Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng (ing)

8.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,15817,528888,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,1588
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,528888,550
4. Giá vốn hàng bán2801,32912848,819943,132
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-280-1,329-128-31,290-54,582
6. Doanh thu hoạt động tài chính220,734664,475438,4753,47210,747
7. Chi phí tài chính222,584661,811437,17549243,314
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1872,44517,30549244,486
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh358
9. Chi phí bán hàng204
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,5912,82421,646-1,30122,588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,721-1,489-20,475-27,009-109,584
12. Thu nhập khác909,84824,416250,25412,801
13. Chi phí khác2,3986,9732,2625,4523,114
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,3082,87522,154244,8029,687
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,0291,3861,680217,793-99,897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,672302912
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại102
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6723021,014
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14,029-2861,378217,793-100,911
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát422
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14,029-2861,378217,793-101,333

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn373,9103,132,866435,91968,5941,294,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,284491412,01734,370
1. Tiền13,284491412,01712,211
2. Các khoản tương đương tiền22,159
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,443
1. Chứng khoán kinh doanh4,809
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,367
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn359,2423,132,365435,42266,577212,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng42,97556,48456,48475,385146,442
2. Trả trước cho người bán11,31011,2757,38712,78719,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn57,06057,06057,06057,060
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn170,0002,494,000
6. Phải thu ngắn hạn khác166,588602,237403,1826,13747,805
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-88,691-88,691-88,691-84,792-750
IV. Tổng hàng tồn kho1,004,289
1. Hàng tồn kho1,004,289
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3841045641,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ640438
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước74410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác41,766
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,330,7854,687,4147,462,743492,28266,960
I. Các khoản phải thu dài hạn353,770,3716,550,37162,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,760,6716,540,67141,302
5. Phải thu dài hạn khác359,7009,70020,802
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,748
1. Tài sản cố định hữu hình12,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,381
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,330,747917,032912,373430,149
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,330,747917,032912,373430,149
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn45,378
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,4427,792
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,00040,475
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,442-2,890
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác411293,834
1. Chi phí trả trước dài hạn411293,639
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác195
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,704,6957,820,2807,898,662560,8761,361,791
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,726,3317,827,8877,903,019566,6111,191,071
I. Nợ ngắn hạn347,1332,334,349913,107179,1111,031,713
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,77011,77016,50040,525461,585
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,8306,08110,58115,847124,200
4. Người mua trả tiền trước144,363
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước302,75549,61850,45781,706
6. Phải trả người lao động4952521945,122
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,58211,94382,563
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác326,4662,308,951820,09055,799127,588
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,5414,5414,5414,5414,587
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,379,1985,493,5386,989,912387,500159,358
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,362,1685,449,7336,986,262387,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,03143,8053,65050,267
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn109,091
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-21,636-7,607-4,356-5,734170,720
I. Vốn chủ sở hữu-21,636-7,607-4,356-5,734170,720
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu208,097208,097208,097208,097208,097
2. Thặng dư vốn cổ phần37,00237,00237,00237,00237,002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,33614,33614,33614,3367,955
9. Quỹ dự phòng tài chính7,193
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-281,070-267,042-263,791-265,169-97,770
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,244
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,704,6957,820,2807,898,662560,8761,361,791
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |