221,08922,77223,25221,73421,27020,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,884-1,884-2,031-6,139-6,461-2,785-2,745-2,817-2,817-2,336-2,336-1,750-1,750-1,627-1,313-1,313-1,224-846-846-1,286
IV. Tổng hàng tồn kho2100134195274
1. Hàng tồn kho2100134195274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8155646493097646,6817,64512,274292068356711,5132,6505,136871
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2773525693097646,6817,64512,2572,5155,030
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6185601,513135871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước538212801729206217111105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn355,576355,702333,071333,060334,804339,085328,243325,079364,815339,100350,091347,585369,955356,676369,557384,891394,815377,360400,807416,300
I. Các khoản phải thu dài hạn25,63225,70224,97225,61526,85028,08429,31830,55231,78636,72336,72323,60037,95742,50842,50845,13344,98745,14448,08350,871
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác25,63225,70224,97225,61526,85028,08429,31830,55231,78636,72336,72323,60037,95742,50842,50845,13344,98745,14448,08350,871
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định125,504112,238118,102126,825134,920140,339149,285158,301167,327176,356185,628194,725201,153210,513220,089229,494235,864245,022263,773273,288
1. Tài sản cố định hữu hình125,504112,238118,102126,825134,920140,339149,285158,284167,285176,289185,536194,608201,011210,321219,833229,392235,723244,844263,556273,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17426792117142192256102141179217279
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,5696666666666666666
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,5696666666666666666
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,848
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,391
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,456
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác185,593184,346171,150161,772154,187151,814130,792117,378146,854107,174108,892110,412111,93284,74288,04691,35095,05168,28070,03773,227
1. Chi phí trả trước dài hạn185,593184,346171,150161,772154,187151,814130,792117,378146,854107,174108,892110,412111,93284,74288,04691,35095,05168,28070,03773,227
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN523,746510,134502,016473,009460,385462,391465,100455,105516,734454,329473,248486,604498,077456,981493,600507,244504,454491,329526,826522,402
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả285,972283,030261,216247,966247,868260,737265,250243,272316,750269,395278,375295,605323,214293,812338,556314,447323,015317,252362,053342,764
I. Nợ ngắn hạn183,004174,213156,296134,939126,941135,135134,768105,895173,868120,746124,311116,516153,260118,353162,472126,477133,161113,468157,611127,639
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,29219,52019,52019,52019,52019,52019,52019,52019,52019,52019,52014,64014,64019,52014,64019,52013,50025,44219,317
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn57,02733,42232,20334,26239,92021,05523,39023,15991,01628,00136,22256,74271,97118,39739,66763,06871,68944,21855,14366,658
4. Người mua trả tiền trước35363082911254
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,7695,5445,5424,0643,97312,4256,6343,3922,3934,5021,8343,9902,2362,2221,8413,4261104,0095,1621,864
6. Phải trả người lao động26,03512,02011,0117,78112,29410,0204,1286,83711,24710,9879,41111,89218,10311,2398,8386,06910,63811,8759,8976,617
7. Chi phí phải trả ngắn hạn53,00955,37847,32544,68239,44447,39852,99746,01242,01644,60244,12436,16033,44838,71235,79625,49317,92624,11226,41219,526
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8142,6627,9249,5911,3203,9705,6191181181181,096110
11. Phải trả ngắn hạn khác14,40112,24213,3337,5096,04117,15920,9914,6994,5224,2294,3339,8739,43728,81953,44512,26911,63512,75932,25411,403
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6627,74116,0005,0005,6658,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,5565,6473,4082,4484,4203,5881,4882,2763,1553,240867-2,1423,4134,2063,3651,3941,6402,8242,2052,144
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn102,968108,817104,920113,027120,927125,602130,482137,377142,882148,649154,064179,089169,954175,459176,084187,970189,854203,783204,442215,125
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác90,16890,16890,25893,48596,50596,30096,30098,31598,94099,827100,362100,987101,612102,237102,862104,988106,872107,497108,155107,066
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,55318,64814,66219,54224,42229,30234,18239,06243,94248,82253,70278,10268,34273,22273,22282,98282,98296,28796,287108,059
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,246
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu237,774227,105240,800225,043212,517201,654199,849211,833199,984184,934194,872190,999174,864163,170155,044192,797181,439174,077164,773179,638
I. Vốn chủ sở hữu237,774227,105240,800225,043212,517201,654199,849211,833199,984184,934194,872190,999174,864163,170155,044192,797181,439174,077164,773179,638
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,085120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển52,56578,96574,70669,55965,39161,16155,97850,84146,35143,84438,93322,35522,29020,96019,89418,24816,89816,00514,89114,058
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối35,12428,05346,00735,39727,03920,40723,78540,90533,54621,00335,85348,55732,48722,12315,06354,46244,45437,98529,79645,493
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN523,746510,134502,016473,009460,385462,391465,100455,105516,734454,329473,248486,604498,077456,981493,600507,244504,454491,329526,826522,402
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |