Chỉ tiêu | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 24,671 |
4. Giá vốn hàng bán | 19,893 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,541 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 124 |
7. Chi phí tài chính | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
9. Chi phí bán hàng | 443 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,904 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,318 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,342 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,873 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,873 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 104,099 | 97,269 | 100,747 | 96,540 | 101,527 | 101,604 | 80,510 | 83,644 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,272 | 12,632 | 33,869 | 10,435 | 13,244 | 36,702 | 45,035 | 41,566 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 61,587 | 47,133 | 43,878 | 55,227 | 52,351 | 630 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,259 | 9,659 | 8,900 | 9,294 | 14,240 | 26,940 | 10,433 | 11,105 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 17,969 | 26,375 | 13,586 | 21,087 | 20,982 | 36,112 | 23,812 | 30,556 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,012 | 1,469 | 515 | 498 | 710 | 1,850 | 600 | 418 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,116 | 5,361 | 5,387 | 6,835 | 8,158 | 8,723 | 10,673 | 15,314 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
II. Tài sản cố định | 4,588 | 4,760 | 4,790 | 6,175 | 7,499 | 8,723 | 9,228 | 11,816 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 630 | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 527 | 602 | 597 | 661 | 659 | 1,445 | 2,869 | |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 109,215 | 102,630 | 106,134 | 103,375 | 109,685 | 110,327 | 91,183 | 98,959 |
A. Nợ phải trả | 8,036 | 6,998 | 5,496 | 4,732 | 11,991 | 18,497 | 19,137 | 26,912 |
I. Nợ ngắn hạn | 8,036 | 6,998 | 5,496 | 4,732 | 11,991 | 18,497 | 19,137 | 26,912 |
II. Nợ dài hạn | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 101,179 | 95,632 | 100,638 | 98,643 | 97,694 | 91,830 | 72,047 | 72,047 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 109,215 | 102,630 | 106,134 | 103,375 | 109,685 | 110,327 | 91,183 | 98,959 |