Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

28.40
0.50
(1.79%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,753,89292,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,20069,377,43569,228,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu967,131691,345382,603182,116218,453871,527779,065602,743482,514376,504347,068373,800
3. Doanh thu thuần (1)-(2)105,786,76191,539,86570,410,22127,911,34040,538,33998,228,08496,810,64282,950,97070,088,97465,941,69569,030,36768,854,512
4. Giá vốn hàng bán91,961,14287,654,42173,286,23237,929,51647,975,25087,259,50884,546,64972,278,29659,246,14856,918,45761,558,53961,654,724
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,825,6193,885,444-2,876,011-10,018,176-7,436,91110,968,57612,263,99310,672,67410,842,8269,023,2397,471,8287,199,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,260,154926,349980,3681,557,026882,3091,139,5991,159,738906,645899,8431,752,160889,8051,022,712
7. Chi phí tài chính5,588,1884,404,9784,432,4151,549,1241,668,9432,344,8763,674,9682,293,7143,049,4184,924,8592,962,5492,728,398
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,281,7341,554,9361,164,559806,953925,5781,454,7791,561,3641,558,1191,365,4281,154,3011,184,4721,260,711
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh70,53888,21174,112-203,283-157,122-34,236-16,075-19,86274,77840,601-91,634-32,722
9. Chi phí bán hàng4,864,6324,376,6693,195,0061,238,0602,049,2394,616,5844,771,1584,874,9494,456,2544,022,7983,609,3383,606,546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,186,1762,096,0931,769,3091,680,4451,468,0012,662,2442,606,0232,323,1762,244,7792,061,6161,555,8681,699,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,517,315-5,977,736-11,218,261-13,132,064-11,897,9072,450,2362,355,5072,067,6182,066,995-193,273142,243155,763
12. Thu nhập khác5,485,208710,170310,657283,5821,012,674982,553995,3501,124,559578,3761,432,283690,880466,649
13. Chi phí khác279,59995,04337,881116,74175,07943,89338,95237,41844,790190,196109,014115,892
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,205,609615,127272,776166,841937,594938,660956,3981,087,141533,5861,242,087581,866350,756
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,722,924-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814724,110506,519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành388,169273,449302,034256,600212,597933,964695,812471,378340,669331,671249,933205,859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại67,329-4,310-24,50457,1705,196-82,52917,58324,269154,676-88,73557,25443,125
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)455,498269,139277,531313,770217,793851,435713,396495,646495,345242,935307,187248,984
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,267,427-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879416,923257,535
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát384,233298,55375,140-371,875-251,070191,659263,469288,61350,673299,926252,491214,499
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,883,194-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953164,43243,036

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,462,28814,884,28312,329,95011,356,2658,249,49519,288,26120,325,57021,122,73322,309,07619,256,81418,832,65617,651,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,650,9332,551,0422,490,2761,713,8271,653,7192,957,2343,603,0227,540,6202,764,8854,573,8235,480,1805,047,035
1. Tiền2,855,4371,964,2422,344,476835,307780,7791,743,4353,077,6222,120,4151,767,7101,670,4442,753,9262,100,573
2. Các khoản tương đương tiền1,795,495586,800145,800878,520872,9401,213,799525,4005,420,204997,1762,903,3802,726,2542,946,462
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn984,489920,439896,6312,229,538487,0323,579,2352,875,358409,299763,676382,168211,087287,127
1. Chứng khoán kinh doanh100211,087287,127
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn984,489920,439896,6312,229,538487,0323,579,2352,875,258409,299763,676382,168
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,455,0806,121,7374,897,5233,999,6813,430,1567,904,0799,644,1989,608,18015,622,85512,169,19910,891,1417,706,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,747,1334,474,6943,983,0272,136,2282,049,5964,367,0254,579,1503,963,5153,443,5893,131,6523,074,9333,274,251
2. Trả trước cho người bán505,603220,120238,017325,602290,057457,6034,302,8614,922,41211,136,6947,912,2117,116,2252,995,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,518,9281,758,027884,1181,832,8731,284,2163,180,959856,942813,8141,125,4001,202,280904,6001,632,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-316,584-331,104-207,640-295,023-193,713-101,507-94,756-91,561-82,828-76,945-204,618-195,486
IV. Tổng hàng tồn kho3,359,3283,430,6992,875,2842,250,4621,849,2683,569,6543,685,6393,233,8362,712,1811,726,9761,863,9464,089,726
1. Hàng tồn kho3,609,1433,659,3353,077,1172,424,7811,992,9913,688,7333,919,6603,470,5222,821,0481,800,1661,927,6604,276,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-249,816-228,636-201,832-174,318-143,723-119,079-234,021-236,686-108,867-73,189-63,714-187,193
V. Tài sản ngắn hạn khác1,012,4591,860,3651,170,2361,162,757829,3201,278,059517,353330,798445,479404,648386,302520,981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn632,025605,280416,870393,888533,273743,855197,730217,231184,366190,355147,553118,330
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ379,8131,247,839744,581734,787285,395510,996299,31389,712156,50888,16177,458230,038
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6227,2468,78534,08110,65123,20920,31023,856104,605126,13294,890120,254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác66,40252,359
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,601,73242,832,64848,306,23751,701,47254,312,64357,166,60562,064,68767,427,75374,171,25169,924,85953,375,32551,992,081
I. Các khoản phải thu dài hạn1,738,5101,632,2311,606,7191,103,0451,356,3942,172,8962,017,1974,176,5314,833,2157,035,5924,295,5675,145,322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,8962,0162,0952,7011,4121,4121,4121,3951,3951,395
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc2,435,873
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,741,2431,632,3701,606,7191,101,9691,355,5522,172,0542,016,3554,175,7072,396,5187,035,5924,295,5675,145,322
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,629-2,154-2,095-1,625-571-571-571-571-571-1,395
II. Tài sản cố định29,590,97934,358,55840,672,00443,252,17744,531,15546,955,99451,026,08955,086,55561,409,51955,315,67139,270,46837,345,791
1. Tài sản cố định hữu hình12,885,34013,706,43316,032,87516,348,21416,837,77617,450,50117,038,38217,949,54321,181,63713,809,20511,378,2198,849,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính16,464,19820,503,75424,464,67126,721,70327,468,91129,268,06633,824,47336,974,62140,074,94541,331,60027,668,94628,235,631
3. Tài sản cố định vô hình241,440148,371174,458182,260224,468237,427163,234162,391152,936174,866223,303261,062
III. Bất động sản đầu tư5,1051,909
- Nguyên giá8,9835,362
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,878-3,453
IV. Tài sản dở dang dài hạn109,160132,65094,019146,061403,868410,078243,234269,626262,220549,443639,763435,908
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang109,160132,65094,019146,061403,868410,078243,234269,626262,220549,443639,763435,908
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,795,5411,672,5021,751,0611,636,3291,974,0872,094,5972,135,3442,114,5482,066,2941,965,6162,053,3582,091,979
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,421,6391,298,5991,182,959928,1961,358,6921,522,8311,559,7291,551,2531,579,1281,580,1491,799,7181,805,012
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn463,902463,902648,952815,928568,014568,166565,616565,833496,567399,654258,815542,738
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-90,000-90,000-90,000-114,594-2,619-2,538-9,400-14,188-5,176-255,772
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,1506,80050,0003,60010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,367,5425,036,7074,182,4335,563,8616,047,1395,533,0396,642,8225,780,4935,600,0045,058,5376,818,2906,653,774
1. Chi phí trả trước dài hạn7,111,2704,844,9723,981,5495,301,9715,820,7945,211,2856,407,8295,530,6165,319,9334,709,7474,435,4924,188,708
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,5071,2741,0295,4227,9179,8862,5891,3312,1554,2704,9615,808
3. Tài sản dài hạn khác254,765190,460199,855256,467218,428311,868232,404248,546277,916344,5202,377,8372,459,258
VII. Lợi thế thương mại292,773317,397
TỔNG CỘNG TÀI SẢN58,064,02057,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,67472,207,98069,643,732
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả68,109,33074,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,28261,270,80558,940,773
I. Nợ ngắn hạn57,813,30761,171,29851,800,10941,194,05632,705,41031,420,63632,170,30732,738,42229,362,75827,734,75826,122,89326,654,675
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,311,20017,561,78113,400,05314,374,92411,193,7756,507,8768,272,5359,689,50711,035,69213,751,34811,176,75211,978,426
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn30,182,39630,797,34928,174,81319,112,54213,306,73715,882,91014,475,37313,805,26612,009,5779,168,0199,478,19911,160,271
4. Người mua trả tiền trước218,198211,266171,337323,325286,966655,668276,997339,532268,761241,019212,941287,803
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước372,134321,377310,043185,466278,207589,250617,516425,032426,179384,433223,255202,359
6. Phải trả người lao động1,621,2311,214,048989,8561,070,339983,2361,683,0531,791,1241,568,5321,390,9111,088,767881,904814,615
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,150,9357,869,9335,367,3083,862,8334,086,9853,588,3134,281,7394,573,5442,470,0722,546,6862,361,1691,695,240
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng5,740
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,667,7551,215,909730,320405,392742,675951,6321,036,566719,523562,308
11. Phải trả ngắn hạn khác681,3641,300,4511,890,694825,150528,584599,837627,6361,082,049918,828356,8991,613,290237,724
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,1518,6859,0858,5368,63217428,86041,70140,339
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi598,944670,500756,6011,025,5481,289,614961,923790,821506,577238,730151,508175,383278,239
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,296,02313,571,55819,891,70421,339,47123,784,39426,426,67431,547,52638,379,14450,872,92649,304,52435,147,91232,286,098
1. Phải trả người bán dài hạn268,738763,2152,440,049146,529
2. Chi phí phải trả dài hạn2,251,0661,528,2721,142,458341,828
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,377,1791,315,6491,278,026727,702794,637870,743807,598758,916878,511814,296481,328336,116
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,171,6009,806,27914,868,10320,424,83322,856,94225,426,54930,193,29637,432,77649,829,13848,482,85734,335,59731,512,958
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả224,326156,764160,828184,806129,802126,697201,929183,088159,6437,082172,561116,153
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm20
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,749152,271170,438
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,1141,3792,2392,1303,0132,6852,8754,3651,8852896,1333,903
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-10,045,310-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,39210,937,17510,702,960
I. Vốn chủ sở hữu-10,045,310-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,39210,936,92810,702,241
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu22,143,94222,143,94222,143,94222,143,94214,182,90814,182,90814,182,90812,275,33812,275,33811,198,6489,023,1719,061,916
2. Thặng dư vốn cổ phần1,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,8521,220,8521,220,8521,220,8521,220,85236,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355158,189130,887
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái210,911154,285122,44281,746234,377239,247240,638209,682204,875190,743102,04582,143
8. Quỹ đầu tư phát triển933,114933,114932,083931,334931,334801,37821,44721,44721,447103,642703,025711,134
9. Quỹ dự phòng tài chính8,65218,294
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0241,070,6532,2905,375
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-34,307,383-41,057,410-35,072,237-21,961,483-9,328,9832,612,4833,365,2592,907,6201,801,08865,27941,348-61,935
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản342,544342,506
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp1,068,6291,068,62987,15087,150
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát663,232489,270507,271-982,202-258,530460,312550,943638,976562,039471,746495,816455,656
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác247719
1. Nguồn kinh phí-24412
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định271307
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN58,064,02057,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,67472,207,98069,643,732
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |