CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

53.40
-0.10
(-0.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh451,379376,134371,815489,768384,780318,425340,293527,789432,497372,789377,611547,845374,592308,536307,822405,196323,676230,258251,646399,710
4. Giá vốn hàng bán373,529305,758298,741410,436315,338260,168269,549452,748367,613307,214320,258465,351328,510263,448259,518356,477271,931196,761204,211326,674
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,85070,37773,07479,33269,18057,56170,59274,87664,75465,47457,26781,26345,51544,83347,98648,49951,62533,13747,42272,868
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1831,9759357,3201,5841,5391629781931,020969003851,0441053559731,415478729
7. Chi phí tài chính6764464298817495808002,1081,8612,5343,2152,0171,9631,4749861,3221,1511,2641,7271,297
-Trong đó: Chi phí lãi vay6203194128677485746921,8571,5232,3523,1182,0171,9631,4709861,3221,1511,2201,7221,297
9. Chi phí bán hàng13,99110,25413,30916,90513,47811,44615,51017,75412,01512,44110,41418,98910,5179,35210,6739,9608,3607,5508,39515,219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,29628,68830,28034,06228,64323,13829,57227,35124,68128,63920,06929,28321,33316,42018,70717,35014,22515,76915,47729,215
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,07032,96429,99134,80527,89423,93624,87128,64026,38922,87823,66431,87512,08618,63117,72520,22228,8629,96922,30127,866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,67633,08130,20535,07028,06224,98324,98629,08426,53724,17823,39032,40712,27218,88525,05620,32731,20210,01622,09828,835
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,74126,46524,16436,81622,44919,98719,98923,26721,23019,34218,71225,9269,81815,10820,04516,42724,9628,01317,67823,068
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,74126,46524,16436,81622,44919,98719,98923,26721,23019,34218,71225,9269,81815,10820,04516,42724,9628,01317,67823,068

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn681,667764,010696,924769,194693,346531,601548,515597,995531,978509,137573,424712,364515,188441,378439,480445,906394,507345,419409,618469,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền63,23299,479107,667119,88854,31640,33958,21099,91117,54450,72641,35053,42325,96735,16411,69862,43064,10672,23936,40866,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,000260,000260,000240,000251,000151,00074,00044,00027,3004,00046,00046,00014,00026,00055,00030,0009,0009,00038,00038,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn251,121233,096211,764284,241222,834175,400251,169304,796255,413212,540246,989373,322247,220204,722229,468258,802204,074125,333218,061268,846
IV. Tổng hàng tồn kho232,963169,082116,164123,739164,428164,298162,586148,672230,705241,202238,596238,412225,132174,028140,75393,821115,912135,657115,85396,353
V. Tài sản ngắn hạn khác14,3502,3541,3291,3267695642,5506161,0166694881,2082,8691,4642,5628541,4153,1901,297391
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn434,566304,762318,798320,186326,977343,849362,634394,695403,622401,554389,338410,096366,097356,809347,416356,647360,024349,456317,258322,684
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định268,643284,417297,279291,894303,600326,207345,461371,307379,684389,179329,912312,049195,493210,748232,194257,905280,539253,306275,917300,755
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn150,7856,2667,76914,77910,0544,0115,14211,90413,3861,29947,94985,592159,575135,484104,24888,16678,49594,88839,86520,753
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1384,0803,7503,5143,3233,6312,0311,4845521,0761,4772,4551,0305779745759911,2621,4761,176
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,116,2331,068,7731,015,7231,089,3801,020,324875,450911,149992,690935,600910,691962,7611,122,460881,285798,187786,896802,553754,531694,875726,876792,415
A. Nợ phải trả430,792411,046335,000432,418400,152277,652292,777400,619366,741363,007394,487572,430357,131283,779248,547283,850252,183215,944215,313298,154
I. Nợ ngắn hạn429,512409,766333,720431,138398,872276,372291,497399,339365,461358,176393,207495,551354,090280,738245,505283,650251,983215,944215,313298,154
II. Nợ dài hạn1,2801,2801,2801,2801,2801,2801,2801,2801,2804,8311,28076,8803,0423,0423,042200200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu685,440657,726680,723656,961620,172597,798618,373592,071568,859547,684568,274550,030524,154514,408538,350518,703502,348478,931511,563494,261
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,116,2331,068,7731,015,7231,089,3801,020,324875,450911,149992,690935,600910,691962,7611,122,460881,285798,187786,896802,553754,531694,875726,876792,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |