CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

10.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,821262,277450,333321,432262,062165,349289,973303,203195,091252,049305,052507,617670,667718,484516,516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,4151,55424
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,821262,277450,333316,017260,508165,349289,973303,203195,091252,025305,052507,617670,667718,484516,516
4. Giá vốn hàng bán20,533172,562372,178235,408208,768144,269259,228267,696172,733231,457271,117440,643553,748641,097455,962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,28789,71578,15580,60951,74021,08030,74435,50722,35820,56833,93566,974116,91877,38760,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính775866734642361151,0924,9267,4085,97714,36016,13424,39818,65810,555
7. Chi phí tài chính9,08210,4534,4644,7407,0973,6791,8788,1418,72111,94718,20519,24921,66616,5689,750
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,08210,4534,4644,7407,0973,6791,8787,9828,7199,49718,20518,84321,66616,5689,750
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-17,86916,13418,63233,03211,4592,8535,573885031,382931
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,22925,59923,88718,01913,6576,28811,81618,04215,07017,61418,39425,86741,82229,57428,033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)92238,11631,84525,28219,7648,37512,56914,2495,975-3,01611,69637,90677,32648,52132,394
12. Thu nhập khác1442714,1912,5247241,3661,5727,5884,2508,8997,5883,8583,50110,2144,316
13. Chi phí khác89213,2723,9974,8495,4315,7983,1986,3281,4473,1955,7472,0322,2421,7221,464
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-748-13,001194-2,325-4,707-4,432-1,6261,2602,8035,7041,8401,8271,2598,4922,852
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17525,11532,03922,95815,0573,94210,94315,5098,7772,68813,53639,73278,58557,01435,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành355,50911,6725,1773,0205611,8152,2501,86464421311,81820,57914,5936,183
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại72-77280287706-1,368-137
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)355,50911,6725,1773,0205611,8872,1742,14493191910,45020,44314,5936,183
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,3366,6331,75712,61729,28258,14242,42129,063
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát204-12717319-134-2718051,166
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,1316,7601,74012,29829,41658,41341,61627,898

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn721,926676,854722,053790,426570,749569,971679,582952,845705,785823,114874,470939,5541,047,745956,753645,254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,4763,874110,33240,8425,2225,7917,61739,8686,0876,7208,17454,43140,26090,31852,350
1. Tiền13,4763,87444,15610,8425,2225,7917,61730,8685,9776,7204,69917,1789,98450,31852,350
2. Các khoản tương đương tiền66,17630,0009,0001113,47537,25430,27640,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5612633482,02350050013,840
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5612633482,02350050013,840
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,008167,290101,027131,285166,776121,961164,879235,972187,909352,073377,507486,278430,591379,110146,349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,92741,72172,52487,425119,96780,917116,758181,407141,899201,734220,806329,622224,896224,566123,111
2. Trả trước cho người bán3,7304,6616,39715,03919,37918,23414,2743,8125,0894,33712,2234,720169,318127,7133,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn8,2023,3835,2824,1239,8276,9223,861
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác29,627124,18425,38231,57230,22325,90237,01047,18040,211143,392143,008144,76139,03022,62917,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,277-3,277-3,277-2,750-2,794-3,093-3,163-4,629-2,672-2,672-2,652-2,652-2,652-2,720-1,893
IV. Tổng hàng tồn kho644,283502,823510,694618,299398,403440,197506,586674,324494,827444,753470,954384,801555,985472,340426,388
1. Hàng tồn kho644,283502,823510,694618,299398,403440,197506,586674,324494,827444,753470,954384,801555,985472,340426,388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,5982,6052,1823,12119,56717,83514,04420,90814,98420,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn415459911456069201,2511,879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7662,662
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,5982,6056120635,342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19,41517,69013,23119,98613,73312,946
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,6364,0617,60010,59811,20112,13822,16933,23232,63332,69231,27230,32336,54740,61424,776
I. Các khoản phải thu dài hạn1,550110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ484
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,067110
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,2063,4226,6718,3449,2899,65017,23421,76923,64926,00526,78425,91029,91830,60019,819
1. Tài sản cố định hữu hình3,2063,4226,6718,3449,2899,65017,23421,76923,64926,00526,00525,13229,13929,82119,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình779779779779779
III. Bất động sản đầu tư1,490
- Nguyên giá1,917
- Giá trị hao mòn lũy kế-427
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5381,5381887
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,5381,538
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn550550200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh550200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn550
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4306399292,2541,9121,9384,3868,1747,3366,6864,4884,4126,6118,4374,956
1. Chi phí trả trước dài hạn4306399292,2541,9121,9384,3788,1746,9715,3373,0772,8196,3908,2203,888
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại83651,3501,4111,593221
3. Tài sản dài hạn khác2171,068
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN725,562680,915729,653801,024581,950582,109701,752986,077738,418855,805905,742969,8771,084,292997,367670,030
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả534,164467,099518,529589,023376,787383,499452,994734,637494,135617,552658,939706,919813,171763,963574,434
I. Nợ ngắn hạn362,432321,660391,123426,113242,766276,671349,272537,739383,658537,083626,775576,791698,548747,169569,225
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn190,084141,01918,949168,58948,51461,99082,375139,333140,422206,000250,255180,408255,541342,812143,836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,88157,60577,91472,74962,07626,08942,78063,32033,74638,53339,63243,31040,956112,994239,487
4. Người mua trả tiền trước50,51016,1209,190113,01022,94013,41535,96718,04720,68112,11620,22622,93626,19153,79359,340
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7961,56223,35110,22515,74512,4138,02616,59312,76314,89415,25725,63112,02520,0447,123
6. Phải trả người lao động1,1316,96112,54510,0524,6794,3883,32215,5846,82511,90815,19014,48942,90521,6437,713
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,94133,10314,00034,26229,01692,097138,992227,249104,586114,113126,79612,99455,43071,27820,509
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4,24726,71620,1731733,8982352,1248,2521733,5525,939
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn24,88833,167221,938
11. Phải trả ngắn hạn khác38,90429,4126,8716,02223,06134,40829,00241,08049,099119,423133,276262,379258,421115,50481,699
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2972,7116,3666,95510,02011,6988,63512,63615,30217,97217,89014,6456,9015,5503,579
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn171,733145,439127,406162,910134,021106,828103,723196,898110,47780,46932,164130,127114,62316,7945,209
1. Phải trả người bán dài hạn11,716
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn89195
5. Phải trả dài hạn khác9411,195
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn171,733145,439127,406162,910134,021106,828103,723195,29997,37172,40830,543113,845107,36710,4472,166
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả569783600
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm709564262
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,2782115,2826,5475,7832,781
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,0001,0001,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu191,398213,816211,124212,002205,163198,610248,757251,440244,283238,253246,803262,958271,121233,40595,596
I. Vốn chủ sở hữu191,398213,816211,124212,002205,163198,610248,757251,440244,283238,253246,803262,958271,121233,40595,596
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần31,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,9493,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-62
8. Quỹ đầu tư phát triển11,42911,42911,42911,42911,42911,42954,80751,80051,60134,63934,15131,52113,6282896,849
9. Quỹ dự phòng tài chính21,54120,75417,27611,2056,9324,155
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,98120,43817,74618,62311,7855,23112,00013,3375,386-5,6233,15926,02057,50337,20325,478
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,3545,3475,7486,7896,1916,8367,0315,676
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN725,562680,915729,653801,024581,950582,109701,752986,077738,418855,805905,742969,8771,084,292997,367670,030
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |