Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

249.50
3
(1.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu92,07389,27275,80380,108268,480111,266
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,654,6526,086,4604,827,0853,835,9701,861,3711,316,950
4. Giá vốn hàng bán3,948,0783,723,4532,744,0212,263,1651,175,204962,814
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,706,5742,363,0072,083,0641,572,805686,168354,136
6. Doanh thu hoạt động tài chính146,162101,40774,62457,99432,27422,246
7. Chi phí tài chính59,21857,30127,48438,87240,38254,941
-Trong đó: Chi phí lãi vay43,58627,53919,76520,40035,17639,700
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,450,8041,281,926989,177965,041503,078298,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp177,355134,342102,57883,06256,61765,042
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,165,358990,8451,038,449543,824118,364-42,040
12. Thu nhập khác5,8439,4043,6265,25212,4863,530
13. Chi phí khác18,84510,1844643,13118,0245,319
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13,002-7803,1622,121-5,537-1,789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành258,302215,742218,80044,134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-30,304-36,161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)227,999179,582218,80044,134
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)924,357810,483822,810501,811112,826-43,829

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,497,1992,681,9751,927,8621,371,833718,023325,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền211,78184,08120,35416,12111,56718,321
1. Tiền86,78184,08120,35416,12111,56718,321
2. Các khoản tương đương tiền125,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,048,4941,208,5641,207,256810,062337,00057,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,048,4941,208,5641,207,256810,062337,00057,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn740,268954,138350,412217,289224,835170,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng125,444114,08684,297111,37472,75054,314
2. Trả trước cho người bán250,642309,043231,58256,68828,2712,882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn300,00023,79143,00043,000
6. Phải thu ngắn hạn khác65,810531,00834,53325,43680,81471,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,628-1,144
IV. Tổng hàng tồn kho435,339390,146340,545307,434137,61276,168
1. Hàng tồn kho436,911392,562345,771309,487152,22193,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,571-2,416-5,226-2,053-14,609-17,212
V. Tài sản ngắn hạn khác61,31645,0469,29420,9277,0094,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,9757,1505,2366,1865,124752
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ54,12631,84654814,3001,126
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2166,0493,5104417593,432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,747,2481,158,1641,038,108790,116442,442564,456
I. Các khoản phải thu dài hạn7,1413,606204,52431,274683808
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn30,000
5. Phải thu dài hạn khác7,1413,606204,5241,274683808
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định816,876686,551773,472472,335341,789322,038
1. Tài sản cố định hữu hình815,776683,999770,413466,613319,690290,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính16,23224,038
3. Tài sản cố định vô hình1,1012,5523,0595,7225,8677,914
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn595,971372,03817,433176,39637133,281
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang595,971372,03817,433176,39637133,281
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn204,3144,85313170,13170,131177,405
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn131131131131
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn204,3144,85370,00070,000177,273
VI. Tổng tài sản dài hạn khác122,94791,11642,54739,98029,46730,926
1. Chi phí trả trước dài hạn56,48254,95642,54739,98029,46730,926
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại66,46436,161
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
I. Nợ ngắn hạn2,143,8431,984,4331,645,1751,367,4381,187,788849,715
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn740,500743,103541,563475,081686,261449,254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn662,817662,529525,622433,390198,747264,237
4. Người mua trả tiền trước46,14326,81653,35666,97857,6531,629
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước167,98245,27399,99045,2803,912988
6. Phải trả người lao động75,39259,52050,29756,19140,59115,411
7. Chi phí phải trả ngắn hạn434,014433,675363,457281,693197,686114,697
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn910
11. Phải trả ngắn hạn khác15,31611,8389,2116,2361,2581,820
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6801,6801,6801,6801,6801,680
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn35,71848,5281,80013,554194,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,8004,4624,612
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn35,71848,5289,093189,793
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704
I. Vốn chủ sở hữu3,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu613,505589,555589,455589,455526,451526,451
2. Thặng dư vốn cổ phần849,980275,323275,323275,3236,5496,549
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,1505,1505,1505,1505,1505,150
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,596,252937,150450,866-77,217-579,028-691,854
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,244,4473,840,2392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |