TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,462,615 | 2,430,665 | 1,372,652 | 836,482 | 788,533 | 552,473 | 42,692 | 79,967 | 30,303 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 736,792 | 696,975 | 203,396 | 530,224 | 479,116 | 270,701 | 2,225 | 31,854 | 3,429 |
1. Tiền | 696,792 | 536,975 | 101,396 | 530,224 | 401,116 | 270,701 | 2,225 | 31,854 | 3,429 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,000 | 160,000 | 102,000 | | 78,000 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 100,000 | 300,000 | | | | | | 21,404 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 100,000 | 100,000 | | | | | | 21,404 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 200,000 | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,589,851 | 1,373,582 | 1,080,748 | 246,199 | 290,813 | 264,320 | 40,467 | 21,478 | 12,305 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 45,054 | 67,842 | 29,775 | 18,884 | 88,443 | 12,710 | | 12,251 | 6,563 |
2. Trả trước cho người bán | 162,894 | 126,901 | 107,266 | 79,326 | 132,856 | 130,171 | 40,000 | 2,857 | 2,524 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 99,714 | 305,040 | 69,890 | | 3,100 | 100 | | 316 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,274,975 | 877,822 | 873,916 | 149,989 | 66,414 | 121,338 | 467 | 6,054 | 3,218 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -266 | -4,022 | -100 | -2,000 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 18,631 | 41,334 | 52,639 | 20,724 | 4,401 | 4,897 | | 3,776 | 12,071 |
1. Hàng tồn kho | 18,631 | 41,334 | 52,639 | 20,724 | 4,401 | 4,897 | | 3,776 | 12,071 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 17,341 | 18,773 | 35,869 | 39,336 | 14,202 | 12,556 | | 1,455 | 2,499 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 15,323 | 18,580 | 35,753 | 38,863 | 13,483 | 12,491 | | | 2 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,517 | 124 | 116 | 449 | 718 | 65 | | 1,405 | 2,448 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 501 | 69 | 1 | 24 | 1 | | | 50 | 50 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,133,927 | 2,197,059 | 1,907,169 | 2,073,158 | 1,470,795 | 1,314,393 | 284,887 | 23,525 | 28,068 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 365,016 | 97,952 | 95,249 | 98,544 | 42,307 | 22,268 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | 98,544 | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 350,181 | 97,952 | 95,249 | | 42,307 | 22,268 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 731,815 | 897,177 | 971,068 | 893,786 | 347,658 | 389,962 | | 23,218 | 27,629 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 331,174 | 445,671 | 539,403 | 492,589 | 151,002 | 156,763 | | 20,035 | 21,924 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 400,641 | 451,505 | 431,665 | 401,197 | 196,656 | 233,200 | | 3,182 | 5,705 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 36,014 | 17,515 | 45,392 | 239,384 | 158,004 | 1,490 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 36,014 | 17,515 | 45,392 | 239,384 | 158,004 | 1,490 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 654,714 | 592,127 | 114 | 15,584 | 297,764 | 281,402 | 284,854 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 658,000 | 592,013 | | | 282,180 | 280,894 | 284,000 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 239 | 239 | 239 | 599 | 599 | 599 | 854 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,525 | -125 | -125 | -125 | -125 | -91 | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 15,110 | 15,110 | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 92,674 | 281,154 | 426,772 | 399,846 | 141,607 | 78,378 | 33 | 72 | 144 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 92,674 | 281,154 | 426,772 | 399,846 | 141,244 | 78,015 | 33 | 72 | 144 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | 363 | 363 | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 253,693 | 311,133 | 368,573 | 426,013 | 483,453 | 540,893 | | 235 | 295 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,596,541 | 4,627,724 | 3,279,822 | 2,909,640 | 2,259,328 | 1,866,866 | 327,579 | 103,492 | 58,371 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 3,076,095 | 3,075,217 | 2,228,328 | 1,974,071 | 1,023,734 | 732,924 | 3,003 | 30,606 | 42,339 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,762,986 | 1,663,963 | 1,713,857 | 1,690,932 | 748,960 | 657,372 | 3,003 | 19,072 | 29,269 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 616,984 | 620,033 | 605,882 | 397,911 | 193,825 | 142,985 | | 12,464 | 17,148 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 195,882 | 144,107 | 150,900 | 96,914 | 34,787 | 26,915 | 3 | 5,060 | 10,380 |
4. Người mua trả tiền trước | 113,432 | 67,825 | 227,236 | 504,084 | 118,568 | 52,676 | 50 | 332 | 116 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 166,227 | 184,563 | 119,737 | 62,737 | 39,116 | 53,729 | 2,785 | 325 | 42 |
6. Phải trả người lao động | 58,627 | 55,497 | 87,844 | 106,343 | 48,487 | 43,956 | | 89 | 251 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 332,486 | 262,774 | 134,930 | 70,675 | 43,751 | 80,875 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 101,945 | 195,583 | 304,207 | 321,281 | 264,826 | 251,925 | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 154,695 | 133,581 | 83,120 | 130,988 | 5,599 | 4,311 | 164 | 724 | 1,254 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | 78 | 78 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,313,109 | 1,411,254 | 514,471 | 283,139 | 274,774 | 75,552 | | 11,534 | 13,070 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | 1,710 | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,298,459 | 1,382,276 | 476,521 | 238,090 | 249,199 | 61,605 | | 11,254 | 12,790 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 6,863 | 6,863 | 1,013 | 3,464 | 2,027 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 7,787 | 22,115 | 35,227 | 41,585 | 23,547 | 13,947 | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | 280 | 280 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,520,446 | 1,552,507 | 1,051,493 | 935,568 | 1,235,594 | 1,133,942 | 324,577 | 72,886 | 16,032 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,520,446 | 1,552,507 | 1,051,493 | 935,568 | 1,235,594 | 1,133,942 | 324,577 | 72,886 | 16,032 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 831,507 | 831,507 | 815,897 | 815,897 | 688,800 | 688,800 | 313,011 | 63,011 | 4,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,336 | 15,336 | | 65,977 | 90,074 | 90,074 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | 3,000 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | 23 | 23 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 32,105 | 69,577 | 2,358 | -124,757 | 160,747 | 171,782 | 11,566 | 469 | 43 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 641,499 | 636,087 | 233,238 | 178,451 | 295,973 | 183,286 | | 9,383 | 8,967 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,596,541 | 4,627,724 | 3,279,822 | 2,909,640 | 2,259,328 | 1,866,866 | 327,579 | 103,492 | 58,371 |