Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng (ing)

9.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,5493,609
4. Giá vốn hàng bán57223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-57-223
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,5625,4418,6738,072101,472102,518
7. Chi phí tài chính6,1065,9729,2706,521103,668103,125
-Trong đó: Chi phí lãi vay565552575541-101,053103,125
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0408507216,4971,2735821,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,583-1,381-1,375-4,945-3,693-1,188-1,069
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,597-1,576-3,111-5,322-3,882-1,1958,495
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,597-1,576-3,111-5,322-3,882-1,1958,495
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,597-1,576-3,111-5,322-3,882-1,1958,495

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn310,910306,331374,060510,469500,6584,170,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,45848113,2841,730901,149
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn305,994304,442359,404508,107500,4834,169,730
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4581,4071,3726328523
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,466,7152,395,7082,330,7852,254,8522,191,4232,221,793
I. Các khoản phải thu dài hạn35353530,371
II. Tài sản cố định
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,466,6792,395,6712,330,7472,254,8462,191,4152,191,413
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác124689
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,777,6252,702,0382,704,8452,765,3212,692,0816,392,695
A. Nợ phải trả2,802,4342,725,2502,725,9622,783,3272,704,7646,401,497
I. Nợ ngắn hạn1,890,926359,092346,7631,181,6541,112,0303,389,395
II. Nợ dài hạn911,5082,366,1582,379,1981,601,6731,592,7343,012,102
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-24,809-23,212-21,116-18,005-12,684-8,801
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,777,6252,702,0382,704,8452,765,3212,692,0816,392,695
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |