CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO (inc)

33.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,66727,09524,22024,09220,69725,83825,96224,27620,96519,58423,81426,46334,23732,93225,98417,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,66727,09524,22024,09220,69725,83825,96224,27620,96519,58423,81426,46334,23732,93225,98417,593
4. Giá vốn hàng bán17,27517,88015,13614,89310,82716,35916,44615,75513,29613,69318,31018,49126,60623,28618,56112,186
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,3929,2159,0839,1999,8709,4799,5178,5217,6705,8905,5047,9727,6319,6467,4235,407
6. Doanh thu hoạt động tài chính6410042459314912118714711351494401422441
7. Chi phí tài chính11921392288222213-24-76160153326
-Trong đó: Chi phí lãi vay11921392288222213131424153
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng24321
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9975,9865,8346,5677,2907,1936,6675,8995,1074,6383,9475,6714,5573,4342,4012,511
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,4583,3293,2902,6662,5812,2952,7432,7272,7071,2421,5562,1533,5896,1944,8932,611
12. Thu nhập khác684512743898235386614273209305154156
13. Chi phí khác5649964161,183535169831,1511,56672383
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)68451218-49389-96-408-94833397-710-942-1,261-56974
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5263,3743,3022,6842,5322,6842,6472,3191,7591,5751,6531,4442,6474,9344,3252,685
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5106916994325746037551,005493508646517755617378
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5106916994325746037551,005493508646517755617378
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,0162,6842,6022,2521,9582,0811,8921,3141,2671,0671,0079261,8924,3173,9462,685
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0162,6842,6022,2521,9582,0811,8921,3141,2671,0671,0079261,8924,3173,9462,685

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,82329,45228,78130,63429,90628,21732,02833,13737,25130,91133,34638,81444,69839,76838,16730,21823,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,0942,6135,2413,2922,5064,3055,5593,4774,7634,8672,0091,9462,7969661,4343,1831,308
1. Tiền3,0946132,7411,2921,5066058594777631,3672,0099461,7969661,434
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,5002,0001,0003,7004,7003,0004,0003,5001,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,000
1. Chứng khoán kinh doanh4,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,57412,2117,59710,85311,94310,1559,37113,05415,2298,00013,38112,57515,7599,14111,1456,2369,573
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,29512,9278,34611,01512,30810,83110,30113,98615,2468,87113,88812,91713,1236,0163,689
2. Trả trước cho người bán4202482534085403185175171,3751,0059966081,8061,8661,655
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4054785426066547171,0961,0951,1559491,2821,3571,6331,5375,801
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,547-1,442-1,544-1,176-1,558-1,712-2,543-2,544-2,547-2,824-2,785-2,307-804-278
IV. Tổng hàng tồn kho14,12714,59515,92216,40015,43713,74917,03716,60617,25917,95517,81724,08825,90025,47223,81914,4208,228
1. Hàng tồn kho14,12714,59515,92216,40015,48913,80217,08916,65817,31218,35018,10624,18225,90025,47223,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-52-52-52-52-52-395-290-94
V. Tài sản ngắn hạn khác2833208919760891402042441891,7696,3794,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn283320251977365123
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6453919
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác861311852441251,646
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,2666,8867,3887,7928,2848,8808,2708,7584,9474,0504,5625,1075,8717,3248,3079,5038,756
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,2616,8287,2767,7928,2648,8238,2488,6892,8663,0753,5174,1464,9276,9607,8078,390
1. Tài sản cố định hữu hình3,8724,4394,8805,3895,8476,3715,7436,13155672647081,2413,3433,9804,3503,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3892,3892,3962,4032,4172,4522,5052,5582,8113,0083,2543,4383,6853,6163,8274,0404,389
III. Bất động sản đầu tư410436462487
- Nguyên giá642642642642
- Giá trị hao mòn lũy kế-231-206-180-154
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5307
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,530
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500457365500500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn500500500500500500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-43-135
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác458112205822695165109607613
1. Chi phí trả trước dài hạn458112205822695165109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN37,08936,33736,16938,42638,19037,09740,29741,89542,19834,96137,90943,92150,57047,09346,47339,72132,155
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,71010,84510,23012,83811,49610,27913,52515,75216,3989,78713,10020,02623,94019,39621,30816,60910,245
I. Nợ ngắn hạn12,71010,84510,23012,83811,4969,95112,33413,68916,3239,78713,10020,02623,90019,37621,27014,5307,877
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn340872110872872507
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,1132,7332,0581,4831,2879211,5921,4191,3411,0102,4841,8701,2785621,785
4. Người mua trả tiền trước2,6203,3362,3503,6973,6193,0395,6556,1658,7944,6075,7878,65211,44113,36113,536
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8309179898601,1181,3681,4971,6371,2491,0411,1492,1631,6681,2451,013
6. Phải trả người lao động9789591,2032,6991,8901,7531,9612,2922,9302,1411,7955,5445,7603,2133,259
7. Chi phí phải trả ngắn hạn648487251,511243353
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn330431431431484
11. Phải trả ngắn hạn khác3,8352,2861,7902,3951,4073162742351877432507891,9004751,018
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2716161,8391,7041,5041,252816639466245280284343277306132
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3281,1902,062743920392,0792,368
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3281,1902,06274
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm392039
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,37825,49225,93925,58926,69426,81826,77326,14325,80025,17424,80923,89526,63027,69625,16523,11121,910
I. Vốn chủ sở hữu24,37825,49225,93925,58926,69426,81826,77326,14325,80025,17424,80923,89526,63027,69625,16523,11121,910
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần248248248248248248248248248248248248248248248248248
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,4461,4461,4461,4461,4461,446
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,6431,6433,0433,0433,0433,0434,2862,5212,3171,5763,5352,5462,546
9. Quỹ dự phòng tài chính1,3381,2371,144955585585
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu573
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,1305,2442,6022,2521,9582,0812,0361,4071,2671,0671,0079261,8924,3171,7852,2901,662
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN37,08936,33736,16938,42638,19037,09740,29741,89542,19834,96137,90943,92150,57047,09346,47339,72132,155
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |