CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

3.10
0.20
(6.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,0578,47515,68911,11316,55115,55112,3246,59617,27111,58613,24119,11323,32419,11216,54823,40332,57833,99014,46921,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2742,0741,863
3. Doanh thu thuần (1)-(2)69,7838,47515,68911,11314,47715,55112,3246,59617,27111,58613,24119,11323,32419,11216,54823,40332,57833,99012,60621,780
4. Giá vốn hàng bán60,9965,68711,0508,69312,09312,2228,1114,48513,8178,78611,74313,81719,54415,75313,01520,34325,71333,0199,72319,306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,7872,7884,6392,4202,3843,3284,2132,1113,4532,8001,4985,2953,7803,3583,5333,0616,8659712,8832,474
6. Doanh thu hoạt động tài chính168802338651644122454427194442614128827927256238
7. Chi phí tài chính1,5722327152845943913403981,0153455954634265385185822,0254741,476520
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,572229310278313365395398470332432461462516547546460460902514
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1825101,0908309005633592523757086491,4241,0881,7325418606913992391,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4952,4772,6862,2661,9351,9092,0642,1492,1082,2472,5352,4662,0141,8033,3562,1363,1602,6222,7553,804
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,706-351172-921-9806291,492-665-455-2,253961296-289-741-2301,268-2,251-1,532-3,107
12. Thu nhập khác812911409141147283651
13. Chi phí khác1188217761031068926978233819896311732
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-37-53-16-76-101-10-68-9140-78-232-4-19-7138-617193-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,669-405155-997-1,0826191,424-674140-533-2,485957277-296-603-2901,987-2,248-1,534-3,108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)172
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,497-405155-997-1,0826191,424-674140-533-2,485957277-296-603-2901,987-2,248-1,534-3,108
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát87
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,410-405155-997-1,0826191,424-674140-533-2,485957277-296-603-2901,987-2,248-1,534-3,108

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn289,005147,229148,311150,017154,943158,448157,338154,016155,681161,123158,079167,564165,605174,240181,101182,041237,188178,835191,480232,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,63495203397741541,8381461,922531316151022086814122152011087
1. Tiền9,90695203397741541,8381461,922531316151022086814122152011087
2. Các khoản tương đương tiền5,728
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0003283283683222792792031721721722562561901901401308686130
1. Chứng khoán kinh doanh531531531531531531531531531531531531531531531531
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-203-203-163-209-252-252-328-359-359-275-275-341-391-445-445-401
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,000531531-359531-341-401
III. Các khoản phải thu ngắn hạn66,01016,2718,6416,66610,2699,4138,0545,3874,2414,4095,34411,72112,8129,1178,77210,92319,3029,81010,85613,349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,8867,0306,9766,0999,4708,8204,9184,7893,7603,7754,7067,4866,6012,6302,2023,32924,37113,24013,80215,665
2. Trả trước cho người bán15,8863,2344,4643,3213,5703,2435,7023,3053,2233,2523,2583,2583,2513,2523,2473,8603,3953,3853,4163,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,500
6. Phải thu ngắn hạn khác8,7589,8881,0821,1261,1091,2301,3141,1731,1811,2841,2814,8795,1365,4125,5005,9123,5655,2145,6676,253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,020-3,881-3,881-3,881-3,881-3,881-3,881-3,881-3,924-3,902-3,902-3,902-2,177-2,177-2,177-2,177-12,030-12,030-12,030-12,030
IV. Tổng hàng tồn kho202,301130,535130,415134,029135,796140,247138,903139,984140,653148,302144,325150,590147,363159,729167,223166,283211,891164,269176,469215,311
1. Hàng tồn kho202,301144,859144,739148,353150,120154,571153,227154,308154,976162,626158,649164,914163,416175,782183,276182,336227,099179,476191,676230,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-16,053-16,053-16,053-16,053-15,207-15,207-15,207-15,207
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0598,7248,5578,4828,3558,2648,2958,6948,1878,1074,3825,0734,9974,8494,5545,6444,1503,9603,651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn65212134468960160269313
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9938,7248,5258,4528,3198,2268,2568,1918,1348,0554,3535,0524,9644,7124,4655,5843,9903,6913,338
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước132303538395035353991
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn72,19438,10638,56538,96839,48139,95240,46441,64242,36642,99042,96643,70944,92046,39347,13848,06452,33749,66350,49051,413
I. Các khoản phải thu dài hạn458421458458
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác920884920920
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-462-462-462-462
II. Tài sản cố định20,27717,28117,73918,14318,65619,12719,63920,81721,36721,99121,96622,61923,83125,04225,69726,35128,45626,63327,15127,803
1. Tài sản cố định hữu hình7,21210,13410,52110,85311,29411,69312,13413,16913,64614,12714,10214,61215,68116,74917,26117,77219,13917,76818,14318,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,0657,1477,2197,2907,3627,4337,5057,6487,7217,8647,8648,0078,1508,2938,4368,5799,3178,8659,0089,162
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,489
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,489
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82521,27021,27021,27021,270
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,992
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,219
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-15,942-15,942-15,942-15,942
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2081741741742652655266168882,1541,3401,6111,883
1. Chi phí trả trước dài hạn2081741741742652655266168882,1541,3401,6111,883
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại23,221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN361,199185,335186,875188,985194,425198,399197,802195,659198,047204,113201,045211,273210,526220,634228,239230,105289,526228,498241,970283,942
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả154,516101,574102,710104,975109,405112,298112,320111,601114,327120,533116,932124,675124,889135,274142,584143,846197,845143,707154,931195,369
I. Nợ ngắn hạn96,58643,87344,88247,01951,32254,11954,06253,26655,92062,15458,47766,15166,30376,62383,85984,658145,77388,62399,747140,687
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,09314,29714,28015,50517,69921,31819,98117,23918,25020,84121,99623,51723,07725,26027,21828,40047,40231,80738,64738,621
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,61210,85611,67814,67816,57316,50217,39217,28719,48623,41220,87424,95724,24929,50735,91939,41938,87145,44588,786
4. Người mua trả tiền trước27,8881,1231,1231,1231,6612,0312,8994,1192,2113,0512,4522,4023,2104,7003,8673,4141,9222,8533,0031,514
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước927236234216213214214214211214214216214434429481452444431452
6. Phải trả người lao động4462,4341,8771,9771,8011,6881,5761,3332,1861,9121,2427201,2421,571683154868665486
7. Chi phí phải trả ngắn hạn563600600600600600600680785600660842600
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5710,00810,7718,5578,4037,3816,9748,0017,8456,9875,9128,4928,3818,7749,2866,3314,0397,1894,7074,214
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn85,092
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,9194,9194,9634,9724,9855,0255,0725,1315,1385,1885,2475,3305,7775,7775,8296,1125,9316,0076,013
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn57,93057,70157,82857,95658,08358,17958,25858,33558,40758,37958,45558,52558,58658,65158,72559,18852,07255,08455,18454,682
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác46,81346,81346,81346,81346,81346,81246,81246,81246,71246,71246,71746,71446,71446,71447,11445,85245,90345,98348,462
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn36,46810,88811,01511,14311,27011,36611,44611,52311,59511,66611,74311,80711,87211,93712,01112,0746,2209,1819,2016,220
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả21,462
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu206,68383,76184,16584,01085,01986,10185,48284,05883,72083,58084,11386,59785,63785,35985,65586,25991,68084,79187,03988,573
I. Vốn chủ sở hữu206,68383,76184,16584,01085,01986,10185,48284,05883,72083,58084,11386,59785,63785,35985,65586,25991,68084,79187,03988,573
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu196,414128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070
2. Thặng dư vốn cổ phần24,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu21,221
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển21,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,221
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,539-89,687-89,282-89,437-88,428-87,346-87,965-89,389-89,727-89,867-89,335-86,850-87,811-88,088-87,792-87,189-81,767-88,656-86,408-84,875
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,730
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN361,199185,335186,875188,985194,425198,399197,802195,659198,047204,113201,045211,273210,526220,634228,239230,105289,526228,498241,970283,942
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |