CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

3
0.20
(7.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,33351,02261,21082,387102,817118,756182,607127,449111,511123,497218,892168,092106,994341,010307,740447,109459,119326,128283,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2742,0741,8631123,3841,6731,8443,8802,077151
3. Doanh thu thuần (1)-(2)105,05948,94861,21082,387100,954118,644179,223127,449111,511123,497218,892166,419106,994341,010305,895443,229457,042326,128283,153
4. Giá vốn hàng bán86,42536,91148,16366,92688,606103,523166,352118,95794,02594,848179,681126,34774,480288,207251,574370,354394,758271,649241,545
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,63412,03713,04615,46012,34815,12112,8718,49217,48628,64939,21140,07232,51452,80354,32272,87562,28554,47841,609
6. Doanh thu hoạt động tài chính3093851358998333265953762,9791,1842,3481,3251,69711,7249,9018,8038,8013,69858
7. Chi phí tài chính2,8021,8311,8522,0633,6373,3098,74618,27019,95311,36011,45616,21013,64523,84015,71822,31318,6278,97811,517
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3891,4711,0952,0532,6453,2023,2924,5846,7036,3167,93711,62512,22612,49610,18011,66310,2895,86811,066
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,6112,0743,1554,2212,8245,9046,0574,9537,4166,2249,59910,6395,81913,91413,41614,18121,88416,35210,216
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9258,0578,45311,03512,56915,97915,19214,65220,65012,01415,31812,83414,44416,60014,24716,93316,34211,8878,323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,605460-278-959-5,851-9,746-16,529-29,006-27,5552355,1861,71530310,17320,84228,25214,23220,95911,611
12. Thu nhập khác110441414984214627531952912501,9941,6824,1632701861,991
13. Chi phí khác2931891,044991224778,426404,286823164261236291,1832,356
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-183-185-63051719-331-8,424-33-4,280237213-22241,8711,0522,980270186-365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,423275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354725,4001,71352712,04421,89431,23214,50221,14511,247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17270594214661,0561,6672,342393
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17270594214661,0561,6672,342393
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,251275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,8051,49846110,98820,22728,88914,10921,14511,247
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát87
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,164275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,8051,49846110,98820,22728,88914,10921,14511,247

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn289,005154,834155,299164,584198,814237,188181,887251,606224,409231,655250,815247,166250,423245,641215,654199,806261,088199,709133,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,634741,922102562211483982,2571,5073361,4195735721,4964,4044,00623,6605,838
1. Tiền9,906741,922102562211483982,2571,5073361,4195735721,4964,4044,00623,6605,838
2. Các khoản tương đương tiền5,728
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,000322203256140130114183162189400312192170271259315486
1. Chứng khoán kinh doanh531531531531531531531531531531531531531531531531601
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-209-328-275-417-348-369-342-131-219-339-361-260-272-216-116
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,000-391-401
III. Các khoản phải thu ngắn hạn66,01010,1604,28410,06414,69819,30219,44718,85521,36333,78957,61267,96447,941113,630124,498109,511164,00573,83337,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,8869,3613,7606,5957,43324,37120,56118,57619,58423,13536,95046,43229,66997,602103,40368,510137,48860,43429,664
2. Trả trước cho người bán15,8863,5703,2233,2513,8963,3953,3063,5544,2887,6867,7778,27312,87711,9157,57337,87925,27011,8605,220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,500
6. Phải thu ngắn hạn khác8,7581,1091,1814,1205,5463,5655,5633,4882,8262,96814,57813,2595,3954,11313,5233,1222,4392,6772,857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,020-3,881-3,881-3,902-2,177-12,030-9,982-6,763-5,335-1,694-1,192-1,138-469
IV. Tổng hàng tồn kho202,301135,796140,653149,092179,562211,891162,178231,513199,481194,969190,552175,836199,318120,07984,72875,93186,00695,85686,473
1. Hàng tồn kho202,301150,120154,976163,416195,615227,099179,134243,620205,719196,358191,941176,676200,159120,91991,59284,02887,92498,88586,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,324-14,324-14,324-16,053-15,207-16,956-12,107-6,238-1,390-1,390-840-840-840-6,864-8,096-1,918-3,029
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0598,4828,2375,0704,3585,6446571,1461,2011,9151,6342,39911,1894,6609,7006,7555,8753,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn652114460131213359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9938,4528,1914,9994,2135,5844681,1909955339,9263,9938,2945,1883,7753,131
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13046506576791,0711531615436954145267901,089172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5514451,2645682538817771,010244
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn72,19439,48142,19244,92048,87552,33757,16564,88192,736136,862131,119141,929163,175152,262161,633167,389155,761136,536125,932
I. Các khoản phải thu dài hạn4581,6751,6758,04112,395
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9202,1372,1379,61612,395
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-462-462-462-1,575
II. Tài sản cố định20,27718,65621,36723,83126,98128,45631,08533,95028,05130,19334,12542,55150,07159,24169,31077,22070,31369,03966,378
1. Tài sản cố định hữu hình7,21211,29413,64615,68118,25919,13921,15023,39726,33628,19331,83939,97947,21356,07565,83473,43266,31455,08650,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,66910,987
3. Tài sản cố định vô hình13,0657,3627,7218,1508,7229,3179,93510,5531,7152,0012,2862,5722,8583,1663,4763,7873,9994,2854,570
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,4894,4784,61616,82218,44019,47219,6488522,9283,6612,8938,356
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,4894,4784,61616,8222,9283,6612,893
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,82520,82520,82520,82521,27021,27024,60342,44266,71466,71466,71478,56178,56178,56176,16169,52651,12139,600
1. Đầu tư vào công ty con8,521
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99218,53465,02665,02665,02665,02665,02665,02665,02665,02642,60039,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21936,9544,6354,6354,63513,53513,53513,53511,1354,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,386-16,386-16,386-16,386-15,942-15,942-12,609-13,047-2,947-2,947-2,947
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2082651,0692,1543,1351759,58610,73711,84113,19214,89513,60713,76211,08012,26113,48311,597
1. Chi phí trả trước dài hạn2082651,0692,1543,1351759,58610,73711,84113,19214,89513,60713,76211,08012,26113,48311,597
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại23,221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN361,199194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517381,934389,095413,599397,902377,287367,194416,849336,245259,062
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả154,516109,308112,759123,864161,139197,845145,029197,511169,130188,606201,945213,670239,672227,061197,949178,459247,678193,366135,214
I. Nợ ngắn hạn96,58651,22554,35265,277103,143145,773102,132154,522121,126151,617173,004165,796232,672225,087193,814172,204235,823188,247127,190
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,09317,80818,31623,07731,50947,40251,89257,18083,602123,554121,747134,750160,442190,774156,536125,098139,31676,76262,461
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,61216,57319,48624,24954,58885,10126,58083,03424,49013,32229,3269,5835,0599,43710,41916,53762,91547,43751,591
4. Người mua trả tiền trước27,8881,4552,2113,2041,3191,9223,0611,29955221793,6021621593106959667
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9272132112114884528,432308453439279511,9232,4414403419
6. Phải trả người lao động4461,8011,1521,2421,0731541,5854,1035,9303,0282,0792,031
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5636007856006006006006001,41711
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác578,4037,8457,3657,5114,0304,7134,3544,7987,00913,97414,45555,46614,77113,09019,15728,28158,86910,410
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,734
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,9725,1315,3305,8686,1126,1806,2626,3366,4966,4856,7877,1777,4087,7432,4481,7382,107
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn57,93058,08358,40758,58657,99752,07242,89642,98948,00536,98928,94147,8747,0001,9744,1356,25511,8555,1198,024
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác46,81346,81246,71445,86445,85236,67636,76938,40526,37516,57538,356
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn36,46811,27011,59511,87212,1336,2206,2206,2209,60010,61412,3669,5187,0001,5123,5405,96011,8555,1198,024
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả21,462
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm461595295
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu206,68385,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911179,989175,425173,926170,841179,339188,736169,171142,879123,848
I. Vốn chủ sở hữu206,68385,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911179,989175,425173,926170,841179,339188,736169,171142,879123,848
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu196,414128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070118,000118,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,1564,0164,016
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,6243334,241
8. Quỹ đầu tư phát triển21,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22120,87910,8499,3369,3369,3369,4356,7113,3113,18211
9. Quỹ dự phòng tài chính5,7055,3825,3825,3825,4485,2653,3653,23765
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,539-88,440-88,715-87,807-86,898-81,767-79,424-54,471-25,4326,80511,2098,4816,9836,52211,89617,39310,26914,4441,756
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,730
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN361,199194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517381,934389,095413,599397,902377,287367,194416,849336,245259,062
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |