TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 104,099 | 97,269 | 100,747 | 96,540 | 101,527 | 80,510 | 83,644 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,272 | 12,632 | 33,869 | 10,435 | 13,244 | 45,035 | 41,566 |
1. Tiền | 10,272 | 12,632 | 8,957 | 7,435 | 4,244 | 12,810 | 14,520 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | | 24,912 | 3,000 | 9,000 | 32,225 | 27,045 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 61,587 | 47,133 | 43,878 | 55,227 | 52,351 | 630 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 61,587 | 47,133 | 43,878 | 55,227 | 52,351 | 630 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,259 | 9,659 | 8,900 | 9,294 | 14,240 | 10,433 | 11,105 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,159 | 6,801 | 7,312 | 7,191 | 12,252 | 10,378 | 10,830 |
2. Trả trước cho người bán | 40 | 12 | 32 | 71 | 48 | 20 | 25 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,237 | 2,954 | 1,556 | 2,031 | 1,940 | 283 | 497 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -177 | -108 | | | | -248 | -248 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 17,969 | 26,375 | 13,586 | 21,087 | 20,982 | 23,812 | 30,556 |
1. Hàng tồn kho | 17,986 | 26,375 | 13,586 | 21,087 | 20,982 | 23,812 | 30,556 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -17 | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,012 | 1,469 | 515 | 498 | 710 | 600 | 418 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 387 | 351 | 488 | 498 | 710 | 113 | 418 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 1,119 | 26 | | | 252 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 625 | | | | | 235 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,116 | 5,361 | 5,387 | 6,835 | 8,158 | 10,673 | 15,314 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 4,588 | 4,760 | 4,790 | 6,175 | 7,499 | 9,228 | 11,816 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,309 | 4,760 | 4,763 | 6,119 | 7,391 | 9,058 | 11,584 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 279 | | 27 | 56 | 108 | 170 | 232 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | 630 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | 630 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 527 | 602 | 597 | 661 | 659 | 1,445 | 2,869 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 527 | 602 | 597 | 661 | 659 | 1,445 | 2,869 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 109,215 | 102,630 | 106,134 | 103,375 | 109,685 | 91,183 | 98,959 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 8,036 | 6,998 | 5,496 | 4,732 | 11,991 | 19,137 | 26,912 |
I. Nợ ngắn hạn | 8,036 | 6,998 | 5,496 | 4,732 | 11,991 | 19,137 | 26,912 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,177 | 5,024 | 2,621 | 977 | 8,292 | 12,061 | 13,684 |
4. Người mua trả tiền trước | 30 | 525 | 174 | 200 | 375 | 341 | 364 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,823 | 45 | 624 | 1,371 | 866 | 16 | 942 |
6. Phải trả người lao động | 2,703 | | 811 | 978 | 1,428 | 3,174 | 2,644 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,248 | 999 | 1,210 | 1,106 | 1,010 | 813 | 1,296 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 56 | 404 | 17 | 17 | 20 | 131 | 7,982 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | 39 | 83 | | 2,600 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 101,179 | 95,632 | 100,638 | 98,643 | 97,694 | 72,047 | 72,047 |
I. Vốn chủ sở hữu | 101,179 | 95,632 | 100,638 | 98,643 | 97,694 | 72,047 | 72,047 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 72,047 | 72,047 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 880 | 795 | 605 | 605 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,299 | 4,838 | 10,033 | 8,038 | 7,694 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 109,215 | 102,630 | 106,134 | 103,375 | 109,685 | 91,183 | 98,959 |