CTCP Đầu tư Apax Holdings (ibc)

1.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh997,4581,733,8361,951,1901,672,1341,045,143549,76014,34955,67145,501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu16435
3. Doanh thu thuần (1)-(2)997,4581,733,8361,951,1901,672,1341,045,127549,32514,34955,67145,501
4. Giá vốn hàng bán611,7681,255,9121,228,395895,813551,234257,64913,78749,88239,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)385,690477,924722,795776,321493,893291,6765625,7896,321
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,780319,704108,44735,98715,217121,07915,793271,694
7. Chi phí tài chính218,380158,28465,11546,97728,0015,9173032,8154,685
-Trong đó: Chi phí lãi vay158,741153,80563,48740,50726,8915,534262,8153,471
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9382,013-9401,2862,044
9. Chi phí bán hàng46,220310,688481,303475,415240,379133,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp217,988165,142178,914180,488121,42568,0181,2953,0192,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-30,180165,527105,910108,487120,590207,66014,756-18514
12. Thu nhập khác6,4702,1153,3089,96617,7991,4263333,8551,286
13. Chi phí khác48,66715,08310,00214,60312,39411,2003332,4351,286
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-42,197-12,968-6,694-4,6375,405-9,7741,420
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-72,376152,55999,216103,850125,995197,88614,7561,402514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-58150,71927,12732,15937,67326,7452,89232236
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,6486,180-2,4511,8002,027
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-3,22956,89824,67733,95839,70026,7452,89232236
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-69,14895,66074,53969,89286,295171,14111,8651,080479
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21,358-16,60513,40130,40727,80510,92552960
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-90,476112,26561,13839,48558,489160,21611,865551419

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,462,6152,430,6651,372,652836,482788,533552,47342,69279,96730,303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền736,792696,975203,396530,224479,116270,7012,22531,8543,429
1. Tiền696,792536,975101,396530,224401,116270,7012,22531,8543,429
2. Các khoản tương đương tiền40,000160,000102,00078,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn100,000300,00021,404
1. Chứng khoán kinh doanh100,000100,00021,404
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,589,8511,373,5821,080,748246,199290,813264,32040,46721,47812,305
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng45,05467,84229,77518,88488,44312,71012,2516,563
2. Trả trước cho người bán162,894126,901107,26679,326132,856130,17140,0002,8572,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn99,714305,04069,8903,100100316
6. Phải thu ngắn hạn khác1,274,975877,822873,916149,98966,414121,3384676,0543,218
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-266-4,022-100-2,000
IV. Tổng hàng tồn kho18,63141,33452,63920,7244,4014,8973,77612,071
1. Hàng tồn kho18,63141,33452,63920,7244,4014,8973,77612,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác17,34118,77335,86939,33614,20212,5561,4552,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,32318,58035,75338,86313,48312,4912
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,517124116449718651,4052,448
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5016912415050
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,133,9272,197,0591,907,1692,073,1581,470,7951,314,393284,88723,52528,068
I. Các khoản phải thu dài hạn365,01697,95295,24998,54442,30722,268
1. Phải thu dài hạn của khách hàng98,544
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác350,18197,95295,24942,30722,268
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định731,815897,177971,068893,786347,658389,96223,21827,629
1. Tài sản cố định hữu hình331,174445,671539,403492,589151,002156,76320,03521,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình400,641451,505431,665401,197196,656233,2003,1825,705
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,01417,51545,392239,384158,0041,490
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,01417,51545,392239,384158,0041,490
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn654,714592,12711415,584297,764281,402284,854
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh658,000592,013282,180280,894284,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn239239239599599599854
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,525-125-125-125-125-91
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,11015,110
VI. Tổng tài sản dài hạn khác92,674281,154426,772399,846141,60778,3783372144
1. Chi phí trả trước dài hạn92,674281,154426,772399,846141,24478,0153372144
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại363363
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại253,693311,133368,573426,013483,453540,893235295
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,596,5414,627,7243,279,8222,909,6402,259,3281,866,866327,579103,49258,371
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,076,0953,075,2172,228,3281,974,0711,023,734732,9243,00330,60642,339
I. Nợ ngắn hạn1,762,9861,663,9631,713,8571,690,932748,960657,3723,00319,07229,269
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn616,984620,033605,882397,911193,825142,98512,46417,148
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn195,882144,107150,90096,91434,78726,91535,06010,380
4. Người mua trả tiền trước113,43267,825227,236504,084118,56852,67650332116
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước166,227184,563119,73762,73739,11653,7292,78532542
6. Phải trả người lao động58,62755,49787,844106,34348,48743,95689251
7. Chi phí phải trả ngắn hạn332,486262,774134,93070,67543,75180,875
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn101,945195,583304,207321,281264,826251,925
11. Phải trả ngắn hạn khác154,695133,58183,120130,9885,5994,3111647241,254
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7878
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,313,1091,411,254514,471283,139274,77475,55211,53413,070
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,710
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,298,4591,382,276476,521238,090249,19961,60511,25412,790
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,8636,8631,0133,4642,027
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,78722,11535,22741,58523,54713,947
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ280280
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,520,4461,552,5071,051,493935,5681,235,5941,133,942324,57772,88616,032
I. Vốn chủ sở hữu1,520,4461,552,5071,051,493935,5681,235,5941,133,942324,57772,88616,032
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu831,507831,507815,897815,897688,800688,800313,01163,0114,000
2. Thặng dư vốn cổ phần15,33615,33665,97790,07490,074
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối32,10569,5772,358-124,757160,747171,78211,56646943
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát641,499636,087233,238178,451295,973183,2869,3838,967
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,596,5414,627,7243,279,8222,909,6402,259,3281,866,866327,579103,49258,371
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |