CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

8.23
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,298116,566104,32076,73629,171106,88538,020151,199108,04787,86496,538121,43735,68281,64970,956115,36082,353126,16980,986145,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6623951,380
3. Doanh thu thuần (1)-(2)69,636116,566104,32076,73629,171106,88538,020150,805108,04787,86496,538120,05835,68281,64970,956115,36082,353126,16980,986145,752
4. Giá vốn hàng bán59,76397,79587,06966,08822,24988,74230,197122,85285,51872,70781,972110,65430,02661,99055,760105,31569,85793,76367,178127,415
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,87318,77117,25110,6496,92118,1437,82327,95322,52915,15714,5669,4045,65619,65915,19610,04412,49632,40613,80818,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính4857163376848091,015783996194375208516613-396496591458723561,052
7. Chi phí tài chính17389875152229427235348315276173971181,08180020435
-Trong đó: Chi phí lãi vay1736775138170427235256322266173971181,0818002065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-7-22-3-35-16-1111-457
9. Chi phí bán hàng-1,326-407455041617392806,5263834336132,1905601,8801,685-8781,6635,429375741
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,1537,7905,8098,2846,9919,1866,45111,8448,2448,6636,0148,3253,5317,5377,8877,7017,94410,1047,8139,335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,35112,07411,6332,4354278,9871,44810,33213,7586,1177,871-7692,0819,7865,0392,4793,01317,3105,9779,313
12. Thu nhập khác7826357186401412638227281612681211462945871,002
13. Chi phí khác272321745337444873,7674,18785117321651,22013212483531807
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5131-117133365368151-3,541-3,906-790251-20-165-1,220-13-166-19-30886195
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,40212,10511,5172,5687929,3561,5996,7929,8525,3278,122-7891,9168,5665,0272,3132,99417,0026,0629,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0062,5252,3273072642,1403241,3401,9451,3661,6264623601,7071,076-5527143,4681,3742,523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-20-6-917-161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0062,5252,3273072642,1403241,3401,9451,3461,6264623601,7071,076-5587053,4841,2122,523
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,3969,5809,1902,2615287,2161,2755,4527,9073,9826,496-1,2511,5556,8593,9512,8712,28913,5174,8506,985
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3071457124-241954-373525-184357994202330100290165676230-64
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0899,5669,1332,1375517,1971,2215,8257,3624,1666,139-2,2451,3546,5303,8512,5812,12412,8414,6207,049

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn355,419374,265311,760354,509376,033382,472367,531389,343386,576422,888439,255446,716377,040320,361309,887243,488226,888243,754247,643324,758
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107,70494,48459,43167,68090,95182,78868,17762,42849,01737,99344,89049,54456,72149,00871,0945,18432,28319,22427,63820,174
1. Tiền43,30119,09411,0808,00331,93237,21011,14915,42825,01724,29332,89020,52129,16849,00871,0944,77431,87314,78222,2285,886
2. Các khoản tương đương tiền64,40375,39048,35159,67859,01945,57757,02847,00024,00013,70012,00029,02327,5534104104,4425,41014,287
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0001,70014,80014,80024,19017,70389,876
1. Chứng khoán kinh doanh1,26113,40328,966
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-371
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0001,70014,80014,80023,3004,30060,910
III. Các khoản phải thu ngắn hạn164,153193,823180,893193,226197,027231,292186,979198,858169,714238,078241,749259,820229,368202,272170,235164,943124,061150,467113,889152,351
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng140,157167,890147,314163,124159,028178,449155,605190,770126,135183,643231,886238,209187,220165,813129,797120,752111,158118,76497,034124,608
2. Trả trước cho người bán6,8316,5627,86732,22228,41027,01229,3415,65830,42730,28011,17818,27615,2649,36931,16732,3225,51221,9297,2246,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,1078,10711,10710,00022,00010,00011,00010,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác23,32726,28328,63211,91212,48516,7263,09713,31010,25522,2585,83310,48231,51711,72213,90315,18210,70413,08710,28423,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,269-15,019-14,026-14,032-12,895-12,895-11,064-10,880-8,103-8,103-7,148-7,148-4,633-4,633-4,633-3,313-3,313-3,313-653-2,015
IV. Tổng hàng tồn kho81,33483,79070,00687,46285,65068,335109,389123,770158,510139,414143,849129,08186,68766,75664,90654,84353,34447,20283,33958,874
1. Hàng tồn kho81,33483,79070,00687,46285,65068,335109,480123,770158,510139,414143,849129,08186,68766,75664,90654,84353,34447,20283,33958,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-92
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2282,1671,4301,1412,405582,9864,2867,6357,4038,7678,2704,2642,3263,6523,7182,3992,6715,0753,483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13499125461,181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0602,0681,1411,1171,505572,5873,8887,4397,3908,6798,2684,2292,3183,6483,6092,3992,6693,8853,483
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước34289249003983951928882342410928
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn350,753304,631301,233306,620295,463271,760293,832294,924266,902270,667279,262269,797270,267277,970261,672226,686187,180139,877139,88266,094
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6902,6901010101046464646
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,6622,662
5. Phải thu dài hạn khác28281010101046464646
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định50,29951,29051,51949,76450,67451,28552,08752,97953,79858,50357,23957,95558,78359,59360,14861,08461,98262,91563,87064,719
1. Tài sản cố định hữu hình50,28751,27851,50549,74850,65651,26652,06652,95753,77458,47757,21257,92658,75359,59360,14861,08461,98262,91563,87064,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11131416181921222426272930
III. Bất động sản đầu tư1,7262,962
- Nguyên giá1,7262,962
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn176,935128,012125,609124,553124,53299,267120,389120,38991,59491,59491,20091,20091,20098,20081,33045,0314,4504,4504,450
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang176,935128,012125,609124,553124,53299,267120,389120,38991,59491,59491,20091,20091,20098,20081,33045,0314,4504,4504,450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,750119,757119,778130,865119,793119,793119,809119,828119,828119,828129,831119,820119,820119,877119,820119,820119,82071,40071,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh119,750119,757119,778119,759119,793119,793119,809119,828119,828119,828129,831119,820119,820119,877119,820
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,107119,820119,82071,40071,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0801,1561,3651,4284541,4051,5371,6821,6376969938234632533747519281,1121611,375
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0801,1561,3651,4284541,4051,5371,6821,6376769938234632533745457289211,375
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại20206200191161
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN706,172678,896612,993661,130671,496654,232661,363684,267653,478693,555718,517716,513647,307598,331571,559470,174414,067383,631387,525390,852
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả150,011137,323115,808172,958185,585168,838183,185206,128180,802232,799261,744255,537185,598138,726100,338153,112100,98579,73997,14993,676
I. Nợ ngắn hạn150,011137,323115,808172,958185,585168,838183,185206,128180,802232,799261,744255,537185,598138,726100,338153,112100,98579,73997,14993,676
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,24435,98330,15034,86353,10249,19790,86794,21767,05491,282126,13487,94359,31062,51933,02965,69125,7055,403
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn55,38559,28232,36347,31343,47936,63135,07855,52245,24664,90367,34785,55756,20146,53532,02860,91838,34441,07051,76948,520
4. Người mua trả tiền trước32,59426,86940,23959,99853,27350,76734,25824,19142,15846,67337,37456,65956,46011,55914,98218,66414,86414,96712,1619,067
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,9856,8924,0612,9418,5898,6521,3586,2235,0592,8074,0023,4933,1424,5171,2085,00212,24212,8465,95415,659
6. Phải trả người lao động2,9923,0453,1744,1523,4923,1073,0564,8773,4303,5883,0152,3874823,1773,0531,7124,7921,0353,911
7. Chi phí phải trả ngắn hạn57216899116200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng992
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,85120,7537,1727,96322,01218,746
11. Phải trả ngắn hạn khác1,36326126218,13118,48315,31113,95213,65814,73222,20211,0759,6779,9257,65171,07245264946
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,4494,9905,5595,5595,1685,1684,6157,4401,2722,1273261,0003,9664931,638
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2721,2503263263,966
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu556,161541,573497,185488,171485,911485,394478,178478,139472,676460,756456,774460,976461,709459,605471,221317,062313,082303,892290,375297,177
I. Vốn chủ sở hữu556,161541,573497,185488,171485,911485,394478,178478,139472,676460,756456,774460,976461,709459,605471,221317,062313,082303,892290,375297,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu406,448406,448406,448406,448406,448369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500219,500219,500200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-3,205
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,295-8,500-8,500-8,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản4,0454,045
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối101,73197,64288,07679,09976,962113,370106,174102,27396,76889,08683,37777,89278,93777,08589,03084,94382,36199,73786,89694,849
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát52,37341,8737,0517,0156,8916,9146,8956,7126,7536,5608,28817,97517,66317,41117,08117,01016,72012,65511,97910,840
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN706,172678,896612,993661,130671,496654,232661,363684,267653,478693,555718,517716,513647,307598,331571,559470,174414,067383,631387,525390,852
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |