TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 514,461 | 465,278 | 430,371 | 425,334 | 427,538 | 434,188 | 400,615 | 480,874 | 415,375 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 52,089 | 79,495 | 87,981 | 41,691 | 40,678 | 85,039 | 126,869 | 200,739 | 179,466 |
1. Tiền | 11,028 | 21,450 | 15,661 | 6,191 | 10,378 | 10,739 | 5,352 | 92,080 | 90,398 |
2. Các khoản tương đương tiền | 41,061 | 58,045 | 72,320 | 35,500 | 30,300 | 74,300 | 121,516 | 108,659 | 89,068 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 249,675 | 152,365 | 95,575 | 113,403 | 97,031 | 92,995 | 48,060 | 33,500 | 41,150 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 249,675 | 152,365 | 95,575 | 113,403 | 97,031 | 92,995 | 48,060 | 33,500 | 41,150 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 72,352 | 68,434 | 75,975 | 115,718 | 145,716 | 131,064 | 114,748 | 129,427 | 94,523 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 96,113 | 92,147 | 93,425 | 123,012 | 126,478 | 123,342 | 114,498 | 126,624 | 90,747 |
2. Trả trước cho người bán | 5,542 | 3,066 | 5,685 | 5,055 | 21,652 | 14,530 | 6,158 | 3,633 | 752 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 7,849 | 1,284 | 1,484 | 1,377 | 1,506 | 1,384 | 800 | 5,163 | 774 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,916 | 18,839 | 16,503 | 16,871 | 20,608 | 17,361 | 17,437 | 18,527 | 19,619 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -57,069 | -46,903 | -41,122 | -30,597 | -24,528 | -25,552 | -24,146 | -24,520 | -17,369 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 129,807 | 154,404 | 155,791 | 141,145 | 131,117 | 113,646 | 99,315 | 105,522 | 88,744 |
1. Hàng tồn kho | 130,121 | 154,719 | 156,075 | 141,418 | 131,358 | 113,993 | 99,482 | 105,795 | 89,049 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -314 | -315 | -285 | -272 | -241 | -347 | -167 | -273 | -305 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,539 | 10,580 | 15,049 | 13,376 | 12,996 | 11,444 | 11,624 | 11,685 | 11,491 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 558 | 497 | 1,503 | 793 | 1,601 | 1,026 | 862 | 1,704 | 1,223 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 827 | 1,083 | 4,465 | 3,211 | 2,395 | 1,383 | 1,661 | 830 | 1,033 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 9,153 | 9,000 | 9,081 | 9,372 | 9,000 | 9,035 | 9,101 | 9,152 | 9,236 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 419,796 | 381,356 | 361,503 | 333,715 | 304,237 | 272,916 | 256,353 | 243,137 | 234,665 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 921 | 896 | 2,484 | 2,370 | 2,964 | 1,944 | 2,256 | 2,642 | 295 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | 295 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 921 | 896 | 2,484 | 2,370 | 2,964 | 1,944 | 2,256 | 2,642 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 63,512 | 69,951 | 80,599 | 92,637 | 80,232 | 83,785 | 83,701 | 106,385 | 108,641 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 61,637 | 67,829 | 78,229 | 90,020 | 77,356 | 80,617 | 80,753 | 103,581 | 105,683 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,875 | 2,123 | 2,370 | 2,617 | 2,876 | 3,168 | 2,948 | 2,804 | 2,958 |
III. Bất động sản đầu tư | 50,876 | 53,962 | 37,572 | 41,155 | 45,113 | 49,139 | 53,200 | 42,442 | 45,500 |
- Nguyên giá | 103,268 | 102,664 | 82,601 | 82,464 | 82,464 | 82,464 | 82,426 | 60,345 | 60,345 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -52,392 | -48,702 | -45,029 | -41,310 | -37,351 | -33,325 | -29,227 | -17,903 | -14,845 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 105,660 | 70,688 | 60,612 | 22,710 | 23,231 | 6,180 | 4,205 | 45 | 3,737 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 105,660 | 70,688 | 60,612 | 22,710 | 23,231 | 6,180 | 4,205 | 45 | 3,737 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 171,457 | 158,004 | 151,937 | 148,286 | 125,590 | 105,466 | 84,262 | 69,579 | 61,838 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 170,335 | 156,881 | 150,814 | 147,164 | 124,467 | 104,343 | 82,798 | 68,116 | 60,715 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,123 | 1,123 | 1,123 | 1,123 | 1,123 | 1,123 | 1,464 | 1,464 | 1,123 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 27,370 | 27,856 | 28,298 | 26,557 | 27,107 | 26,401 | 28,729 | 22,044 | 14,654 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23,531 | 24,837 | 25,880 | 25,415 | 26,033 | 25,275 | 27,198 | 20,368 | 13,509 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,839 | 3,019 | 2,419 | 1,142 | 1,074 | 1,126 | 1,531 | 1,676 | 1,145 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 934,257 | 846,634 | 791,873 | 759,049 | 731,775 | 707,104 | 656,967 | 724,011 | 650,040 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 341,063 | 308,068 | 309,671 | 301,917 | 315,493 | 332,601 | 324,390 | 426,671 | 382,706 |
I. Nợ ngắn hạn | 200,980 | 202,749 | 230,684 | 220,423 | 231,579 | 242,978 | 228,236 | 256,971 | 230,264 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,838 | 8,705 | 12,549 | 37,241 | 26,751 | 48,026 | 34,886 | 43,075 | 37,718 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 38,913 | 46,629 | 76,485 | 60,248 | 56,280 | 56,613 | 62,613 | 58,503 | 62,959 |
4. Người mua trả tiền trước | 47,705 | 46,006 | 40,728 | 27,428 | 39,015 | 45,123 | 34,162 | 61,214 | 19,625 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,003 | 6,416 | 6,775 | 6,098 | 11,540 | 8,932 | 8,653 | 9,819 | 13,233 |
6. Phải trả người lao động | 17,781 | 20,034 | 21,470 | 18,887 | 27,494 | 18,646 | 24,992 | 13,938 | 22,940 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 917 | 243 | 883 | 573 | 643 | 593 | 562 | 508 | 591 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 5,224 | 4,062 | 3,608 | 3,360 | 3,620 | 3,999 | 4,441 | 3,878 | 2,902 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 53,989 | 53,855 | 54,156 | 54,617 | 53,954 | 52,274 | 52,082 | 55,773 | 56,660 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,824 | 8,542 | 6,258 | 6,495 | 8,327 | 4,848 | 2,501 | 7,312 | 9,926 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,787 | 8,257 | 7,773 | 5,477 | 3,954 | 3,925 | 3,343 | 2,951 | 3,710 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 140,084 | 105,319 | 78,987 | 81,494 | 83,914 | 89,623 | 96,155 | 169,700 | 152,443 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 6,892 | 6,838 | | | | | | 82,706 | 82,348 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 33,691 | 22,353 | 3,017 | 1,901 | 1,829 | 2,986 | 4,653 | 7,509 | 6,158 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,832 | 1,832 | 1,949 | 2,385 | 2,374 | 2,639 | 3,101 | 3,596 | 3,775 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 9,929 | 10,183 | 10,521 | 11,164 | 10,748 | 12,001 | 13,342 | 14,388 | 11,841 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 87,740 | 64,114 | 63,499 | 66,043 | 68,963 | 71,996 | 75,059 | 61,499 | 48,321 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 593,194 | 538,566 | 482,202 | 457,132 | 416,282 | 374,503 | 332,577 | 297,340 | 267,333 |
I. Vốn chủ sở hữu | 593,194 | 538,566 | 482,202 | 457,132 | 416,282 | 374,503 | 332,577 | 297,340 | 267,333 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 262,984 | 228,684 | 190,573 | 190,573 | 152,460 | 152,460 | 152,460 | 152,460 | 138,600 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 28,902 | 13,902 | 9,169 | 9,169 | 9,169 | 8,076 | 8,076 | 8,076 | 8,076 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 25,773 | 34,759 | 33,142 | 22,743 | 48,898 | 36,829 | 21,742 | 14,713 | 6,997 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 233,930 | 217,732 | 209,890 | 200,658 | 173,528 | 147,745 | 124,501 | 98,852 | 90,488 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | 25,798 | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 41,605 | 43,488 | 39,428 | 33,989 | 32,228 | 29,393 | | 23,238 | 23,171 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 934,257 | 846,634 | 791,873 | 759,049 | 731,775 | 707,104 | 656,967 | 724,011 | 650,040 |