TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 373,910 | 3,132,866 | 435,919 | 68,594 | 1,294,831 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,284 | 491 | 41 | 2,017 | 34,370 |
1. Tiền | 13,284 | 491 | 41 | 2,017 | 12,211 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 22,159 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 1,443 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | 4,809 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | -3,367 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 359,242 | 3,132,365 | 435,422 | 66,577 | 212,964 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 42,975 | 56,484 | 56,484 | 75,385 | 146,442 |
2. Trả trước cho người bán | 11,310 | 11,275 | 7,387 | 12,787 | 19,467 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 57,060 | 57,060 | 57,060 | 57,060 | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 170,000 | 2,494,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 166,588 | 602,237 | 403,182 | 6,137 | 47,805 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -88,691 | -88,691 | -88,691 | -84,792 | -750 |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | 1,004,289 |
1. Hàng tồn kho | | | | | 1,004,289 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,384 | 10 | 456 | | 41,766 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 18 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 640 | | 438 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 744 | 10 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | 41,766 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,330,785 | 4,687,414 | 7,462,743 | 492,282 | 66,960 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 35 | 3,770,371 | 6,550,371 | 62,104 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | 3,760,671 | 6,540,671 | 41,302 | |
5. Phải thu dài hạn khác | 35 | 9,700 | 9,700 | 20,802 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | | | 17,748 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | | | 12,367 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | 5,381 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,330,747 | 917,032 | 912,373 | 430,149 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 2,330,747 | 917,032 | 912,373 | 430,149 | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | 45,378 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | 1,442 | 7,792 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | 2,000 | 40,475 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | -3,442 | -2,890 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4 | 11 | | 29 | 3,834 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4 | 11 | | 29 | 3,639 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | 195 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,704,695 | 7,820,280 | 7,898,662 | 560,876 | 1,361,791 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,726,331 | 7,827,887 | 7,903,019 | 566,611 | 1,191,071 |
I. Nợ ngắn hạn | 347,133 | 2,334,349 | 913,107 | 179,111 | 1,031,713 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,770 | 11,770 | 16,500 | 40,525 | 461,585 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,830 | 6,081 | 10,581 | 15,847 | 124,200 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | 144,363 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 30 | 2,755 | 49,618 | 50,457 | 81,706 |
6. Phải trả người lao động | 495 | 252 | 194 | | 5,122 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | 11,582 | 11,943 | 82,563 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 326,466 | 2,308,951 | 820,090 | 55,799 | 127,588 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,541 | 4,541 | 4,541 | 4,541 | 4,587 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,379,198 | 5,493,538 | 6,989,912 | 387,500 | 159,358 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,362,168 | 5,449,733 | 6,986,262 | 387,500 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 17,031 | 43,805 | 3,650 | | 50,267 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | 109,091 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -21,636 | -7,607 | -4,356 | -5,734 | 170,720 |
I. Vốn chủ sở hữu | -21,636 | -7,607 | -4,356 | -5,734 | 170,720 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 208,097 | 208,097 | 208,097 | 208,097 | 208,097 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 37,002 | 37,002 | 37,002 | 37,002 | 37,002 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,336 | 14,336 | 14,336 | 14,336 | 7,955 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | 7,193 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -281,070 | -267,042 | -263,791 | -265,169 | -97,770 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | 8,244 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,704,695 | 7,820,280 | 7,898,662 | 560,876 | 1,361,791 |