CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 (hu6)

4.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,3382,8661,37914,55849,91769,194
4. Giá vốn hàng bán4877601,1719,09437,34452,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,8522,1062085,46412,57317,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0802,0341,5632,1263,276531
7. Chi phí tài chính60745
-Trong đó: Chi phí lãi vay720
9. Chi phí bán hàng345811,3952,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9914,7181,9928,13410,61912,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-59-639-255-1,1243,8352,077
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4191432565,4787,855
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3062312054,7066,278
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3062312054,7066,278

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,86675,63473,48369,15672,161103,743126,621119,804144,890143,85398,254149,587190,380301,468410,161318,14479,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,8034,7464,29638,53955,34016,3771,25022,84122,43630,39915,5001,71636,85421,09738,99922,75213,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,00025,2645,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,87640,98419,74915,6995,39640,93532,4263,5535,64328,8169,3552,0082,0752,75511,8666,7839,586
IV. Tổng hàng tồn kho36,70729,31823,5029,43011,35146,43192,94593,409115,51684,63873,276134,215151,064277,222348,209277,50853,750
V. Tài sản ngắn hạn khác482586672488751,29511221,64838739311,08711,1002,747
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,86325,06426,26526,73427,76928,90529,23231,32232,95027,88129,69826,10927,77526,53915,8721643,813
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định7,3888,2009,0119,53410,30611,1017,4008,0078,7529,80011,0416,8442,7761,5581,5962084
III. Bất động sản đầu tư6,3606,6346,9097,1837,4637,80311,83213,31514,1987,9278,6589,26114,41214,9814,276
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1152303451815445871443,729
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN101,730100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734127,952175,696218,155328,007426,033318,30882,930
A. Nợ phải trả24,27223,27022,38216,20517,14844,34867,13455,43384,23378,52429,63381,416123,838241,438344,847256,46126,060
I. Nợ ngắn hạn19,53718,70318,26011,89411,39940,72157,28745,29373,80078,52428,64479,60763,523164,756335,776247,95226,060
II. Nợ dài hạn4,7354,5674,1214,3115,7493,6279,84710,14010,4339891,80960,31676,6829,0718,509
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,45877,42877,36779,68582,78288,30088,71995,69293,60793,21098,31994,28094,31786,56881,18661,84656,869
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN101,730100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734127,952175,696218,155328,007426,033318,30882,930
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |