CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (ime)

84.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2007
Qúy 2
2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,1446,641
4. Giá vốn hàng bán17,5205,392
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,6231,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính5947
7. Chi phí tài chính261310
-Trong đó: Chi phí lãi vay261310
9. Chi phí bán hàng4
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5321,096
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)889-114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)983-114
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)983-114
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)983-114

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 2
2007
Qúy 4
2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,765121,64862,71253,55479,21697,86568,576159,14689,82187,29380,25877,60788,62959,72784,697115,25691,58461,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,8091,3112,4982,9693,50358926,15816,12118,53510,6895,82926,48619,69326,81710,8382,18117,1519,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,2205,220220220220220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,78827,59520,36621,16716,3166,8474,09035,69139,49749,48051,89920,84027,9458,02341,06213,42314,13415,974
IV. Tổng hàng tồn kho40,16077,05133,93726,75554,20582,08727,844100,23718,61118,21219,64828,26536,25822,91931,85898,60357,67036,325
V. Tài sản ngắn hạn khác7,78910,4715,6912,4434,9728,12110,4847,09613,1788,9132,8822,0164,7331,9679391,0492,629418
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,0813,1363,0653,2414,8797,04310,30414,16714,8599,85010,83714,44815,06819,35123,98928,8789,4567,776
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định4,0813,0792,8722,7384,5167,04310,30414,06313,1389,63910,79014,01615,06819,26923,97227,3335,7586,060
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,508335821,5452,819239
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8791,478
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57193503363104214211469718
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN72,847124,78465,77756,79584,095104,90778,880173,313104,68097,14491,09492,055103,69779,078108,687144,135101,04069,526
A. Nợ phải trả36,08695,01339,06930,69658,57761,68030,249124,90963,01748,84743,72946,68560,61838,84868,748108,46177,97648,355
I. Nợ ngắn hạn36,08695,01339,06930,69658,57761,68027,981121,91056,14343,14033,08539,78251,09338,48665,445104,32077,97648,355
II. Nợ dài hạn2,2682,9996,8735,70710,6436,9029,5253623,3034,141
B. Nguồn vốn chủ sở hữu36,76129,77126,70826,10025,51743,22848,63148,40441,66448,29647,36645,37043,07940,23039,93835,67423,06421,171
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN72,847124,78465,77756,79584,095104,90778,880173,313104,68097,14491,09492,055103,69779,078108,687144,135101,04069,526
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |