CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.60
0.10
(0.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh179,735145,330150,187177,110164,944135,801153,294166,182147,991128,270142,176161,985158,645123,575142,621155,155137,297132,998137,312154,963
4. Giá vốn hàng bán89,79388,960107,01975,589100,21987,39598,28383,85587,068104,75298,25697,443112,854102,28197,35996,75797,580114,09989,15289,434
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)89,94356,37043,168101,52064,72548,40655,01182,32760,92323,51743,92064,54345,79221,29445,26258,39939,71618,89848,16065,529
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2767034,0978554,4737588,4087924351786,1287184,2157009,3465,2033,484277284,594
7. Chi phí tài chính47,0371,34813,72125,95719,25922812,31116,14016,5652963,5065023,9317449311,1053,1521,4577,7786,788
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,4481,34813,7218,33918,75622811,59953516,5742963,5065023,9317449311,1051,3141,457-6,1688,593
9. Chi phí bán hàng6,2433,9056,0465,7455,3014,5653,6045,3366,1436,7267,8138,4786,6055,0377,4347,8316,1864,14910,6409,789
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,24313,40716,30011,38515,1409,71211,8055,0637,3234,8908,5024,5469,8925,43016,6533,9665,6113,03515,0036,719
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,69638,41311,19859,28829,49834,65935,70056,58131,32711,78230,22751,73529,57810,78329,59150,69928,25110,28415,46746,828
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,69238,15821,79260,01129,89834,91334,64357,05831,54811,79230,29452,46529,59210,76329,62550,72328,27010,26915,48946,835
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,93833,97515,76853,59326,27131,22529,79345,64525,2339,43424,23541,95723,6728,60523,70640,57822,6168,20912,39137,468
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,93833,97515,76853,59326,27131,22529,79345,64525,2339,43424,23541,95723,6728,60523,70640,57822,6168,20912,39137,468

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn527,531499,665468,018501,458515,187488,118456,936514,558440,658390,255348,629442,454498,829533,404542,694575,284542,401545,145496,157515,887
I. Tiền và các khoản tương đương tiền178,281157,781138,287153,127154,397128,662129,983201,378121,60855,80259,54073,903160,748145,06810,473179,67031,01771,63141,835196,224
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn75,96375,70275,70275,34775,34775,00040,00030,00050,000200,000190,000320,000280,000280,000130,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn184,163178,043160,025184,802183,221187,993187,991216,208216,921200,617184,308263,741232,563238,269237,174108,35394,04999,04784,668100,509
IV. Tổng hàng tồn kho55,61549,73450,36642,64152,18542,91549,50744,62544,91842,76443,96546,87750,46750,15752,65153,67254,88056,72949,48455,564
V. Tài sản ngắn hạn khác33,50838,40643,63845,54150,03753,54849,45552,34757,21261,07160,81757,93355,05049,90942,39543,58942,45437,73740,17033,589
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,530,0851,547,6861,562,7111,568,3821,565,8441,567,2491,575,8711,527,7521,495,7921,530,2541,560,3001,434,6651,440,0441,382,0431,373,4321,310,7301,337,7251,280,5331,336,0671,250,511
I. Các khoản phải thu dài hạn1741741741741741742,76257090
II. Tài sản cố định1,342,5121,349,9891,102,8591,062,4481,083,5231,115,6761,146,6711,127,0201,159,0721,193,5441,220,0981,203,4451,229,8521,226,3841,242,9871,191,2501,224,3071,065,4521,124,1571,011,313
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn180,138191,449453,567500,290477,525447,116422,455396,199333,244332,849336,324227,707207,139153,136127,887117,164111,450213,390210,242236,370
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,2606,0746,1115,4704,6224,2833,9823,9633,3873,8603,8773,5133,0532,5242,5582,3171,9671,6901,6682,829
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,057,6162,047,3522,030,7282,069,8392,081,0302,055,3682,032,8062,042,3101,936,4501,920,5081,908,9291,877,1191,938,8731,915,4471,916,1261,886,0131,880,1261,825,6771,832,2241,766,398
A. Nợ phải trả1,015,010928,290946,6931,001,5721,066,356972,308979,6671,065,6021,005,387928,822929,382921,8071,025,639937,634947,186940,480975,171861,656875,473822,039
I. Nợ ngắn hạn349,659260,891286,895302,511386,182268,670259,414330,486343,729327,225327,765294,162394,325385,272364,297347,699405,917300,778319,941298,329
II. Nợ dài hạn665,351667,399659,798699,061680,173703,638720,253735,116661,658601,598601,617627,646631,314552,362582,889592,781569,253560,878555,532523,710
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,042,6061,119,0621,084,0351,068,2681,014,6741,083,0601,053,140976,708931,063991,686979,547955,312913,234977,812968,940945,534904,955964,021956,751944,360
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,057,6162,047,3522,030,7282,069,8392,081,0302,055,3682,032,8062,042,3101,936,4501,920,5081,908,9291,877,1191,938,8731,915,4471,916,1261,886,0131,880,1261,825,6771,832,2241,766,398
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |