Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

27.55
-0.50
(-1.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,830,08524,826,25428,268,09724,058,59223,752,91720,696,20723,640,08719,573,26421,266,67718,436,57111,683,3849,212,9774,754,0346,598,3887,528,0568,262,1727,620,7096,006,04018,937,72123,308,401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu229,973228,760303,945227,837183,857131,667145,897102,154110,385105,53263,26034,03118,58961,58767,90959,78918,50910,715124,732225,100
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,600,11224,597,49427,964,15223,830,75623,569,06020,564,54023,494,19019,471,11021,156,29118,331,03911,620,1249,178,9464,735,4466,536,8007,460,1478,202,3837,602,2015,995,32518,812,99023,083,301
4. Giá vốn hàng bán23,855,63821,978,64923,879,19524,020,13222,329,15219,635,18021,534,96720,298,69320,991,28818,699,48813,214,92810,287,0057,746,6029,039,83511,329,2327,686,98110,803,0339,869,23519,445,06021,680,872
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,744,4742,618,8454,084,957-189,3771,239,908929,3611,959,222-827,583165,003-368,449-1,594,804-1,108,058-3,011,156-2,503,035-3,869,085515,402-3,200,833-3,873,910-632,0701,402,430
6. Doanh thu hoạt động tài chính563,186191,489137,713286,626176,50392,609366,198945,740185,667137,596104,886749,203560,311141,484105,594144,236131,896353,546240,483224,144
7. Chi phí tài chính811,8531,454,2281,470,377747,6131,894,756723,096773,4551,023,5071,463,8031,147,794528,394312,306486,741422,624358,85179,238357,041-99,4001,128,777-891
-Trong đó: Chi phí lãi vay272,728409,858352,683380,750397,078391,028386,075371,444305,149261,955224,821198,927201,651207,155199,221199,604198,859243,548283,060303,513
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh26,46884,64455,18710,90632,21929,14234,519-65,83830,91639,31431,286-123,009-20,357-41,082-23,599-46,1545,439-95,193-14,54311,150
9. Chi phí bán hàng1,062,476889,9201,389,623991,4521,370,734959,3861,047,6091,057,302850,659659,619364,901249,179282,987311,185394,710489,476196,585588,354814,2631,005,451
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp514,826428,733517,472573,519542,751496,692481,657518,238503,338463,405390,397492,838347,556453,707359,369549,503336,033294,391398,896767,414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)944,974122,097900,387-2,204,428-2,359,611-1,128,06457,219-2,546,728-2,436,214-2,462,358-2,742,322-1,536,187-3,588,486-3,590,149-4,900,019-504,732-3,953,156-4,398,902-2,748,066-134,250
12. Thu nhập khác46,5701,730,3963,634,700361,982232,69137,01235,97889,58024,10928,192167,536496,322153,24236,99521,239157,37233,669397,212208,500395,288
13. Chi phí khác16,467779,6446,81077,3204,618126,69373,87660,61859,88846,09446,49236,24825,19231,75623,54529,15122,95315,6765,550183,090
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)30,103950,7523,627,891284,662228,073-89,682-37,89828,962-35,780-17,902121,043460,074128,0495,239-2,306128,22110,716381,537202,951212,198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)975,0771,072,8494,528,277-1,919,766-2,131,538-1,217,74519,321-2,517,767-2,471,993-2,480,260-2,621,279-1,076,113-3,460,437-3,584,910-4,902,325-376,511-3,942,440-4,017,365-2,545,11577,948
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành114,25091,90088,59764,48669,25281,06757,42392,79778,66969,51260,50678,11549,95359,02469,50851,91248,52142,78365,992157,497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,28220,439-1,444-1,9932,458-4,160-766-24,922-4,1551,7183,95929,83320,9323,3843,021-6,3816,2176,774407-83,118
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)112,968112,33887,15362,49371,71076,90856,65767,87574,51471,23064,464107,94970,88462,40772,53045,53154,73849,55666,39874,379
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)862,109960,5114,441,124-1,982,259-2,203,249-1,294,653-37,336-2,585,641-2,546,507-2,551,490-2,685,743-1,184,062-3,531,321-3,647,317-4,974,855-422,042-3,997,178-4,066,921-2,611,5133,569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát94,238100,914106,67982,32073,97167,71366,31076,54076,2943,189-72,769-45,269-162,652-79,062-84,892-49,156-84,773-96,991-22,105-31,331
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)767,871859,5974,334,445-2,064,578-2,277,220-1,362,366-103,647-2,662,181-2,622,801-2,554,679-2,612,974-1,138,793-3,368,669-3,568,255-4,889,963-372,885-3,912,405-3,969,930-2,589,40834,899

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,372,79916,271,10314,716,41114,811,85215,410,59213,281,46113,269,52812,315,71413,034,54116,227,78612,782,18111,425,44114,756,7808,198,9787,862,6718,612,1299,493,36712,042,07514,913,79819,100,105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,533,1502,652,0502,494,2302,554,5272,959,2482,946,8912,845,9352,485,0143,040,3623,304,5532,457,8931,713,8276,310,4521,288,6541,594,8481,646,9302,618,4712,601,1762,467,9695,054,893
1. Tiền2,741,6521,702,3991,890,1301,967,7272,566,8482,478,0912,572,6352,344,0142,417,1622,583,0232,006,993835,3071,741,593713,786937,853780,934802,4831,568,8391,463,7601,743,567
2. Các khoản tương đương tiền791,498949,651604,100586,800392,400468,800273,300141,000623,200721,530450,900878,5204,568,860574,868656,995865,9951,815,9881,032,3371,004,2083,311,326
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn810,473756,123875,797920,439898,687908,3221,016,965905,286750,7282,153,5382,226,4042,229,5381,955,746326,286481,927494,032656,3381,648,3463,269,5661,458,785
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn810,473756,123875,797920,439898,687908,3221,016,965905,286750,7282,153,5382,226,4042,229,5381,955,746326,286481,927494,032656,3381,648,3463,269,5661,458,785
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,015,0837,587,7636,007,1466,053,2475,832,8904,755,1364,724,2304,888,0064,553,5405,216,8324,103,5054,038,1823,204,3913,039,1373,326,3893,795,0383,635,6804,239,2745,570,2177,799,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,569,4494,930,1954,697,0464,329,3834,657,1233,804,4144,038,6054,172,2344,051,3904,360,0293,040,8382,136,2281,913,1711,789,2182,315,2542,035,2151,957,9342,052,5111,899,3484,390,025
2. Trả trước cho người bán447,927343,246217,175222,956197,462214,191282,639231,153274,404233,264187,263325,602280,850269,125247,660275,502264,649331,912753,404502,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,302,9812,607,5681,451,7501,831,3001,217,731954,251614,576720,435466,618848,9591,299,7041,855,6531,281,0421,236,810984,4841,677,7201,587,1281,997,7323,018,8513,010,854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-305,274-293,245-358,824-330,392-239,426-217,720-211,590-235,816-238,871-225,420-424,300-279,302-270,672-256,016-221,010-193,398-174,031-142,881-101,385-103,745
IV. Tổng hàng tồn kho3,210,6343,461,5303,560,6543,428,8914,083,2953,238,3473,362,8652,874,4483,558,5244,466,8242,761,3012,281,1372,387,5612,580,8021,592,3931,849,6671,969,9142,425,3522,546,8083,598,279
1. Hàng tồn kho3,457,0893,701,8923,795,2893,657,5274,304,7253,453,7043,570,9403,076,9833,746,8204,649,1202,935,1362,452,8382,531,2822,724,5221,736,1171,993,0082,088,9912,544,4292,665,8873,689,108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-246,455-240,361-234,636-228,636-221,430-215,357-208,074-202,534-188,296-182,296-173,835-171,701-143,720-143,720-143,723-143,341-119,077-119,077-119,079-90,828
V. Tài sản ngắn hạn khác1,803,4591,813,6371,778,5851,854,7481,636,4711,432,7651,319,5331,162,9601,131,3881,086,0401,233,0791,162,757898,629964,099867,114826,462612,9641,127,9271,059,2381,188,736
1. Chi phí trả trước ngắn hạn570,856567,784558,716600,976574,864571,736500,306418,066423,209428,412400,638393,888461,046699,841598,406531,912192,962556,450337,440668,166
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,222,7491,232,3651,187,5411,246,5281,050,917851,810809,490736,629690,001637,808798,914734,787402,426230,039254,685284,773414,204564,118717,217496,259
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,85413,48832,3277,24410,6909,2199,7378,26618,17819,81933,52734,08135,15734,22014,0239,7775,7997,3594,58024,311
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,979,13941,460,80541,599,76842,804,77444,917,24545,876,94546,309,03248,262,87249,541,91150,352,10051,233,33851,680,29852,319,05753,056,29052,717,39254,354,88852,876,97054,629,55156,021,32757,260,248
I. Các khoản phải thu dài hạn1,609,8001,385,8271,633,0711,631,5521,619,2841,624,6301,503,4221,637,1931,937,9721,551,2411,635,6751,103,0451,231,9131,248,4081,648,8571,397,8721,472,3171,768,5501,756,9302,192,890
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,9981,9982,3892,0162,0122,0512,0952,4932,3842,7012,7112,7012,8121,4121,4121,4121,4121,4121,4121,412
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,612,4611,388,5311,634,6011,632,4021,619,2841,624,6301,503,4221,636,3251,937,2121,550,1651,634,5891,101,9691,230,7261,247,5661,648,0151,397,0301,471,4751,767,7081,756,0882,192,049
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,659-4,702-3,919-2,866-2,012-2,051-2,095-1,625-1,625-1,625-1,625-1,625-1,625-571-571-571-571-571-571-571
II. Tài sản cố định30,780,23532,003,11433,087,73334,348,30335,603,71337,495,90538,890,66040,661,62540,847,79941,683,08242,483,29443,244,99543,622,25443,879,67643,434,06044,533,63443,452,37144,533,04945,794,30146,942,614
1. Tài sản cố định hữu hình12,590,91512,575,05113,108,29013,435,59213,205,77514,355,48515,002,54816,022,22315,775,14315,592,43315,962,14816,341,03216,508,67716,684,72916,393,30716,840,33515,916,22516,328,46916,904,29817,434,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính17,943,50919,171,28219,837,51820,764,11322,246,82022,986,53623,724,99924,464,67124,909,08525,915,40226,351,37026,721,70326,923,47026,993,37026,828,74927,468,91127,330,81927,988,50828,663,04229,269,467
3. Tài sản cố định vô hình245,811256,780141,925148,598151,117153,884163,113174,730163,571175,247169,776182,260190,107201,576212,003224,388205,327216,072226,960239,005
III. Bất động sản đầu tư14,104
- Nguyên giá14,244
- Giá trị hao mòn lũy kế-140
IV. Tài sản dở dang dài hạn92,75465,158141,043132,651143,480147,77694,23272,574413,779133,360188,733146,061133,970124,378391,719401,666437,674412,434521,068399,213
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang92,75465,158141,043132,651143,480147,77694,23272,574413,779133,360188,733146,061133,970124,378391,719401,666437,674412,434521,068399,213
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,857,3891,868,8651,751,5661,691,8371,855,9721,793,0541,764,7011,714,1781,774,0001,713,3231,663,9621,631,9571,742,4241,885,2081,925,6081,970,8002,037,1922,001,1772,122,5422,112,696
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,476,4871,487,9631,377,6641,317,9351,130,1021,068,1761,034,6211,000,3151,077,1561,015,750962,295923,8231,252,7361,288,2421,319,5241,365,5041,416,6381,412,5861,537,9081,523,830
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn463,902463,902463,902463,902815,869815,879815,879815,663815,663815,884815,884815,928567,842567,871567,944568,022568,054568,092568,135568,166
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-90,000-90,000-90,000-90,000-90,000-107,000-107,000-107,000-118,820-118,311-116,217-114,594-99,954-7,904-2,626-12,726
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0007,00016,00021,2005,2002,0006,80021,80037,00040,76750,00052,50020,50016,50020,700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,638,9616,137,8424,986,3555,000,4315,694,7964,815,5804,056,0184,177,3024,568,3615,271,0945,261,6745,554,2405,588,4965,918,6205,317,1496,050,9165,477,4165,914,3405,826,4865,598,731
1. Chi phí trả trước dài hạn6,438,5355,915,7964,752,7194,808,6975,492,0254,614,8253,768,0903,975,9504,364,5265,069,4025,055,5565,292,3515,367,9845,705,4825,098,7345,822,3505,225,3435,636,8045,539,0405,282,752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4485074491,2742,9361,2907471,4975,7145,4455,1885,4227,4777,2917,37910,13811,59910,93810,4794,111
3. Tài sản dài hạn khác199,978221,539233,187190,460199,835199,465287,180199,855198,122196,246200,931256,467213,036205,847211,035218,428240,474266,598276,967311,868
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN57,351,93857,731,90956,316,17957,616,62660,327,83659,158,40659,578,56060,578,58662,576,45166,579,88764,015,51963,105,73867,075,83761,255,26860,580,06362,967,01762,370,33766,671,62670,935,12476,360,354
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả68,438,74669,364,48568,872,27974,561,68874,278,65170,756,84169,817,57170,777,86870,087,03271,477,32666,176,35462,598,69265,600,45464,042,41859,549,68556,826,22755,759,62155,279,77754,992,73257,772,119
I. Nợ ngắn hạn57,272,82457,058,00757,555,86360,608,80159,810,87157,274,43654,778,12853,138,96850,179,58052,653,06045,672,43741,259,22142,434,09242,863,26737,027,57833,036,91131,454,10530,486,61329,201,08231,203,214
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,000,92715,083,78015,214,91717,527,06517,361,02315,958,38113,655,08513,400,05314,494,71015,035,19914,518,42114,374,92414,290,79614,180,17712,693,55111,186,81811,684,09911,117,01410,781,3796,507,291
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,863,07529,316,06028,345,95730,159,18129,307,15728,220,78128,707,07129,908,54425,637,71625,699,74421,864,92519,125,37521,334,15121,658,93416,229,63713,639,7799,800,81411,036,54810,848,58015,735,445
4. Người mua trả tiền trước210,732200,018179,171165,659209,119166,566185,620178,361195,435222,308323,680323,325344,476376,746294,297286,966355,765407,263395,442468,463
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước350,226299,765293,750317,499425,815392,688285,062306,645368,142384,104244,231185,466219,674213,895293,301273,608288,806503,911355,032586,132
6. Phải trả người lao động1,477,9671,215,491988,1591,217,1271,214,7581,155,988901,4231,022,820986,227859,964708,7431,070,339992,737801,877710,808849,587807,795612,273925,9631,679,521
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,562,5767,970,3049,604,0727,905,5718,510,7528,129,6237,628,6156,116,8766,406,5546,673,5025,862,3593,891,9562,182,6192,633,3434,546,8924,214,1205,486,0664,271,8833,438,9323,600,202
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,408,7911,381,7751,292,1991,348,514608,389661,822701,386734,179533,277496,544478,482405,392521,248505,929513,375742,675977,153977,319950,252975,547
11. Phải trả ngắn hạn khác729,962993,5461,032,2151,288,9491,513,6911,908,3542,015,670705,745723,6022,389,716723,938848,3601,435,0471,374,850566,556545,126676,952688,318762,018686,643
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn26,59516,59212,2918,68514,56211,03611,3149,08511,1599,2268,7128,5369,6738,6679,1938,63215,52414,53215,461174
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi641,974580,676593,132670,552645,604669,198686,884756,660822,758882,753938,9471,025,5481,103,6711,108,8491,169,9651,289,6011,361,130857,551728,025963,796
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,165,92112,306,47911,316,41613,952,88814,467,78013,482,40515,039,44317,638,90019,907,45218,824,26620,503,91621,339,47123,166,36221,179,15122,522,10823,789,31524,305,51624,793,16425,791,65026,568,905
1. Phải trả người bán dài hạn387,945533,428651,3431,109,9761,112,265
2. Chi phí phải trả dài hạn2,111,8822,128,1951,528,272780,034
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,363,0021,196,7281,323,2171,315,6531,186,9311,298,1341,286,5882,610,9822,723,348777,596728,730727,702749,561758,111746,762788,440790,288787,850869,6561,011,551
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,126,2788,271,7589,186,2399,840,99411,226,49212,029,34313,594,24414,868,19716,995,00417,853,65819,584,86720,424,83322,257,46720,282,54621,639,69422,863,89823,371,50123,866,55224,789,93425,427,973
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả173,651174,991154,495156,613160,269152,746156,260157,481186,620190,506188,531184,806156,850135,618132,450133,965140,889134,838127,651126,697
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,1641,3791,1221,3791,7902,1812,3512,2392,4812,5061,7902,1302,4842,8773,2023,0132,8383,9244,4092,685
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-11,086,807-11,632,577-12,556,100-16,945,062-13,950,815-11,598,434-10,239,011-10,199,281-7,510,581-4,897,439-2,160,834507,0461,475,383-2,787,1501,030,3786,140,7906,610,71611,391,84815,942,39218,588,235
I. Vốn chủ sở hữu-11,086,807-11,632,577-12,556,100-16,945,062-13,950,815-11,598,434-10,239,011-10,199,281-7,510,581-4,897,439-2,160,834507,0461,475,383-2,787,1501,030,3786,140,7906,610,71611,391,84815,942,39218,588,235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu22,143,94222,143,94222,143,94222,143,94222,143,94222,143,94222,143,94222,143,94222,143,94222,143,94222,143,94222,143,94222,143,94214,182,90814,182,90814,182,90814,182,90814,182,90814,182,90814,182,908
2. Thặng dư vốn cổ phần1,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,4981,220,8521,220,8521,220,8521,220,8521,220,8521,220,8521,220,852
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355241,355
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004-1,153,004
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái168,169206,067176,640106,878112,80098,30195,93697,993103,34091,72083,39281,746210,191228,812232,986234,369239,942241,334271,942239,247
8. Quỹ đầu tư phát triển933,114933,114933,114933,114933,114933,114932,083932,083932,083932,083931,334931,334931,334931,334931,334931,334931,334931,334801,378801,378
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,024
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-35,225,965-35,907,683-36,742,701-40,956,676-37,932,469-35,667,462-34,303,176-34,199,529-31,547,218-28,904,257-24,574,568-21,978,647-21,199,434-17,808,329-14,218,946-9,259,903-8,874,288-4,288,83521,9632,592,824
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát583,060681,110622,032516,806480,925582,797581,330515,356546,398528,199-1,055,807-982,202-921,523-633,103-409,132-259,146-180,40913,880352,972460,650
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN57,351,93857,731,90956,316,17957,616,62660,327,83659,158,40659,578,56060,578,58662,576,45166,579,88764,015,51963,105,73867,075,83761,255,26860,580,06362,967,01762,370,33766,671,62670,935,12476,360,354
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |