CTCP Thực phẩm Quốc tế (ifs)

25.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,995,0341,830,2571,313,2431,539,3221,796,7611,719,3131,525,8921,437,8441,318,4021,185,9191,022,019879,384914,4611,052,8261,042,752916,980758,193657,394515,243
2. Các khoản giảm trừ doanh thu126,736117,54584,011130,143162,023141,768105,208107,33038,21938,70828,87325,59523,91627,02245,13763,89636,71215,7088,030
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,868,2981,712,7121,229,2321,409,1791,634,7381,577,5451,420,6851,330,5141,280,1841,147,211993,146853,789890,5451,025,804997,615853,083721,481641,686507,213
4. Giá vốn hàng bán1,197,4121,151,196770,286837,325951,412953,603918,126917,452941,764833,365709,078660,152741,497783,069791,056769,060564,381516,725394,424
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)670,886561,516458,947571,855683,326623,942502,559413,062338,420313,846284,068193,638149,048242,735206,55984,023157,100124,961112,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính35,52722,1317,2264,1253,0858,4638,59529,77617,53810,2682,5961,12633,32333,10521,80027,1964,6436,62174
7. Chi phí tài chính21646720776,2952,58811,81411,75336,33043,68323,92415,9469,96842,75361,745109,67358,03116,99411,8208,532
-Trong đó: Chi phí lãi vay618292,4444,4965,3585,9346,9608,4027,90229,06335,12450,11258,03116,99411,820
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng398,247359,312233,410267,398343,705369,830330,222294,617360,120449,270414,546215,090149,686151,18592,80872,42840,77728,29725,619
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,34336,47636,39435,73735,99735,19535,94842,50641,47734,01136,53331,50738,93950,77642,31756,34232,32925,30219,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)264,607187,391196,162196,549304,122215,566133,22969,384-89,323-183,090-180,361-61,801-49,00712,134-16,439-75,58171,64366,16459,454
12. Thu nhập khác3,0657,9027961,1988184,0741,3451,1246,55610,634115,37426,36510,99713,48912,4513,1677,754359
13. Chi phí khác5,4691,75039,7753,31614,76810,8375,65926,83910,3213,99911,26061,77316,72813,91223,423
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,4046,153-38,979-2,118-13,950-6,764-4,314-25,716-3,7656,635104,114-35,409-5,731-423-10,972-147,8313,1677,754359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)262,203193,544157,182194,431290,172208,803128,91543,669-93,088-176,455-76,247-97,209-54,73811,711-27,411-223,41274,80973,91759,813
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành53,03836,15132,12037,41865,21447,74913,9211,0622,7283,1734,1496,53614,3768,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5701,747-4951,9801,506-19,042-1,071-832392-4045843,2682,1624,468322
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)53,60837,89931,62539,39766,72028,70712,8502293,119-403,63147,4172,1624,4683226,53614,3768,939
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)208,595155,646125,558155,034223,452180,096116,06543,439-96,208-176,414-79,878-144,626-56,9007,243-27,733-223,41268,27459,54250,874
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-61-69-25144804913,600-1,108493-1,864-2,822-256
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)208,595155,646125,558155,034223,513180,165116,09043,425-96,687-176,906-83,478-143,518-57,3937,243-25,869-220,59068,53059,54250,874

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,344,6421,323,2291,144,057968,696771,522519,707482,359398,975383,161339,001310,140267,847204,384177,527162,144254,837240,884395,725348,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền964,6831,009,072928,623720,073517,227262,172268,014238,584172,436114,34597,18082,20241,2142,4774,4533,9437,0123,6203,249
1. Tiền264,683309,072378,623720,073517,227262,172268,014238,584172,436114,34597,18082,20241,2142,4774,4533,9437,0123,6203,249
2. Các khoản tương đương tiền700,000700,000550,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,88747,25434,79441,97444,78233,27328,88030,10126,26441,94230,43625,80520,22631,52021,74081,18955,835209,623225,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,60630,17629,57429,87735,39028,74125,56525,74422,21936,54727,40314,9598,6818,22110,4566,72416,92376,235130,777
2. Trả trước cho người bán5,1272,6982,6515,75311,2166,1245,6836,2645,5446,9484,9815,65810,21021,0983,90620,63838,97945,55929,929
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn50,45788,17064,304
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,18014,4002,58310,421286516523984798492975,1881,3352,6637,3784,8821,3681,094901
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27-20-14-4,076-2,109-2,109-2,892-2,892-2,296-2,045-2,045-462-1,512-1,436-1,434-318
IV. Tổng hàng tồn kho330,389264,990179,623205,658207,483223,853184,705128,837183,485179,431180,423157,650137,424139,789129,911158,778174,679179,567116,432
1. Hàng tồn kho330,956270,753180,072206,026207,898224,153185,020130,129185,404182,866180,423164,126137,424142,564143,268161,552179,020182,134116,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-568-5,764-448-369-415-300-315-1,291-1,919-3,435-6,476-2,775-13,357-2,774-4,341-2,566-454
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6841,9131,0179912,0304107601,4539763,2822,1012,1915,5203,7416,04010,9273,3582,9152,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6841,7728768491,4642936631,3799022,7031,115762502573,0662,800119120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1411085101,3662,171298,1271181,1582,314
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1411414581169674742032,2272,0241,9183,1201,758497
