TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 466,592 | 449,732 | 348,747 | 539,509 | 496,004 | 412,711 | 439,004 | 381,998 | 153,411 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 138,287 | 130,092 | 59,540 | 160,488 | 41,833 | 130,369 | 77,909 | 267,074 | 3,912 |
1. Tiền | 8,287 | 20,092 | 59,540 | 10,488 | 41,833 | 130,369 | 37,909 | 267,074 | 3,912 |
2. Các khoản tương đương tiền | 130,000 | 110,000 | | 150,000 | | | 40,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 75,702 | 40,000 | | 50,000 | 280,000 | 130,000 | 220,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 75,702 | 40,000 | | 50,000 | 280,000 | 130,000 | 220,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 159,455 | 183,460 | 184,272 | 235,018 | 81,010 | 80,329 | 90,181 | 46,917 | 42,068 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 50,680 | 50,595 | 42,683 | 43,193 | 40,642 | 41,746 | 38,147 | 28,082 | 29,032 |
2. Trả trước cho người bán | 103,801 | 120,391 | 126,781 | 166,589 | 8,915 | 20,578 | 41,846 | 7,302 | 1,774 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,553 | 12,985 | 14,808 | 25,236 | 31,453 | 18,005 | 10,188 | 11,533 | 11,605 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -579 | -511 | | | | | | | -343 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 49,522 | 43,743 | 44,918 | 51,638 | 53,289 | 49,436 | 45,805 | 63,916 | 105,846 |
1. Hàng tồn kho | 49,522 | 43,743 | 44,918 | 51,638 | 53,289 | 49,436 | 45,805 | 63,916 | 105,846 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 43,626 | 52,436 | 60,017 | 42,365 | 39,871 | 22,576 | 5,108 | 4,091 | 1,585 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 895 | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 36,771 | 46,874 | 57,130 | 38,747 | 34,433 | 18,946 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,960 | 5,562 | 2,887 | 3,618 | 5,438 | 3,631 | 5,108 | 4,091 | 1,585 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,566,058 | 1,588,532 | 1,563,589 | 1,403,652 | 1,324,775 | 1,196,645 | 960,028 | 828,377 | 689,501 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 174 | 174 | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 174 | 174 | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,386,131 | 1,147,820 | 1,228,795 | 1,252,812 | 1,109,939 | 745,605 | 861,628 | 733,309 | 613,734 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,384,241 | 1,145,226 | 1,227,192 | 1,250,918 | 1,107,295 | 744,108 | 861,628 | 733,309 | 613,734 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,890 | 2,594 | 1,603 | 1,893 | 2,645 | 1,497 | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 173,643 | 436,265 | 330,917 | 148,281 | 213,105 | 447,364 | 91,581 | 86,774 | 74,896 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 173,643 | 436,265 | 330,917 | 148,281 | 213,105 | 447,364 | 91,581 | 86,774 | 74,896 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,111 | 4,273 | 3,877 | 2,558 | 1,730 | 3,675 | 6,819 | 8,295 | 872 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,111 | 4,273 | 3,877 | 2,558 | 1,730 | 3,675 | 6,819 | 8,295 | 872 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,032,651 | 2,038,264 | 1,912,336 | 1,943,161 | 1,820,778 | 1,609,355 | 1,399,032 | 1,210,375 | 842,913 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 947,564 | 986,430 | 930,084 | 973,953 | 864,662 | 696,222 | 466,106 | 571,063 | 287,917 |
I. Nợ ngắn hạn | 287,766 | 266,174 | 328,467 | 419,746 | 340,195 | 277,059 | 309,426 | 418,312 | 128,623 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 59,227 | 47,559 | 56,012 | 64,042 | 27,085 | | | 7,743 | 10,463 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 35,443 | 20,482 | 17,755 | 138,463 | 95,144 | 38,214 | 17,272 | 41,822 | 44,044 |
4. Người mua trả tiền trước | 26,121 | 16,314 | 4,672 | 3,123 | 3,551 | 2,469 | 3,537 | 4,536 | 11,648 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,054 | 5,637 | 12,471 | 10,080 | 12,599 | 4,783 | 6,140 | 9,661 | 6,524 |
6. Phải trả người lao động | 24,501 | 25,631 | 19,350 | 17,072 | 15,320 | 19,864 | 23,795 | 23,156 | 25,758 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,454 | 6,583 | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 109,601 | 129,011 | 205,218 | 161,107 | 164,467 | 189,490 | 241,972 | 304,064 | 8,790 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 11,229 | 7,508 | 6,772 | 15,744 | 14,980 | 13,240 | 12,062 | 12,890 | 2,091 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,138 | 7,449 | 6,216 | 10,114 | 7,048 | 8,999 | 4,648 | 14,439 | 19,306 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 659,798 | 720,255 | 601,617 | 554,207 | 524,466 | 419,163 | 156,680 | 152,751 | 159,294 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 35,622 | 73,175 | 5,132 | 4,738 | 4,018 | 3,385 | 2,907 | 2,132 | 1,567 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 624,176 | 647,080 | 596,485 | 549,469 | 520,448 | 415,778 | 153,773 | 150,620 | 157,727 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,085,087 | 1,051,834 | 982,252 | 969,208 | 956,117 | 913,133 | 932,925 | 639,312 | 554,995 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,085,087 | 1,051,834 | 982,252 | 969,208 | 956,117 | 913,133 | 932,925 | 639,312 | 554,995 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 876,000 | 876,000 | 876,000 | 876,000 | 876,000 | 876,000 | 876,000 | 278,621 | 352,465 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | 78,612 | 78,612 |
5. Cổ phiếu quỹ | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -1,565 | -980 | -395 | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | 229,733 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 45,883 | 22,376 | 6,972 | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 165,374 | 155,629 | 101,451 | 95,378 | 81,682 | 38,113 | 57,320 | 20,908 | 18,003 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | 31,438 | 105,915 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,032,651 | 2,038,264 | 1,912,336 | 1,943,161 | 1,820,778 | 1,609,355 | 1,399,032 | 1,210,375 | 842,913 |