Tổng Công ty IDICO – CTCP (idc)

34.20
-3.50
(-9.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,955,3552,275,5422,148,5152,467,0572,239,3141,443,4732,407,5621,146,6821,207,9762,052,8283,307,8381,673,5411,121,799900,9571,272,8201,046,2681,204,7531,239,2421,062,2931,055,203
2. Các khoản giảm trừ doanh thu201226857,6009,6006831178
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,955,3352,275,5302,148,4892,467,0572,239,3141,443,4732,407,5621,146,6821,207,9762,052,8283,307,8381,673,4561,114,198900,9571,263,2201,046,2001,204,7231,239,2421,062,2931,055,024
4. Giá vốn hàng bán1,319,5501,482,2081,338,6231,368,7691,418,1801,038,2481,515,237843,121709,4661,248,5671,446,0741,257,877926,330717,6801,073,570869,5601,013,4521,020,049894,239858,998
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)635,785793,321809,8661,098,287821,134405,226892,324303,561498,511804,2611,861,764415,579187,868183,277189,650176,640191,270219,193168,054196,026
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,14644,43439,41430,95689,23029,16576,20026,62812,44957,9522,13972,046171,866123,902278,82618,66134,53930,94549,83429,595
7. Chi phí tài chính31,85834,39935,13534,73641,16842,98650,67753,84898,66331,464-15,98388,222168,68839,27556,35931,42549,79251,90566,72758,845
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,06830,95333,73034,57640,61242,84247,67453,79879,54526,05130,17441,52046,79438,91556,35831,39850,59251,41966,90858,564
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1011971,163817427591,20414,348-52,562-8,9692,99931,8399,422-17,327
9. Chi phí bán hàng26,18927,44227,11541,89431,90525,65634,30723,09128,23023,66419,27014,70817,08814,80422,14617,34513,22814,83712,67024,640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp99,18261,00763,86451,08977,76264,77660,73544,12390,58366,41553,87139,36466,32731,28552,40139,63260,20041,12039,54844,999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)531,600715,105724,3291,001,605760,271300,973823,563209,126294,689740,6701,821,093345,33155,069212,846340,570106,898134,428151,69981,61797,138
12. Thu nhập khác13,3003,39013,4851,8224,1552,8042,7195,9156,87423,11210,09413,21924,53734,949-6953,1565,15859,6252,5231,671
13. Chi phí khác5,2601,8473954,0934,95047,817-4871,3313,2842,706-2782,68218,046-1,2942,8243,2753,6604,7636826,342
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,0401,54213,090-2,270-794-45,0133,2054,5843,59120,40610,37210,5376,49136,243-3,519-1191,49854,8621,841-4,671
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)539,640716,647737,419999,334759,477255,961826,769213,710298,279761,0761,831,466355,86961,560249,088337,051106,780135,926206,56183,45892,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành99,494153,565174,725211,206247,03459,941162,10138,49077,965150,997364,75872,13124,70251,14274,27226,71122,97536,94019,43019,085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,418-11,264-21,177-9,046-110,6161,5022,09113-10,956-3,924-5471,075-238238-130-6,794-143
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)101,912142,302153,548202,160136,41761,443164,19138,50367,009147,073364,21172,13125,77750,90474,51026,58116,18136,94019,28719,085
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)437,728574,345583,871797,174623,060194,518662,577175,208231,270614,0031,467,254283,73835,783198,184262,54280,199119,745169,62164,17273,383
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát80,00963,331151,386102,03672,44733,574128,95627,42125,168191,68540,78928,42736,78129,58630,44827,13431,97637,44426,65629,333
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)357,719511,014432,485695,138550,613160,943533,622147,786206,102422,3171,426,466255,311-999168,598232,09453,06587,769132,17737,51644,049

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,422,0436,744,2966,015,7236,149,1226,031,9614,838,5454,889,7004,470,2434,198,4214,565,3524,336,9344,517,6014,368,2724,170,6593,779,2593,249,8093,210,8363,255,4593,674,1483,736,835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,188,0391,287,6001,010,4171,108,0471,333,5931,250,5111,236,4431,349,7511,086,920460,100511,987552,820495,241785,655537,586361,466718,780595,398704,732756,312
1. Tiền86,291104,770364,482172,652154,643184,595119,040158,801394,995154,079231,453310,863316,736149,676159,272199,672310,049161,970253,641120,480
2. Các khoản tương đương tiền2,101,7481,182,830645,935935,3951,178,9501,065,9161,117,4031,190,949691,925306,020280,534241,957178,505635,979378,314161,794408,732433,428451,091635,832
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,264,4511,633,0941,266,291966,774909,712834,054997,036993,6391,042,6941,831,7551,860,0532,057,9372,168,6461,988,6531,889,9141,435,5331,022,1031,019,2951,259,9591,278,991
1. Chứng khoán kinh doanh85123,341
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,264,4511,633,0941,266,291966,774909,712834,054997,036993,6391,042,6941,831,7551,860,0532,057,8522,045,3051,988,6531,889,9141,435,5331,022,1031,019,2951,259,9591,278,991
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,514,7872,302,2842,204,3812,168,5682,400,6231,585,2791,501,365946,9151,206,6831,638,0371,316,0921,262,3781,095,842765,045712,632765,871849,118940,282964,2571,109,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng759,511802,867769,891732,005843,799570,936529,788515,154587,929727,069605,197553,940470,506480,048473,116449,542426,068418,139403,900417,801
2. Trả trước cho người bán86,008100,74894,518103,369111,679143,82080,66176,862105,332146,080175,504179,299168,056100,386138,534148,15891,342176,465167,838337,895
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn310,000990,000990,000835,000890,000144,000144,00084,000144,0002,50071,957107,803138,098132,312
6. Phải thu ngắn hạn khác446,531489,001432,360573,318630,343797,425807,140326,558427,246792,531564,056557,936488,577204,867121,255188,313278,567256,154272,513239,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-87,262-80,331-82,388-75,125-75,197-70,903-60,224-55,658-57,823-27,644-28,665-31,297-31,297-20,256-20,274-20,143-18,816-18,279-18,092-18,256
IV. Tổng hàng tồn kho1,400,6001,461,4341,496,2151,858,2491,299,3851,107,7271,092,3191,111,530797,437505,629556,668567,357549,371576,866600,594604,213539,553635,179684,621553,863
1. Hàng tồn kho1,402,4241,461,4341,496,2151,858,2491,299,3851,107,9541,092,5461,111,757797,664505,856556,895567,584549,598577,093600,821604,440539,780635,406684,848554,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,825-227-227-227-227-227-227-227-227-227-227-227-227-227-227-279
V. Tài sản ngắn hạn khác54,16659,88538,41847,48488,64960,97462,53668,40864,687129,83292,13677,10959,17254,44038,53582,72781,28265,30560,57938,196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26,93637,17419,10927,31853,63147,69445,86548,79148,495114,46374,10335,0301,7562,3874,05537,07510,4323,5713,1342,671
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ20,56420,74617,96919,10533,86612,75515,58713,70215,51314,74117,21340,66757,36951,46833,69944,06970,44961,37055,67029,630
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,6661,9651,3411,0611,1515241,0845,9156786278201,412485857811,5834013641,7755,894
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,377,49211,390,62011,528,77511,237,27011,699,94312,059,67312,026,93912,957,57012,534,24011,649,65311,914,21811,741,58111,883,79611,930,40111,636,14311,659,82411,400,18211,027,56910,856,53010,799,622
I. Các khoản phải thu dài hạn103,355103,355103,35544,85546,022707,195704,8621,283,862984,773361,633562,959357,338253,359358,969159,093157,58754,69838,88838,56538,719
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,8717,8717,8717,8717,8717,8717,8717,8717,87114,40415,29115,22815,21214,34814,49112,75612,6046,3756,35210,119
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc528
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác95,48495,48495,48436,98438,151699,324696,9911,275,991976,902347,557547,995342,468238,505344,980144,960145,18945,24132,71931,89132,545
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-328-328-358-358-358-358-358-3,148-206-206-3,944
II. Tài sản cố định3,070,2903,145,3303,186,9593,155,2913,220,8487,784,4238,029,9438,457,4448,289,1765,068,2265,190,9145,358,5435,820,5875,943,1645,997,3116,064,1186,139,0556,195,4186,222,6186,272,962
1. Tài sản cố định hữu hình2,958,0403,032,7343,073,9633,041,5923,106,7493,888,7293,997,0814,094,1033,894,7503,579,3653,576,6373,725,6363,831,7033,907,4493,958,7614,016,1924,088,0294,137,4904,151,2064,203,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình112,250112,597112,996113,699114,0993,895,6954,032,8624,363,3414,394,4271,488,8611,614,2771,632,9071,988,8842,035,7162,038,5502,047,9262,051,0252,057,9282,071,4122,069,249
III. Bất động sản đầu tư2,538,1172,182,1206,155,6685,978,4946,150,721102,820104,409106,096107,734109,371111,009112,647114,285115,923117,561119,199120,837122,475124,112125,827
- Nguyên giá6,480,7735,757,1679,378,5518,914,8868,807,903158,596158,596158,596158,596158,596158,596158,596158,596158,596158,596158,596158,596158,596158,596158,596
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,942,657-3,575,047-3,222,883-2,936,392-2,657,181-55,776-54,187-52,500-50,862-49,225-47,587-45,949-44,311-42,673-41,035-39,397-37,759-36,121-34,484-32,769
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,958,7505,338,0081,034,1841,122,1471,322,6652,680,5662,483,0282,393,4122,385,9975,335,0955,235,6815,052,8404,750,3374,479,2604,042,3243,928,1733,702,5003,257,5053,174,7033,008,356
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn339,349344,916346,033319,833321,687318,251280,541297,314
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,619,4014,993,092688,1511,122,1471,002,8322,358,8802,164,7772,112,8712,088,6835,335,0955,235,6815,052,8404,750,3374,479,2604,042,3243,928,1733,702,5003,257,5053,174,7033,008,356
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn227,586179,013189,422138,393158,284262,257178,243180,342289,966308,230333,804277,300288,402344,057667,576836,492827,952857,357808,514852,378
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh25,18526,61226,41425,25125,19625,28325,28324,52492,49991,76091,76081,28892,613146,652421,421690,363682,955712,325704,345738,835
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn119,272119,272119,272119,272119,272119,272119,272119,272119,272119,272144,84699,84699,84699,846148,596148,596148,596148,756107,892117,267
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,870-6,870-6,264-6,129-6,183-6,298-6,311-3,454-21,806-2,802-2,802-3,834-4,056-2,440-2,440-2,466-3,599-4,563-4,563-4,563
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn90,00040,00050,00020,000124,00040,00040,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000840840840
VI. Tổng tài sản dài hạn khác447,315407,191820,060755,439755,227472,610473,024468,011476,178466,576477,997579,513642,771681,095644,240544,673544,013543,253473,799485,615
1. Chi phí trả trước dài hạn221,151223,492647,378604,014613,109438,366439,660435,692443,859446,941458,200559,608631,951660,788624,059524,594523,815522,659453,292465,012
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại180,000171,632160,666139,409130,10322,24921,69720,65220,6529,6969,6969,6969,6969,7919,7919,7919,79110,15910,15910,159
3. Tài sản dài hạn khác46,16412,06812,01612,01612,01611,99511,66711,66711,6679,94010,10110,2101,12410,51610,39110,28710,40710,43510,34810,444
VII. Lợi thế thương mại32,07935,60339,12742,65046,17449,80253,43068,4044175211,8553,4004,9467,9338,0379,58311,12812,67414,21915,765
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,799,53618,134,91617,544,49717,386,39217,731,90416,898,21816,916,63917,427,81316,732,66116,215,00616,251,15216,259,18216,252,06716,101,05915,415,40214,909,63314,611,01814,283,02714,530,67814,536,457
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,591,12211,444,21011,406,44510,894,29711,527,67311,287,37310,713,84711,151,14210,224,9379,863,3689,690,86510,947,29811,214,55311,233,91810,720,18110,440,23210,232,2149,941,53910,399,92910,254,606
I. Nợ ngắn hạn4,531,9714,602,4564,309,0993,519,2033,998,5162,693,6382,031,2101,864,5572,366,7372,435,0331,827,1252,307,8882,626,6641,920,9691,531,2901,436,2311,596,8911,401,2621,855,5651,715,074
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,143,723785,492886,720644,077937,781480,870665,070665,915748,242797,459492,3061,240,0651,447,732727,246524,800473,313585,299528,871801,332676,373
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn301,512282,532297,900293,288313,782337,253303,575216,766339,487292,528278,157336,098298,228276,018266,398227,793293,787234,114217,564209,052
4. Người mua trả tiền trước307,062245,853223,888144,131457,510178,883140,577145,683144,437199,016138,381100,75181,45526,01981,479111,563102,52430,12043,509231,360
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước504,757684,492458,342276,983474,116336,496329,55286,589555,100594,209449,50685,577114,956145,34297,47859,98985,45989,16460,10346,647
6. Phải trả người lao động45,04233,99725,46328,79042,39831,01220,52622,70540,59123,36420,42820,99530,29719,28817,64022,82334,89421,94519,97220,059
7. Chi phí phải trả ngắn hạn844,643982,196837,690870,938707,92756,97751,657134,026119,20248,78743,33242,66833,64325,91722,43721,31030,96328,63821,68219,959
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,144,3451,352,8521,122,039498,049660,566211,903238,310330,022113,830146,484204,992310,640204,306212,196273,652324,823161,511183,881225,843262,061
11. Phải trả ngắn hạn khác203,570195,339410,626694,520323,8731,021,160236,966246,461282,300313,811174,336154,066389,850460,782213,913173,532265,704189,496337,010184,526
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,18710246,64450,3482,8602,8601,7866,0941,7791,7791,7791,77942,98342,98342,983
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi35,13139,70346,33121,78430,21536,22242,11714,60517,45517,59623,90715,25024,41928,16033,49421,08536,74852,05185,56822,053
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,059,1526,841,7547,097,3467,375,0947,529,1568,593,7358,682,6379,286,5857,858,1997,428,3347,863,7408,639,4108,587,8899,312,9499,188,8909,004,0018,635,3238,540,2778,544,3648,539,532
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn33,01233,0121352131,1471,1471,2371,2371,1471,1471,147
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác22,72919,70216,08860,78260,089228,372244,137338,351364,190287,749232,062240,486240,377154,841156,033158,433108,58199,922117,262130,865
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,992,3091,865,6572,166,2182,395,1182,584,7282,833,2752,994,1063,024,3782,719,5262,909,5832,850,7822,218,3732,084,6502,231,3882,173,1252,232,7572,169,1302,239,0142,252,7812,207,348
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả55,54344,75645,05544,97444,65147,41345,36042,22327,10227,69031,61432,02521,77420,79421,03220,79419,20426,36626,36626,509
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn388,800373,808346,808286,007255,507291,907266,907269,907246,907241,135226,135216,993192,793206,707209,707212,707196,707163,629163,629161,984
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,599,7724,537,8304,523,1774,588,2124,584,1825,159,7555,099,1155,611,7254,500,4743,962,1774,523,1475,931,3986,048,0826,698,0726,627,8476,378,0746,140,4656,010,2005,983,1796,011,680
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,208,4136,690,7076,138,0536,492,0956,204,2315,610,8456,202,7926,276,6716,507,7246,351,6386,560,2885,311,8845,037,5154,867,1414,695,2224,469,4014,378,8054,341,4884,130,7494,281,851
I. Vốn chủ sở hữu7,208,4136,690,7076,138,0536,492,0956,204,2315,610,8456,202,7926,276,6716,507,7246,351,6386,560,2885,311,8845,037,5154,867,1414,695,2224,469,4014,378,8054,341,4884,130,7494,281,851
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,299,9993,299,9993,299,9993,299,9993,299,9993,299,9993,299,9993,299,9993,299,9993,299,9993,299,9993,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần44,47744,47744,47744,47744,47744,47744,47744,47744,47744,47741,89741,89741,89741,89741,89741,89741,89741,89741,89741,897
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu122,677122,67779,07279,07279,07279,07279,07236,23236,23236,23226,03228,24918,04928,24918,04918,04918,0492,7492,7492,749
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-43,501-43,501-43,501-43,501-43,501-43,501-43,501-43,500-42,361-42,361-42,361-42,361-42,361-42,361-42,361-42,361-59,297-59,297-59,297-61,381
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển714,449714,449719,053719,053719,053719,053719,053207,187207,187207,187184,632185,788185,788187,466187,466208,929200,865209,722209,722210,708
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,478,0251,130,524658,5111,073,736872,914322,301821,9841,549,4641,781,4531,584,3831,874,014941,515705,737839,007688,795459,921397,208345,329184,516298,097
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,592,2861,422,0811,380,4411,319,2591,232,2171,189,4431,281,7081,182,8111,180,7361,221,7201,176,0751,156,7961,128,405812,884801,376782,966780,083801,088751,163789,782
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,799,53618,134,91617,544,49717,386,39217,731,90416,898,21816,916,63917,427,81316,732,66116,215,00616,251,15216,259,18216,252,06716,101,05915,415,40214,909,63314,611,01814,283,02714,530,67814,536,457
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |