CTCP Hùng Vương (hvg)

1.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh732,646704,567529,9261,532,5621,352,3401,675,0191,512,3762,296,4652,746,2563,284,2493,616,9602,997,7055,810,393302,8736,654,2295,446,9565,622,0495,316,4433,975,9833,152,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,5631,4242,6741,4777,37913,81260,7014,03446,10745,573102,27823,42723,25327,04342,40234,12238,21929,13346,29832,470
3. Doanh thu thuần (1)-(2)729,082703,143527,2521,531,0851,344,9611,661,2071,451,6752,292,4302,700,1493,238,6763,514,6822,974,2775,787,140275,8306,611,8275,412,8345,583,8315,287,3103,929,6853,120,021
4. Giá vốn hàng bán770,602809,682559,2051,366,0521,189,7371,428,1161,390,7562,174,6292,699,7792,973,7403,170,2802,810,3445,480,73441,9336,139,2355,113,9865,239,6294,925,9163,608,3582,912,204
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-41,520-106,540-31,953165,033155,223233,09260,919117,801369264,936344,401163,934306,407233,897472,592298,847344,201361,394321,327207,817
6. Doanh thu hoạt động tài chính773-1,5475,1385,2402,167228,634134,256-76,211216,50917,03427,72539,60915,17224,55114,15127,33622,53942,71514,8415,352
7. Chi phí tài chính81,427107,37775,52080,05455,13141,49266,809111,474125,305156,585158,413143,621166,331163,085125,189172,550115,794156,945106,60961,366
-Trong đó: Chi phí lãi vay69,893112,57354,23079,90149,46175,14866,445100,589122,046134,707128,594110,947132,676122,719115,161136,74495,369103,63782,20753,128
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-10,662-33,54022,271-44,5621,856-40,326-23,194-37,65726,620-9,46311,903-43,01232,942-107,25746,298-1,99830,776-9,1854122,397
9. Chi phí bán hàng26,761111,06634,97748,39462,34852,06347,029108,36383,661125,105118,752130,819104,028151,233101,514112,259148,679182,679113,68794,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp95,144357,78627,846142,29716,70564,65134,73489,74531,963596,07444,37072,03443,627125,78036,69638,58567,00855,33250,56624,282
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-254,740-717,857-142,886-145,03425,062263,19523,409-305,6492,570-605,25662,496-185,94340,535-288,907269,64179266,035-3265,34855,230
12. Thu nhập khác9,997522112-7011,080146,657189-3696,2534,4292,0881,8312,109-4,2753,96712,8424,14018,7898,9124,056
13. Chi phí khác4,28984,1794,6162,6654,121-5,77221,50614,5531,6403,2621,3667,6175,250-7373,6346771,890-5931,263309
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,708-83,658-4,503-3,366-3,041152,429-21,317-14,9224,6131,167722-5,786-3,141-3,53933312,1642,25019,3817,6493,747
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-249,032-801,514-147,390-148,40022,021415,6242,092-320,5707,183-604,08963,218-191,72937,393-292,446269,97412,95668,28519,34972,99758,977
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,59611,919-9,6779,58151721,207-7,26543,3507,631-1,8205,997-5,3789,92612,48612,253-4,13612,4888,54421,1491,214
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,67746,807-8,664-2,26812,060-4,33123,194-7,7445,85910,681-12,398-3,0367,9056,3454,755-3,028-40,02011,2707,596
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,91958,726-18,3407,31351733,267-11,59666,544-1144,03816,678-17,7766,89020,39018,5986199,460-31,47632,4198,810
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-250,951-860,240-129,049-155,71321,504382,35713,688-387,1147,297-608,12746,540-173,95330,503-312,836251,37612,33758,82550,82540,57850,167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,045-25,940-201-25,7193,39233,533-16,09815,366-18,075-33,14511,7748,50420,7904,23724,94410,87018,9476,2452,62213,177
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-253,996-834,300-128,848-129,99318,111348,82429,787-402,48025,371-574,98234,766-182,4579,713-317,073226,4321,46739,87844,58137,95636,989

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,518,9245,752,6826,524,1576,823,2536,708,3376,677,9536,102,3337,233,0868,230,4649,868,63511,796,61511,415,67912,385,80812,955,53112,883,65012,503,65313,189,46411,618,03110,198,2857,920,524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,259105,52079,773121,573134,907406,508205,630174,736200,119205,749326,923561,159879,189617,797651,932806,7581,343,165738,139882,570829,020
1. Tiền49,11570,52043,62886,57399,907371,508155,527139,736159,084114,949155,689249,559517,261403,797501,532577,452957,514684,139758,137829,020
2. Các khoản tương đương tiền6,14435,00036,14435,00035,00035,00050,10235,00041,03490,800171,234311,600361,929214,000150,400229,305385,65154,000124,433
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,20017,6442,0171,1021,10215,03412,13412,01410,91491490383,188151,199118,00032,000
1. Chứng khoán kinh doanh32,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-12-12
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,20017,6442,0171,1021,10215,03412,13412,01410,91491491483,199151,199118,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,628,7793,722,6034,226,4464,610,7634,104,5604,070,1893,841,0304,583,2525,283,1005,625,6377,219,2126,666,8397,233,7677,429,6387,406,4117,087,8196,237,8885,641,2654,109,3583,798,159
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,041,2333,309,4733,557,0283,801,5883,449,8863,490,6173,534,3404,567,9085,303,3515,617,3076,432,8706,099,4796,518,1936,810,9176,665,8435,868,8775,234,9424,354,0713,269,4173,088,906
2. Trả trước cho người bán368,338353,501400,786479,915273,868238,294317,291400,287403,036427,458666,405412,436518,274409,106675,2051,078,8741,001,3461,304,924860,185529,106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn175,0003,5008,1008,1008,1008,1008,1008,100
6. Phải thu ngắn hạn khác1,262,0381,103,3521,068,667952,1511,062,2751,024,870648,768595,512492,158555,704549,357578,572603,513610,397411,318475,248320,321321,136300,292467,990
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,042,830-1,043,723-800,035-797,891-681,469-683,592-659,370-980,456-915,445-974,832-429,421-423,648-409,713-408,882-354,055-343,280-326,821-346,966-328,637-287,844
IV. Tổng hàng tồn kho1,596,0701,649,2461,915,2441,784,4992,156,9091,906,5511,744,7552,153,0132,438,7093,695,7393,912,9413,870,7703,955,9214,621,2734,529,7734,257,0565,213,9324,785,9464,804,3783,005,117
1. Hàng tồn kho1,610,6811,661,2461,932,6051,799,2492,169,7281,916,7591,770,2332,175,8802,492,9153,747,3343,923,4503,881,2793,978,2864,643,6384,554,5554,285,0225,241,8984,813,9124,813,1033,008,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,612-12,000-17,361-14,750-12,819-10,208-25,478-22,867-54,206-51,595-10,509-10,509-22,364-22,364-24,782-27,966-27,966-27,966-8,725-3,811
V. Tài sản ngắn hạn khác218,616257,669302,695304,401310,858293,604310,919307,051308,537329,376337,540304,896316,930275,909294,620351,118311,291301,482283,980256,229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,1404,5103,3092,8872,6264,3174,9375,7534,54010,51314,79815,66723,55814,40016,08819,06113,05317,14018,1228,210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ193,526187,451232,866230,012227,431218,011230,528223,616230,572243,464248,534214,637211,082199,381239,022284,881268,320252,840233,113221,152
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19,95065,70766,52071,50280,80171,27675,45477,68273,42575,39974,20874,59282,29062,12839,51047,17729,91831,50232,74526,867
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,273,7732,272,2142,308,9281,813,1141,867,8311,905,4862,167,9283,482,8903,646,1854,008,1903,973,7723,974,4604,016,0363,647,4843,224,8593,041,6622,565,3242,828,0782,539,4401,923,883
I. Các khoản phải thu dài hạn1,9301,5591,5591,5591,9301,5592,1551,9592,2306261,359987260,635165,8291,2791,05470452,874336,956
1. Phải thu dài hạn của khách hàng258,987164,223451,820336,085
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,9301,5591,5591,5591,9301,5592,1551,9592,2306261,3599871,6481,6061,2791,0541,3691,054871
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,299
II. Tài sản cố định916,900938,109962,534715,431737,836749,630815,8691,779,9791,809,1972,159,5191,900,7801,916,5301,687,1221,702,1661,415,5881,490,5221,394,2711,172,6371,197,312921,329
1. Tài sản cố định hữu hình834,149855,192879,451632,183654,423666,051732,0001,683,3141,711,7452,047,6101,780,9301,814,3521,579,2501,595,7731,312,8041,281,9461,276,7441,056,7731,086,038831,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình82,75182,91783,08283,24883,41483,57983,86996,66697,452111,909119,850102,178107,872106,392102,783208,576117,528115,865111,27489,675
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn467,847416,372351,696227,900221,754237,628285,769763,804900,047850,4161,083,3441,014,3561,050,485846,001865,600614,255480,527398,517333,045279,746
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang467,847416,372351,696227,900221,754237,628285,769763,804900,047850,4161,083,3441,014,3561,050,485846,001865,600614,255480,527398,517333,045
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn611,583627,523660,567638,592683,153681,297795,688428,249468,264439,286449,155436,846467,451372,816412,338673,810437,309442,502403,686535,488
1. Đầu tư vào công ty con250,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh609,143625,083658,127636,352680,913679,057793,448426,009465,618437,046446,509434,606469,471370,576399,292411,170424,669429,862391,046526,248
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4402,4402,4402,2402,2402,24034,93034,93034,93034,93034,93035,93334,93034,93035,33035,33035,33035,33035,33041,930
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-32,690-32,690-32,285-32,690-32,285-33,693-36,951-32,690-32,285-32,690-32,690-32,690-32,690-32,690
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác199,379204,058239,520229,632223,157235,371268,447508,898466,447509,816489,024554,049497,068505,814473,614262,021253,146361,548239,115187,319
1. Chi phí trả trước dài hạn190,131189,852192,230177,282182,250185,289221,540432,382393,389417,850435,434445,543434,698412,743425,559212,250198,191191,312170,087137,717
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,24814,20747,29052,35040,90750,08146,90876,51673,05891,96553,590108,50662,37093,07248,05549,77154,956109,04869,02849,232
3. Tài sản dài hạn khác61,187371
VII. Lợi thế thương mại76,13484,59393,05348,52850,11051,69353,27554,85856,44029,325
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,792,6978,024,8968,833,0858,636,3668,576,1688,583,4398,270,26110,715,97611,876,64913,876,82515,770,38615,390,13916,401,84416,603,01516,108,50915,545,31515,754,78814,446,10912,737,7259,844,406
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,134,0717,108,7787,030,1766,619,7126,385,5506,440,6356,503,6468,557,5719,671,96911,378,09412,731,43612,357,19413,174,52213,336,27912,617,98612,311,35912,538,57211,138,1219,471,3966,661,163
I. Nợ ngắn hạn6,951,4316,922,5866,842,1676,488,3656,073,8806,298,1356,158,6667,982,8828,911,71610,687,47111,766,51111,508,45812,256,20412,255,18611,577,71111,163,38011,640,31810,354,2388,685,5455,957,314
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,846,3592,875,6042,880,2642,963,5132,777,9303,124,2173,350,6794,910,7815,287,4487,069,7267,202,3517,242,8707,438,6507,649,8337,540,8307,386,5767,986,3597,593,7236,277,3614,430,314
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,013,9393,244,4183,183,3573,004,2482,746,9332,474,5172,170,8332,234,5962,959,1513,055,0724,025,1673,769,9844,292,1153,561,0513,118,7073,330,8392,550,1921,917,2711,650,658967,731
4. Người mua trả tiền trước295,576167,342157,664155,905159,738193,473247,275346,359214,836138,826128,09453,552131,065573,570442,63220,072663,665506,423371,199220,147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,0089,7828,01225,92527,01428,83827,71136,31726,94516,37638,09613,79121,94927,68622,06814,96032,53924,37831,85614,184
6. Phải trả người lao động24,95822,89817,61419,62320,25120,21318,79913,90817,43551,79163,51144,49469,12254,87951,23742,28178,64946,04250,57022,516
7. Chi phí phải trả ngắn hạn292,442272,798226,553125,543101,48620,21387,22698,823102,551137,18390,691172,842103,551151,099127,05857,993128,454118,902148,997113,680
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn105,881
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn472838-2,0233923,5836,58310,62714,0222,5646,78832,1256,16822,66166,3911,3751,5631,75046,642
11. Phải trả ngắn hạn khác461,919323,560369,080186,439223,133327,820232,657297,010270,217179,176155,757170,241145,692137,533229,760274,183156,26162,855118,108145,204
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7585,3451,6446,77813,81216,59312,86031,06530,56832,53330,71934,51731,39833,14544,04334,91542,44938,00336,79743,539
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn182,640186,192188,009131,346311,670142,499344,979574,689760,253690,623964,925848,736918,3191,081,0931,040,2751,147,979898,254783,883785,851703,849
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3003005,0005005007305005301,03053019,86119,18619,9535301,03015,515
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn175,907179,686180,891124,308299,885135,498335,385563,997748,759671,009944,787827,544897,4521,059,9371,020,4141,082,715878,301761,228761,256688,333
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả251
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,4336,5076,8177,0386,7857,0019,09510,69210,74418,23219,63820,59919,83620,18946,07820,18721,441
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn653634381,9382,125
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu658,626916,1181,802,9092,016,6542,190,6182,142,8041,766,6162,158,4062,204,6802,498,7303,038,9513,032,9453,227,3223,266,7363,490,5233,233,9563,216,2163,307,9873,266,3283,183,243
I. Vốn chủ sở hữu658,626916,1181,802,9092,016,6542,190,6182,142,8041,766,6162,158,4062,204,6802,498,7303,038,9513,032,9453,227,3223,266,7363,490,5233,233,9563,216,2163,307,9873,266,3283,183,243
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,270,3832,270,3832,270,3832,270,3832,270,3832,270,3832,270,3832,270,3832,270,3922,270,3922,270,3922,270,3922,270,3922,270,3922,270,3922,270,3831,891,9931,891,9931,891,9931,891,993
2. Thặng dư vốn cổ phần62,78162,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,79762,797
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-73-73-73-73
5. Cổ phiếu quỹ-50,861-50,963-50,963-50,963-50,963-50,963-50,963-50,963-50,963-50,963-50,963-50,963-50,963-50,963-50,963
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,9638,9219,0129,0589,0128,9219,0008,9219,0008,92130,46311,2418,9218,921-74,521140,235148,968148,921214,573214,573
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-73-73-73-73-73-73-73-73-73-73-73-73-73-73-73-73
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,742,913-1,488,566-649,920-527,841-405,710-423,060-645,751-697,306-450,529-423,788134,329114,936313,201304,094678,152236,641639,645599,815506,075436,751
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát110,346113,620161,673253,294305,173274,801121,224564,647364,057631,445592,006624,615623,048671,568604,740523,974472,886604,535590,963577,202
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,792,6978,024,8968,833,0858,636,3668,576,1688,583,4398,270,26110,715,97611,876,64913,876,82515,770,38615,390,13916,401,84416,603,01516,108,50915,545,31515,754,78814,446,10912,737,7259,844,406
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |