CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 (hu6)

5.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,63473,48369,15672,161103,743126,621119,804144,890143,85398,254149,587190,380301,468410,161359,559318,14479,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7464,29638,53955,34016,3771,25022,84122,43630,39915,5001,71636,85421,09738,9996,35922,75213,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,2645,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,98419,74915,6995,39640,93532,4263,5535,64328,8169,3552,0082,0752,75511,8665396,7839,586
IV. Tổng hàng tồn kho29,31823,5029,43011,35146,43192,94593,409115,51684,63873,276134,215151,064277,222348,209330,678277,50853,750
V. Tài sản ngắn hạn khác586672488751,29511221,64838739311,08721,98311,1002,747
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,06426,26526,73427,76928,90529,23231,32232,95027,88129,69826,10927,77526,53915,872891643,813
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định8,2009,0119,53410,30611,1017,4008,0078,7529,80011,0416,8442,7761,5581,5962084
III. Bất động sản đầu tư6,6346,9097,1837,4637,80311,83213,31514,1987,9278,6589,26114,41214,9814,276
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác230345181544587891443,729
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734127,952175,696218,155328,007426,033359,648318,30882,930
A. Nợ phải trả23,27022,38216,20517,14844,34867,13455,43384,23378,52429,63381,416123,838241,438344,847302,423256,46126,060
I. Nợ ngắn hạn18,70318,26011,89411,39940,72157,28745,29373,80078,52428,64479,60763,523164,756335,776302,423247,95226,060
II. Nợ dài hạn4,5674,1214,3115,7493,6279,84710,14010,4339891,80960,31676,6829,0718,509
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,42877,36779,68582,78288,30088,71995,69293,60793,21098,31994,28094,31786,56881,18657,22561,84656,869
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734127,952175,696218,155328,007426,033359,648318,30882,930
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |