Chỉ tiêu | Qúy 2 2007 | Qúy 2 2006 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 20,144 | 6,641 |
4. Giá vốn hàng bán | 17,520 | 5,392 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,623 | 1,250 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 59 | 47 |
7. Chi phí tài chính | 261 | 310 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 261 | 310 |
9. Chi phí bán hàng | 4 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,532 | 1,096 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 889 | -114 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 983 | -114 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 983 | -114 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 983 | -114 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 2 2007 | Qúy 4 2006 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 68,765 | 121,648 | 62,712 | 53,554 | 79,216 | 97,865 | 68,576 | 159,146 | 89,821 | 87,293 | 80,258 | 77,607 | 88,629 | 59,727 | 84,697 | 115,256 | 91,584 | 61,750 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,809 | 1,311 | 2,498 | 2,969 | 3,503 | 589 | 26,158 | 16,121 | 18,535 | 10,689 | 5,829 | 26,486 | 19,693 | 26,817 | 10,838 | 2,181 | 17,151 | 9,033 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,220 | 5,220 | 220 | 220 | 220 | 220 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,788 | 27,595 | 20,366 | 21,167 | 16,316 | 6,847 | 4,090 | 35,691 | 39,497 | 49,480 | 51,899 | 20,840 | 27,945 | 8,023 | 41,062 | 13,423 | 14,134 | 15,974 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 40,160 | 77,051 | 33,937 | 26,755 | 54,205 | 82,087 | 27,844 | 100,237 | 18,611 | 18,212 | 19,648 | 28,265 | 36,258 | 22,919 | 31,858 | 98,603 | 57,670 | 36,325 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,789 | 10,471 | 5,691 | 2,443 | 4,972 | 8,121 | 10,484 | 7,096 | 13,178 | 8,913 | 2,882 | 2,016 | 4,733 | 1,967 | 939 | 1,049 | 2,629 | 418 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,081 | 3,136 | 3,065 | 3,241 | 4,879 | 7,043 | 10,304 | 14,167 | 14,859 | 9,850 | 10,837 | 14,448 | 15,068 | 19,351 | 23,989 | 28,878 | 9,456 | 7,776 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 4,081 | 3,079 | 2,872 | 2,738 | 4,516 | 7,043 | 10,304 | 14,063 | 13,138 | 9,639 | 10,790 | 14,016 | 15,068 | 19,269 | 23,972 | 27,333 | 5,758 | 6,060 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,508 | 335 | 82 | 1,545 | 2,819 | 239 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 879 | 1,478 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 57 | 193 | 503 | 363 | 104 | 214 | 211 | 46 | 97 | 18 | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 72,847 | 124,784 | 65,777 | 56,795 | 84,095 | 104,907 | 78,880 | 173,313 | 104,680 | 97,144 | 91,094 | 92,055 | 103,697 | 79,078 | 108,687 | 144,135 | 101,040 | 69,526 |
A. Nợ phải trả | 36,086 | 95,013 | 39,069 | 30,696 | 58,577 | 61,680 | 30,249 | 124,909 | 63,017 | 48,847 | 43,729 | 46,685 | 60,618 | 38,848 | 68,748 | 108,461 | 77,976 | 48,355 |
I. Nợ ngắn hạn | 36,086 | 95,013 | 39,069 | 30,696 | 58,577 | 61,680 | 27,981 | 121,910 | 56,143 | 43,140 | 33,085 | 39,782 | 51,093 | 38,486 | 65,445 | 104,320 | 77,976 | 48,355 |
II. Nợ dài hạn | 2,268 | 2,999 | 6,873 | 5,707 | 10,643 | 6,902 | 9,525 | 362 | 3,303 | 4,141 | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 36,761 | 29,771 | 26,708 | 26,100 | 25,517 | 43,228 | 48,631 | 48,404 | 41,664 | 48,296 | 47,366 | 45,370 | 43,079 | 40,230 | 39,938 | 35,674 | 23,064 | 21,171 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 72,847 | 124,784 | 65,777 | 56,795 | 84,095 | 104,907 | 78,880 | 173,313 | 104,680 | 97,144 | 91,094 | 92,055 | 103,697 | 79,078 | 108,687 | 144,135 | 101,040 | 69,526 |