CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO (inc)

33.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,8104,1003,5847,1305,4247,9424,1717,2096,8436,8226,2207,8384,4826,4555,4456,2496,5826,0955,1656,140
4. Giá vốn hàng bán4,8732,9362,2574,7383,9045,8092,8244,3124,8664,4164,2864,5982,8454,0263,6683,3244,2453,9943,3302,628
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9371,1641,3272,3921,5202,1341,3462,8971,9772,4071,9343,2401,6362,4291,7772,9252,3382,1011,8353,512
6. Doanh thu hoạt động tài chính1191716223224251914144891381517
7. Chi phí tài chính1273814
-Trong đó: Chi phí lãi vay1273814
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8861,0941,1121,5461,1601,2571,0341,9671,3381,5081,1732,0081,1271,6151,0842,2621,6571,2941,2232,395
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)40632158543778933349626639237811,2475248187026726938126191,119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40632158543779613341,0076639237811,2475248187137086937956191,119
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3251172683301764267806531730617989412655547561519615477885
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3251172683301764267806531730617989412655547561519615477885

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,43031,71630,58930,82330,45430,09628,88529,41928,65429,15228,15828,78127,05328,25225,85230,70127,93229,51528,07429,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,4691,1501,3013,0943,6653,4692,5522,6134,7545,7425,4255,2413,0243,7251,5463,2922,0011,8961,7662,506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,21515,71414,53313,57413,07413,52111,20112,2119,3068,6916,6487,5978,3418,9148,93610,98411,85111,91610,17311,947
IV. Tổng hàng tồn kho14,74614,84914,73714,12713,67313,07115,10314,59514,55814,71416,07415,92215,67915,58815,30816,40014,06515,67316,07215,437
V. Tài sản ngắn hạn khác218284135293661220924622515306439
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,9736,0656,1236,2666,4176,5696,7276,9187,0467,1967,2327,3887,5447,7007,8157,7927,9327,9958,1298,264
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định5,9736,0656,1236,2616,4006,5386,6836,8286,9747,1117,1337,2767,4197,5627,8157,7927,9327,9958,1298,264
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác418314591728598112125139
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN39,40337,78136,71237,08936,87136,66535,61236,33735,69936,34835,39036,16934,59735,95233,66738,49335,86337,50936,20338,194
A. Nợ phải trả14,87013,28012,16112,71010,17610,2719,85310,84511,0139,1928,83410,2309,6479,6147,53112,98510,91613,0819,03211,507
I. Nợ ngắn hạn14,87013,28012,16112,71010,17610,2719,85310,84511,0139,1928,83410,2309,6479,6147,53112,98510,91613,0819,03211,507
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,53324,50124,55124,37826,69526,39425,75925,49224,68627,15626,55625,93924,95026,33826,13625,50824,94824,42827,17126,687
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN39,40337,78136,71237,08936,87136,66535,61236,33735,69936,34835,39036,16934,59735,95233,66738,49335,86337,50936,20338,194
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |