CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.50
0.10
(0.61%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
4. Giá vốn hàng bán368,443375,137407,515391,642399,078397,523375,812364,032356,916
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)259,564220,600178,928177,225168,297122,562111,30980,12074,454
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,1829,81311,76016,96214,69314,02414,89258231
7. Chi phí tài chính59,16045,3128,68320,12310,35814,06312,90114,40913,647
-Trong đó: Chi phí lãi vay41,03916,0138,68313,1827,3869,73112,67014,40913,647
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21,63923,44727,93325,60135,87719,67317,32320,33117,648
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp52,46727,17728,21729,25534,70422,58220,19117,65821,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)136,480134,477125,855119,209102,05180,26875,78627,77921,851
12. Thu nhập khác23,3471,21292392512341391,891975
13. Chi phí khác11,9842,014133304,0583,0371
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)11,362-8027916251234-3,920-1,146974
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,93515,51125,35123,89320,42016,12114,5465,9255,021
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,93515,51125,35123,89320,42016,12114,5465,9255,021
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn466,592449,732348,747539,509496,004412,711439,004381,998153,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền138,287130,09259,540160,48841,833130,36977,909267,0743,912
1. Tiền8,28720,09259,54010,48841,833130,36937,909267,0743,912
2. Các khoản tương đương tiền130,000110,000150,00040,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn75,70240,00050,000280,000130,000220,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn75,70240,00050,000280,000130,000220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn159,455183,460184,272235,01881,01080,32990,18146,91742,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,68050,59542,68343,19340,64241,74638,14728,08229,032
2. Trả trước cho người bán103,801120,391126,781166,5898,91520,57841,8467,3021,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,55312,98514,80825,23631,45318,00510,18811,53311,605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-579-511-343
IV. Tổng hàng tồn kho49,52243,74344,91851,63853,28949,43645,80563,916105,846
1. Hàng tồn kho49,52243,74344,91851,63853,28949,43645,80563,916105,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác43,62652,43660,01742,36539,87122,5765,1084,0911,585
1. Chi phí trả trước ngắn hạn895
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,77146,87457,13038,74734,43318,946
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,9605,5622,8873,6185,4383,6315,1084,0911,585
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,566,0581,588,5321,563,5891,403,6521,324,7751,196,645960,028828,377689,501
I. Các khoản phải thu dài hạn174174
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác174174
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,386,1311,147,8201,228,7951,252,8121,109,939745,605861,628733,309613,734
1. Tài sản cố định hữu hình1,384,2411,145,2261,227,1921,250,9181,107,295744,108861,628733,309613,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,8902,5941,6031,8932,6451,497
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn173,643436,265330,917148,281213,105447,36491,58186,77474,896
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang173,643436,265330,917148,281213,105447,36491,58186,77474,896
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,1114,2733,8772,5581,7303,6756,8198,295872
1. Chi phí trả trước dài hạn6,1114,2733,8772,5581,7303,6756,8198,295872
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
I. Nợ ngắn hạn287,766266,174328,467419,746340,195277,059309,426418,312128,623
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn59,22747,55956,01264,04227,0857,74310,463
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,44320,48217,755138,46395,14438,21417,27241,82244,044
4. Người mua trả tiền trước26,12116,3144,6723,1233,5512,4693,5374,53611,648
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,0545,63712,47110,08012,5994,7836,1409,6616,524
6. Phải trả người lao động24,50125,63119,35017,07215,32019,86423,79523,15625,758
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,4546,583
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác109,601129,011205,218161,107164,467189,490241,972304,0648,790
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,2297,5086,77215,74414,98013,24012,06212,8902,091
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,1387,4496,21610,1147,0488,9994,64814,43919,306
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn659,798720,255601,617554,207524,466419,163156,680152,751159,294
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác35,62273,1755,1324,7384,0183,3852,9072,1321,567
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn624,176647,080596,485549,469520,448415,778153,773150,620157,727
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995
I. Vốn chủ sở hữu1,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu876,000876,000876,000876,000876,000876,000876,000278,621352,465
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu78,61278,612
5. Cổ phiếu quỹ-2,170-2,170-2,170-2,170-1,565-980-395
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản229,733
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển45,88322,3766,972
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối165,374155,629101,45195,37881,68238,11357,32020,90818,003
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản31,438105,915
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |