CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

12.50
-0.20
(-1.57%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh560,332347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492610,819236,13120,7043,8395,330322,956214,643122,191
2. Các khoản giảm trừ doanh thu277362165181821852379
3. Doanh thu thuần (1)-(2)560,055347,191294,572266,910248,108228,8031,057,1272,706,1361,969,5751,204,491610,819236,13120,7043,8395,245322,933214,563122,191
4. Giá vốn hàng bán272,080207,405138,065121,685151,251176,474966,7722,587,2611,832,5081,111,178524,613163,91211,8063,6275,95386,442628,231102,898
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)287,975139,786156,507145,22696,85752,32990,355118,875137,06793,31386,20672,2208,898212-708236,491-413,66819,293
6. Doanh thu hoạt động tài chính458,659311,709578,8301,605,208121,463110,379116,569143,08788,80671,65330,76829,33552,06539,633315,755253,458179,76226,599
7. Chi phí tài chính417,496527,176877,085284,479101,39874,60088,088113,89098,48773,60093,33082,19186,644-42,820128,08418,008102,75424,181
-Trong đó: Chi phí lãi vay372,790430,914467,454231,28299,20973,70384,299112,02989,76448,66750,92855,40228,3937,66422,32723,137102,754
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh280,681482,297288,123373,789104,43782,456-8,659126,60327,49520,18245,19433,45053,445-71,02046,159500-63080
9. Chi phí bán hàng13,8029,8577,5117,4759,0418,5258,6754,6754,5524,5235652686253288429202
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp69,56053,71862,57140,05940,72831,65426,30025,51734,69528,97838,39434,66325,27410,16465,96083,04160,63013,212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)526,456343,04176,2931,792,210171,589130,38575,202244,484115,63378,04629,88018,1252,4041,227166,874389,401-398,3498,377
12. Thu nhập khác5,7404,6517,59017517,0351,6801,4071,8961,01971232248862620,0234,7812,0865,641
13. Chi phí khác5,4224,2304,3723,1702,0637,3621,8258,0091,5411,4455847381338693,7742,1762,697
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3184213,218-2,99514,972-5,681-418-6,113-522-73326448-10719,1531,007-892,943
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)526,774343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,31330,14418,1252,4521,120186,027390,408-398,43911,320
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành49,01416,71110,887229,5712,7071,0422,2885,6712,4231,4951,3599924216,331131,949
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-36-9,016-64,547-34,310-1,411-3,47719,1118,4181,415-9,818-3,1781,344-8,064796-10,683-516-6,432
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)48,9787,695-53,660195,2621,296-2,43521,39914,0893,838-8,323-1,8191,344-8,064896-10,44115,816-6,4201,949
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)477,796335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,63731,96216,78210,515224196,468374,592-392,0199,371
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát59,71737,10038,51634,62615,9252,1934,4257,04118,02110,7928,5763,320-821-323-2,26461,137-280
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)418,078298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,84523,38613,46211,337547198,732313,455-391,7399,371

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,956,0462,867,1143,317,0504,167,4741,527,599575,520582,767774,453436,011309,141238,117208,273148,775492,570546,4182,018,680829,6021,991,695338,552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền65,50483,66547,757116,72919,42511,17534,01828,81996,715106,31362,25030,86023,702107,44728,986821,374273,836667,87014,477
1. Tiền60,50475,29320,757113,72916,6258,17510,01416,31935,46181,01325,29812,8604,80264,5476,683817,924213,154246,8705,477
2. Các khoản tương đương tiền5,0008,37227,0003,0002,8003,00024,00412,50061,25425,30036,95218,00018,90042,90022,3033,45060,682421,0009,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn748,160369,310979,8671,01790711,4675,51510,78344,99340,08690,072113,57394,55288,77360,830613,349359,3131,074,980257,722
1. Chứng khoán kinh doanh746,360369,310979,8671,01790712,5476,6404,01438,64340,136183,842183,924140,64191,508696,865621,7511,268,605257,722
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,200-1,080-1,126-49-93,769-70,351-46,089-962-30,679-83,516-262,437-193,624
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0006,7686,35089,735
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,112,2832,394,9172,271,1504,035,5691,495,616500,460478,329699,719282,353153,98367,30249,1288,543282,254445,067572,506181,658239,89953,432
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng120,95078,11924,40139,56140,68015,99153,639185,124226,144118,83751,30536,7639,31612,602179,682546,250137,542211,05346,427
2. Trả trước cho người bán24,435874,06624,91836,04430,94022,69722,55437,9918,3166,7385,2774,2344,308222,473271,81816,3572,15510,9442,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn895,0291,351,2492,125,9273,807,6981,146,460409,424359,683363,47329,43019,825
6. Phải thu ngắn hạn khác78,97699,596104,144157,549283,08856,53244,835115,29620,55810,40550,90847,67434,46386,70133,73417,14241,96117,9024,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,107-8,113-8,240-5,283-5,553-4,184-2,381-2,164-2,094-1,822-40,189-39,544-39,544-39,522-40,167-7,244
IV. Tổng hàng tồn kho24,65415,45712,7299,1806,87548,70758,67531,1626,7754,9188,2159,5914,55313911
1. Hàng tồn kho24,75315,55612,8459,3807,07548,81858,67531,1626,7754,9188,2159,5914,55313911
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-99-99-116-200-200-111
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4463,7655,5474,9794,7763,7116,2303,9705,1753,84210,2785,12117,42614,09511,39711,45114,7948,94512,909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9351,40078430340068260792370989734116664381011,1198438774
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2851,6583,3912,8013,0021,6063,2053,0174,4282,9131,7712,1891,8314,4772,7412,3942,621940106
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2267071,3721,8751,3751,4232,418223831898989898847474420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác88,0772,67715,4439,4918,4667,89112,0427,57412,709
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,716,1275,969,0245,457,2014,234,5292,592,7322,312,9282,007,0312,162,8522,255,2601,766,1741,744,2461,649,5871,740,6251,242,361880,407378,542516,711926,107203,474
I. Các khoản phải thu dài hạn19,35017,45740,74516,58729,65811,5184,389328,881570,90635,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn338310,060525,78034,465
5. Phải thu dài hạn khác19,35017,45740,74516,58729,65811,5184,05218,82145,126895
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định622,281687,398730,053752,761876,348717,793762,171808,264853,813893,682927,978972,6461,013,07983,90484,254119,860117,14390,7223,174
1. Tài sản cố định hữu hình606,467649,457701,042752,230798,949639,550682,933727,607771,699810,070850,647895,166936,0796,8466,97824,08623,56612,072844
2. Tài sản cố định thuê tài chính396951,261
3. Tài sản cố định vô hình15,81337,94129,01053177,39978,24379,23880,65782,11483,61277,33177,48077,00077,01876,58195,77593,57778,6501,069
III. Bất động sản đầu tư11,46911,68811,90612,12412,34312,43012,04612,04647,31347,31347,31347,50247,69047,81948,0078,8954,568
- Nguyên giá17,40417,40417,40417,40417,40417,27516,69416,69448,61348,61348,61348,61348,61348,55548,5559,2554,740
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,934-5,716-5,498-5,279-5,061-4,845-4,648-4,648-1,300-1,300-1,300-1,111-923-735-548-360-172
IV. Tài sản dở dang dài hạn53,06244,47555,55140,059210,322323,180225,40994,11665,91064,90057,52558,01351,935400,809106,78438,18724,3585,7584
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang53,06244,47555,55140,059210,322323,180225,40994,11665,91064,90057,52558,01351,935400,809106,78438,18724,3585,7584
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,739,5784,927,6554,323,5023,172,0721,215,3911,016,795971,795883,324683,868694,161577,443423,360490,208670,033580,932145,858272,798721,535124,049
1. Đầu tư vào công ty con58,842
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,338,9544,486,8463,790,6852,459,7821,110,3911,011,795966,795878,324683,868686,565512,353360,885343,815370,411423,82226,32724,43212,914
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn941,391941,391941,791713,4005,0005,0005,0005,0007,59675,09062,476146,393300,226201,111119,531248,366649,780124,049
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-540,767-500,582-408,974-1,110-10,000-605-44,001
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác219,926220,165252,059190,075167,729172,49218,31420,96920,59618,79316,26310,83011,6464,43922,13719,80313,4036,18728
1. Chi phí trả trước dài hạn133,395132,104169,009172,394150,649155,3102,4483,7674,0412,2563,6381,4629341,7913,6513,8925,8005,89428
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại86,53188,06183,05017,68117,08017,18215,86617,20216,55516,53712,5469,36810,7122,64818,43914,1706,606173
3. Tài sản dài hạn khác78481,741997120
VII. Lợi thế thương mại50,46260,18643,38550,85180,94158,72012,90715,25212,85511,965117,725137,235126,06735,35838,29345,93984,440101,90576,218
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,672,1748,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,3151,982,3631,857,8601,889,4001,734,9311,426,8252,397,2221,346,3122,917,802542,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,165,8774,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020824,173702,904673,373506,641342,2871,325,060749,5041,914,941249,517
I. Nợ ngắn hạn462,2613,671,860838,9761,030,884735,620392,509419,182838,892499,620408,366410,069207,378263,711116,506117,3421,317,915749,3751,914,408249,242
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn112,2593,330,268514,949713,635464,795218,072223,451695,392202,572247,365252,52680,913131,473107,146175220,700404,199803,416241,691
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,4408,0334,6616,20123,59127,60418,83421,16693,94479,43642,99364,740101,0385,877768683,031169,857213,4641,589
4. Người mua trả tiền trước1,630590260516303,6014,2364,60988,27710124059,9044,0926
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước52,95127,42413,36763,45636,6349,11147,4714,9054,1163,5552,7143,8051,8981266749,06936,04537,96040
6. Phải trả người lao động1,9662,2702,1291,7832,2411,8796541,10085966989241214971407631,325
7. Chi phí phải trả ngắn hạn138,899156,387170,828127,955106,13043,30630,56851,16646,6732,9957117414,624743,6459,19525,1175,1233,030
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,8951,2831,0119419781,051
11. Phải trả ngắn hạn khác92,795101,18087,22984,55381,09379,61485,82151,73758,34372,185110,23457,43414,5293,271112,679355,74053,108849,0282,886
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn117477079382
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44,42644,42644,42631,79820,0578,1918,1478,8154,8352,1521
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,703,6161,103,6734,122,6343,637,1341,451,290705,258557,405452,052830,169371,654414,104495,526409,662390,136224,9457,145129533275
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,0111,3001,29556780,56782,15650059359312263570
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,661,7741,062,2384,072,1693,588,1531,292,005542,872514,074427,697814,461357,960401,844476,260383,391390,075224,223275
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả37,83140,13649,17048,41478,71780,23142,83123,76215,11513,6826357,049
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm61616159533
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn12,26019,26626,272
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,506,2974,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,2961,158,1901,154,9561,216,0271,228,2891,084,5381,072,162596,8081,002,861292,509
I. Vốn chủ sở hữu4,506,2974,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,2961,158,1901,154,9561,216,0271,228,2891,084,5381,072,162596,8081,002,861292,509
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,138,3582,138,3582,138,3581,781,965890,982890,982890,982890,982600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000170,411
2. Thặng dư vốn cổ phần93,99479,88579,88579,88579,885370,867370,867370,867370,867370,867404,117410,767370,867370,867370,867
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu32,05032,05031,68421,45513,3045,5685,5685,5683,1621,6024
5. Cổ phiếu quỹ-23,032-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-31,867-18,977-17,450
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái20,021-153-2791
8. Quỹ đầu tư phát triển64,26964,26963,53142,91026,60811,13611,13611,1367,3913,991
9. Quỹ dự phòng tài chính16,237
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6366366345875875875875871,654786
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,912,1271,541,2541,167,8261,423,725495,421378,507380,183415,905131,88988,60241,90154,364120,98592,0279,083-94,109-391,30816,0351,928
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát358,858307,070410,608369,349462,495459,876280,731278,160282,379265,308181,283165,586160,035147,986100,702211,31436,22533,405120,169
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,672,1748,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,3151,982,3631,857,8601,889,4001,734,9311,426,8252,397,2221,346,3122,917,802542,025
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |