CTCP In Tổng hợp Bình Dương (ibd)

11.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,671
4. Giá vốn hàng bán19,893
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,541
6. Doanh thu hoạt động tài chính124
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng443
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,318
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,342
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,873
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,873

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,09997,269100,74796,540101,527101,60480,51083,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,27212,63233,86910,43513,24436,70245,03541,566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,58747,13343,87855,22752,351630
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,2599,6598,9009,29414,24026,94010,43311,105
IV. Tổng hàng tồn kho17,96926,37513,58621,08720,98236,11223,81230,556
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0121,4695154987101,850600418
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,1165,3615,3876,8358,1588,72310,67315,314
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định4,5884,7604,7906,1757,4998,7239,22811,816
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn630
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5276025976616591,4452,869
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN109,215102,630106,134103,375109,685110,32791,18398,959
A. Nợ phải trả8,0366,9985,4964,73211,99118,49719,13726,912
I. Nợ ngắn hạn8,0366,9985,4964,73211,99118,49719,13726,912
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu101,17995,632100,63898,64397,69491,83072,04772,047
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN109,215102,630106,134103,375109,685110,32791,18398,959
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |