Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 20,244 | 24,973 | 24,904 | 24,245 | 15,721 | 4,920 | 15,443 | 23,174 | 36,865 | 14,850 | 36,384 | 3,650 | 44,594 | 79,683 | 35,812 | 200 | 6,557 | 25 | 8,645 | 12,492 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 174 | 304 | 18 | 180 | 89 | |||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 20,070 | 24,668 | 24,886 | 24,065 | 15,632 | 4,920 | 15,443 | 23,174 | 36,865 | 14,850 | 36,384 | 3,650 | 44,594 | 79,683 | 35,812 | 200 | 6,557 | 25 | 8,645 | 12,492 |
4. Giá vốn hàng bán | 18,521 | 23,815 | 23,023 | 22,657 | 14,346 | 4,107 | 15,209 | 18,222 | 37,434 | 14,630 | 35,836 | 3,007 | 41,601 | 77,143 | 31,983 | 5,593 | 6,418 | 11,826 | ||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,549 | 853 | 1,863 | 1,407 | 1,286 | 813 | 235 | 4,952 | -569 | 220 | 548 | 643 | 2,994 | 2,540 | 3,829 | 200 | 964 | 25 | 2,228 | 666 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 508 | 878 | 294 | 586 | 412 | 1 | 2 | 5,552 | 1 | 16,000 | 26 | |||||||||
7. Chi phí tài chính | 1,730 | 1,778 | 1,953 | 1,143 | 1,292 | -1,763 | 436 | 727 | 1,017 | 704 | 440 | 898 | 1,415 | 1,036 | 590 | 74 | 16 | 19 | -95 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,730 | 1,778 | 1,953 | 1,143 | 1,258 | 297 | 436 | 727 | 1,017 | 704 | 440 | 898 | 1,415 | 1,036 | 275 | 16 | 19 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 68 | -10 | 217 | 323 | 168 | 300 | 32 | 103 | ||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,532 | 2,150 | 1,591 | 942 | 1,591 | 893 | 152 | 495 | 472 | 666 | 86 | 1,994 | 3,926 | 1,273 | 1,571 | 434 | 1,248 | 587 | -9,160 | 1,266 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,273 | -2,186 | -1,604 | -415 | -1,352 | 1,384 | -385 | 3,627 | -2,058 | -1,150 | 22 | -2,247 | 3,205 | 233 | 17,668 | -308 | -300 | -581 | 11,508 | -599 |
12. Thu nhập khác | 119 | 28,343 | 528 | 1 | 48 | 76 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 383 | 7 | 7 | 19 | 9 | 25 | 4 | 335 | 1 | 1 | 43 | 2 | 8 | 22 | 18 | 1,822 | 56 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -264 | -7 | -7 | 28,324 | -9 | 503 | -3 | -288 | -1 | -1 | -43 | -2 | -8 | -22 | -18 | -1,746 | -56 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,537 | -2,192 | -1,611 | 27,909 | -1,361 | 1,887 | -385 | 3,624 | -2,058 | -1,438 | 21 | -2,248 | 3,162 | 231 | 17,661 | -330 | -300 | -598 | 9,763 | -655 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 45 | -2 | 20 | -141 | 52 | 284 | 16 | 8 | 4 | 1,149 | 101 | 2,772 | 400 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 130 | 21,462 | -5 | 175 | 41 | |||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 45 | 128 | 20 | 21,321 | 47 | 284 | 16 | 8 | 4 | 1,324 | 101 | 2,772 | 41 | 400 | ||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,582 | -2,321 | -1,631 | 6,589 | -1,408 | 1,602 | -385 | 3,608 | -2,058 | -1,446 | 17 | -2,248 | 1,838 | 130 | 14,889 | -330 | -341 | -598 | 9,363 | -655 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 4 | -20 | -2 | -11 | -15 | -413 | 175 | 175 | 57 | 33 | -41 | 148 | -37 | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,586 | -2,301 | -1,629 | 6,600 | -1,393 | 1,602 | -385 | 3,608 | -2,058 | -1,446 | 17 | -1,835 | 1,663 | -45 | 14,832 | -330 | -374 | -557 | 9,215 | -618 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 346,489 | 343,039 | 344,236 | 260,729 | 262,493 | 236,699 | 28,346 | 38,721 | 229,469 | 266,251 | 244,380 | 202,358 | 253,339 | 265,729 | 244,169 | 254,794 | 158,735 | 160,243 | 147,652 | 110,235 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,777 | 10,583 | 10,804 | 4,810 | 5,644 | 5,992 | 58 | 83 | 2,645 | 2,960 | 305 | 3,315 | 10,198 | 7,285 | 13,303 | 18,331 | 20,370 | 10,479 | 9,285 | 1,487 |
1. Tiền | 4,048 | 1,855 | 5,076 | 4,810 | 5,644 | 264 | 58 | 83 | 2,645 | 2,960 | 305 | 3,315 | 10,198 | 7,285 | 13,303 | 18,331 | 20,370 | 10,479 | 9,285 | 1,487 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,728 | 8,728 | 5,728 | 5,728 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 9,728 | 9,728 | 4,000 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 9,728 | 9,728 | 4,000 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 106,411 | 105,813 | 103,868 | 151,184 | 141,714 | 123,121 | 24,962 | 30,408 | 220,929 | 238,284 | 237,152 | 198,920 | 132,560 | 148,828 | 125,297 | 135,104 | 81,853 | 93,530 | 138,130 | 108,474 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 38,039 | 48,901 | 48,963 | 41,279 | 32,664 | 31,731 | 15,267 | 19,852 | 24,456 | 20,044 | 31,458 | 9,960 | 34,110 | 46,213 | 47,374 | 64,400 | 5,842 | 13,716 | 13,372 | 17,347 |
2. Trả trước cho người bán | 36,806 | 26,999 | 22,621 | 48,040 | 21,575 | 13,952 | 653 | 652 | 189,569 | 211,335 | 188,975 | 188,975 | 19,167 | 56,273 | 19,319 | 19,100 | 18,701 | 18,700 | 14,845 | 14,822 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 8,830 | 12,050 | 15,150 | 15,000 | 24,401 | 36,317 | 17,884 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 25,142 | 20,268 | 19,074 | 48,199 | 64,594 | 42,642 | 9,452 | 10,191 | 7,191 | 7,191 | 17,006 | 272 | 79,282 | 46,581 | 58,603 | 51,605 | 57,310 | 61,114 | 109,914 | 58,421 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,405 | -2,405 | -1,940 | -1,333 | -1,520 | -1,520 | -409 | -286 | -286 | -286 | -286 | -286 | -239 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 223,750 | 220,420 | 222,700 | 92,314 | 101,892 | 100,229 | 3,286 | 7,843 | 4,430 | 24,064 | 6,265 | 87 | 109,192 | 108,795 | 102,869 | 98,661 | 56,043 | 56,044 | 55 | 55 |
1. Hàng tồn kho | 223,750 | 220,420 | 222,700 | 92,314 | 101,892 | 100,229 | 3,286 | 7,843 | 4,430 | 24,064 | 6,265 | 87 | 109,192 | 108,795 | 102,869 | 98,661 | 56,043 | 56,044 | 55 | 55 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,551 | 2,222 | 2,864 | 2,692 | 3,515 | 3,356 | 40 | 387 | 1,465 | 943 | 657 | 36 | 1,390 | 822 | 2,700 | 2,698 | 469 | 190 | 182 | 218 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 209 | 10 | 386 | 450 | 116 | 12 | 54 | 54 | 1,021 | 447 | 2,183 | 2,363 | 43 | 70 | 25 | 25 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,285 | 2,155 | 2,420 | 2,160 | 3,397 | 3,343 | 40 | 387 | 1,411 | 889 | 643 | 21 | 353 | 359 | 397 | 216 | 412 | 106 | 142 | 179 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 58 | 58 | 58 | 82 | 1 | 1 | 15 | 15 | 16 | 16 | 120 | 119 | 15 | 15 | 15 | 15 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 56,376 | 57,541 | 58,478 | 189,676 | 60,102 | 60,883 | 186,795 | 188,719 | 39,625 | 42,168 | 62,049 | 62,386 | 27,314 | 24,767 | 81,450 | 116,755 | ||||
I. Các khoản phải thu dài hạn | 82 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 82 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 15,139 | 15,357 | 15,680 | 15,754 | 15,976 | 16,198 | 4,769 | 4,995 | 3,645 | 3,779 | 1,840 | 1,904 | 2,694 | 2,777 | ||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,074 | 2,292 | 2,615 | 1,756 | 1,911 | 2,067 | 3,169 | 3,417 | 3,645 | 3,779 | 1,840 | 1,904 | 2,694 | 2,777 | ||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 933 | 1,000 | 1,067 | 1,600 | 1,578 | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 13,065 | 13,065 | 13,065 | 13,065 | 13,065 | 13,065 | ||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,283 | 17,283 | 17,528 | 145,970 | 17,283 | 17,283 | 3,108 | 3,050 | 56,038 | 91,038 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,283 | 17,283 | 17,528 | 145,970 | 17,283 | 17,283 | 3,108 | 3,050 | 56,038 | 91,038 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 201 | 201 | 186,795 | 188,719 | 20,000 | 19,794 | 15,574 | 15,780 | 15,780 | 15,780 | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 201 | 201 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 188,915 | 188,915 | 20,000 | 20,000 | 15,780 | 15,780 | 15,780 | 15,780 | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,121 | -196 | -206 | -206 | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 50 | 314 | 5 | 82 | 2,230 | 3,535 | 2,985 | 274 | 308 | 342 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 50 | 314 | 82 | 2,230 | 3,535 | 2,985 | 274 | 308 | 342 | |||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 5 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 23,904 | 24,587 | 25,270 | 27,750 | 26,636 | 27,319 | 32,625 | 33,557 | 35,419 | 35,431 | 6,542 | 6,740 | 6,938 | 7,160 | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 402,865 | 400,581 | 402,714 | 450,404 | 322,595 | 297,582 | 215,141 | 227,440 | 229,469 | 266,251 | 244,380 | 202,358 | 292,963 | 307,897 | 306,218 | 317,180 | 186,049 | 185,010 | 229,103 | 226,990 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 201,805 | 197,939 | 197,752 | 241,428 | 123,954 | 97,533 | 19,252 | 29,159 | 34,795 | 69,519 | 46,202 | 4,197 | 74,377 | 86,789 | 86,947 | 98,247 | 11,417 | 9,685 | 6,411 | 3,773 |
I. Nợ ngắn hạn | 104,680 | 107,640 | 107,528 | 151,272 | 123,954 | 79,907 | 19,252 | 29,159 | 34,795 | 69,519 | 46,202 | 4,197 | 74,361 | 85,213 | 86,600 | 97,915 | 11,315 | 9,465 | 6,411 | 3,773 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 31,643 | 33,796 | 30,796 | 27,343 | 60,211 | 35,477 | 12,002 | 19,874 | 19,976 | 55,391 | 34,974 | 37,792 | 48,091 | 49,671 | 49,611 | 5,806 | 306 | 561 | 637 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 46,022 | 49,902 | 47,995 | 19,352 | 19,147 | 18,043 | 2,183 | 4,865 | 4,178 | 8,430 | 7,004 | 20,743 | 26,923 | 33,516 | 42,747 | 3 | 6,104 | 99 | 2,393 | |
4. Người mua trả tiền trước | 25,630 | 23,331 | 24,113 | 47,505 | 36,147 | 23,328 | 1,782 | 1,783 | 1,782 | 11,131 | 5,690 | 284 | 1,930 | 11 | 11 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 621 | 186 | 129 | 642 | 2,323 | 2,692 | 1,968 | 1,994 | 2,856 | 1,972 | 4,201 | 4,197 | 3,497 | 3,497 | 2,885 | 3,291 | 259 | 599 | 502 | 574 |
6. Phải trả người lao động | 233 | 288 | 207 | 249 | 281 | 127 | 56 | 106 | 55 | 140 | 9 | 324 | 220 | 141 | 267 | 144 | 147 | 126 | 150 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 50 | 50 | 142 | 31 | 93 | 37 | 26 | 26 | 8 | 8 | 8 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 531 | 136 | 4,288 | 56,130 | 5,794 | 99 | 1,261 | 506 | 5,856 | 3,549 | 13 | 848 | 790 | 77 | 60 | 5,096 | 2,302 | 5,113 | 9 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 97,125 | 90,299 | 90,224 | 90,156 | 17,626 | 16 | 1,576 | 348 | 331 | 102 | 220 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 75,533 | 68,707 | 68,762 | 68,694 | 17,626 | 1,385 | 331 | 331 | 102 | 178 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 21,592 | 21,592 | 21,462 | 21,462 | 16 | 191 | 16 | 41 | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 201,059 | 202,641 | 204,962 | 208,976 | 198,641 | 200,049 | 195,889 | 198,281 | 194,673 | 196,732 | 198,178 | 198,161 | 218,586 | 221,109 | 219,271 | 218,933 | 174,632 | 175,325 | 222,692 | 223,217 |
I. Vốn chủ sở hữu | 201,059 | 202,641 | 204,962 | 208,976 | 198,641 | 200,049 | 195,889 | 198,281 | 194,673 | 196,732 | 198,178 | 198,161 | 218,586 | 221,109 | 219,271 | 218,933 | 174,632 | 175,325 | 222,692 | 223,217 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 170,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,114 | 12,700 | 15,001 | 18,569 | 10,799 | 12,192 | 10,589 | 12,982 | 9,374 | 11,432 | 12,879 | 12,862 | 15,434 | 17,276 | 15,614 | 16,218 | 1,576 | 2,212 | 2,709 | 3,009 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 4,646 | 4,642 | 4,662 | 5,108 | 2,542 | 2,558 | 33,153 | 33,832 | 33,657 | 32,715 | 3,056 | 3,114 | 49,983 | 50,207 | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 402,865 | 400,581 | 402,714 | 450,404 | 322,595 | 297,582 | 215,141 | 227,440 | 229,469 | 266,251 | 244,380 | 202,358 | 292,963 | 307,897 | 306,218 | 317,180 | 186,049 | 185,010 | 229,103 | 226,990 |