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5794567468721,4601,027
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,943121,500132,663143,940168,229201,038212,041238,611291,473325,011353,382384,797498,284470,943552,900984,305723,731229,169207,968
I. Các khoản phải thu dài hạn9299339331,7511,7511,7511,5751,5751,57515,873
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9299339331,7511,7511,7511,5751,5751,57515,873
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định69,22476,63488,328102,813121,796153,706182,323206,528255,930288,049344,209342,828396,914399,679407,983433,444352,062228,527182,710
1. Tài sản cố định hữu hình68,85675,94086,31499,425117,032147,458175,164197,993246,169279,095308,326342,828396,914399,679407,983433,444352,062228,527182,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính3676116156195
3. Tài sản cố định vô hình3686942,0143,3514,6876,1327,0038,3409,7618,95435,883
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,0646241901,9902,7328,39829,3363,5767,369498,98274,25164225,258
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,0646241901,9902,732
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn53,278
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh53,278
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác40,72543,93443,40339,37744,68245,58128,14329,88433,77834,9716,44133,57172,03467,68868,39751,879297,418
1. Chi phí trả trước dài hạn28,61831,25628,97825,44728,81527,37428,14329,88433,77833,4104,99132,05629,10027,11426,32334,57639,211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,10712,67714,42513,93015,86818,20842,78840,42141,929
3. Tài sản dài hạn khác1,5621,4501,51514615314517,303258,207
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,465,5851,444,7301,276,7201,112,636939,751720,746694,400637,587674,634664,012663,522652,645702,668648,470715,0441,239,142964,615624,894556,173
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả209,936242,565213,644175,118211,620216,067369,817429,068509,555562,725595,821715,066618,406520,158600,3131,043,243588,964227,033346,443
I. Nợ ngắn hạn207,613238,981210,044171,385207,385210,972363,804421,989356,331416,900451,831468,963508,735421,102444,4551,013,127563,703225,957314,259
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn181,880246,078180,320245,870326,740364,490395,732290,315253,450627,824444,017174,080137,640
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn110,504153,223107,15562,84787,09989,09279,09075,39273,59197,42386,60667,21965,66795,618136,608217,10072,62139,253138,404
4. Người mua trả tiền trước5,10412,93018,7498,61410,6395,5563,6145,3043,1173,3176,1196,5533,1504,7336,5951564,8383,4941,197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,5198,1436,49129,88327,05717,84714,3099,51010,4445,8404572,5223,84410,19626,85010,9924703,7784,446
6. Phải trả người lao động9,4329,2628,7247,7117,5238,1618,2438,91710,59210,16813,4419,4477,8168,4127,7475,9573,3661,5452,002
7. Chi phí phải trả ngắn hạn59,49254,01968,06261,52174,04289,30675,57675,67176,51253,41617,74817,5279,7578,79812,13946,3936,9743,5781,765
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn26,53025,181
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5621,4038648091,0241,0091,0921,1181,7558677211,20522,7693,0301,06678,17571922828,805
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,516
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,3233,5843,6003,7334,2355,0956,0137,079153,224145,825143,990246,103109,67199,056155,85830,11625,2611,07632,184
1. Phải trả người bán dài hạn262640
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2624232120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4998137169195146,510138,970137,020239,389104,00794,539152,26827,64723,67231,404
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5981,4332,2673,3384,1703,7793,8193,3612,8802,1811,457
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,0763,1253,3282,7582,3122,1102,4491,5681,035780
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,3233,5843,6003,6843,5393,5263,5763,5462,544
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,255,6491,202,1651,063,076937,518728,131504,679324,583208,518165,079101,28667,701-62,42184,262128,312114,731195,899375,651397,862209,730
I. Vốn chủ sở hữu1,255,6491,202,1651,063,076937,518728,131504,679324,583208,518165,079101,28667,701-62,42184,262128,312114,731195,899375,651397,862209,730
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410711,410591,444381,444381,444346,721328,571291,410291,410242,842206,336
2. Thặng dư vốn cổ phần85,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03677,29573,24965,05865,058113,626
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu90,03490,03457,49957,49957,499-25,172
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản4,191
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái22,0404,434
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính90,034-32,535
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu90,03457,49957,49957,499-32,535-32,535-29,574-28,025-25,172
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối209,169155,68516,596-108,961-289,628-513,141-693,306-809,396-852,821-756,134-579,228-495,751-350,176-266,130-259,064-186,19339,92137,2033,394
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,8153,8763,9453,9703,9563,4762,985-61549328,756
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,465,5851,444,7301,276,7201,112,636939,751720,746694,400637,587674,634664,012663,522652,645702,668648,470715,0441,239,142964,615624,894556,173
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |