TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,497,199 | 2,681,975 | 1,927,862 | 1,371,833 | 718,023 | 325,959 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 211,781 | 84,081 | 20,354 | 16,121 | 11,567 | 18,321 |
1. Tiền | 86,781 | 84,081 | 20,354 | 16,121 | 11,567 | 18,321 |
2. Các khoản tương đương tiền | 125,000 | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,048,494 | 1,208,564 | 1,207,256 | 810,062 | 337,000 | 57,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,048,494 | 1,208,564 | 1,207,256 | 810,062 | 337,000 | 57,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 740,268 | 954,138 | 350,412 | 217,289 | 224,835 | 170,287 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 125,444 | 114,086 | 84,297 | 111,374 | 72,750 | 54,314 |
2. Trả trước cho người bán | 250,642 | 309,043 | 231,582 | 56,688 | 28,271 | 2,882 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 300,000 | | | 23,791 | 43,000 | 43,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 65,810 | 531,008 | 34,533 | 25,436 | 80,814 | 71,236 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,628 | | | | | -1,144 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 435,339 | 390,146 | 340,545 | 307,434 | 137,612 | 76,168 |
1. Hàng tồn kho | 436,911 | 392,562 | 345,771 | 309,487 | 152,221 | 93,380 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,571 | -2,416 | -5,226 | -2,053 | -14,609 | -17,212 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 61,316 | 45,046 | 9,294 | 20,927 | 7,009 | 4,184 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,975 | 7,150 | 5,236 | 6,186 | 5,124 | 752 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 54,126 | 31,846 | 548 | 14,300 | 1,126 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 216 | 6,049 | 3,510 | 441 | 759 | 3,432 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,747,248 | 1,158,164 | 1,038,108 | 790,116 | 442,442 | 564,456 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 7,141 | 3,606 | 204,524 | 31,274 | 683 | 808 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | 30,000 | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 7,141 | 3,606 | 204,524 | 1,274 | 683 | 808 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 816,876 | 686,551 | 773,472 | 472,335 | 341,789 | 322,038 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 815,776 | 683,999 | 770,413 | 466,613 | 319,690 | 290,085 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | 16,232 | 24,038 |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,101 | 2,552 | 3,059 | 5,722 | 5,867 | 7,914 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 595,971 | 372,038 | 17,433 | 176,396 | 371 | 33,281 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 595,971 | 372,038 | 17,433 | 176,396 | 371 | 33,281 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 204,314 | 4,853 | 131 | 70,131 | 70,131 | 177,405 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | 131 | 131 | 131 | 131 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 204,314 | 4,853 | | 70,000 | 70,000 | 177,273 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 122,947 | 91,116 | 42,547 | 39,980 | 29,467 | 30,926 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 56,482 | 54,956 | 42,547 | 39,980 | 29,467 | 30,926 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 66,464 | 36,161 | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 5,244,447 | 3,840,139 | 2,965,970 | 2,161,949 | 1,160,465 | 890,415 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,179,561 | 2,032,961 | 1,645,175 | 1,369,238 | 1,201,342 | 1,044,120 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,143,843 | 1,984,433 | 1,645,175 | 1,367,438 | 1,187,788 | 849,715 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 740,500 | 743,103 | 541,563 | 475,081 | 686,261 | 449,254 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 662,817 | 662,529 | 525,622 | 433,390 | 198,747 | 264,237 |
4. Người mua trả tiền trước | 46,143 | 26,816 | 53,356 | 66,978 | 57,653 | 1,629 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 167,982 | 45,273 | 99,990 | 45,280 | 3,912 | 988 |
6. Phải trả người lao động | 75,392 | 59,520 | 50,297 | 56,191 | 40,591 | 15,411 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 434,014 | 433,675 | 363,457 | 281,693 | 197,686 | 114,697 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 910 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,316 | 11,838 | 9,211 | 6,236 | 1,258 | 1,820 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,680 | 1,680 | 1,680 | 1,680 | 1,680 | 1,680 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 35,718 | 48,528 | | 1,800 | 13,554 | 194,405 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | 1,800 | 4,462 | 4,612 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 35,718 | 48,528 | | | 9,093 | 189,793 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,064,886 | 1,807,278 | 1,320,794 | 792,711 | -40,878 | -153,704 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,064,886 | 1,807,278 | 1,320,794 | 792,711 | -40,878 | -153,704 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 613,505 | 589,555 | 589,455 | 589,455 | 526,451 | 526,451 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 849,980 | 275,323 | 275,323 | 275,323 | 6,549 | 6,549 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,150 | 5,150 | 5,150 | 5,150 | 5,150 | 5,150 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,596,252 | 937,150 | 450,866 | -77,217 | -579,028 | -691,854 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | 100 | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 5,244,447 | 3,840,239 | 2,965,970 | 2,161,949 | 1,160,465 | 890,415 |