CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

10.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,81155,43815,78916,5176,4303,91710,096
4. Giá vốn hàng bán63,01634,0658,13511,3494,4283,1877,665
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,79421,3737,6545,1682,0027302,431
6. Doanh thu hoạt động tài chính43311151
7. Chi phí tài chính7,3227,9903,590-1,4575374,5774,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,3227,9903,590-1,4575374,5774,386
9. Chi phí bán hàng6,6056,0561,655-2,092-2,087-5,818-18,744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,6695,6072,2678,6492,8791,9969,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,2021,72314670674-107,077
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,5141,7201236847596,821
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,2761,426995538476,367
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,2761,426995538476,367

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn724,058766,517728,474721,926696,057688,720687,913654,598655,843647,197633,024722,053719,115826,850844,121800,313714,419727,432606,019569,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,32270,24912,85613,4765,4852,7414,9233,8746,43512,50051,034110,15651,81348,86856,64810,84239,99822,2752,7725,222
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn92579076156141341341326326326330,000348
III. Các khoản phải thu ngắn hạn131,14662,37260,61759,008165,285164,062168,63369,03480,81096,31098,995101,20399,435114,804129,848141,172109,953183,425191,715166,822
IV. Tổng hàng tồn kho581,665631,430649,775644,283520,931517,269511,030578,823567,102536,431482,995510,694567,867659,329657,624618,299564,468521,732411,532397,314
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6764,4664,5983,9434,2362,9152,6051,2331,6953,849
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,0967,1306,9703,6363,5293,7153,8314,0614,1627,3857,5757,6008,5249,1379,36210,59811,69610,82810,99411,201
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4503,4503,450
II. Tài sản cố định3,0563,0993,1533,2063,2603,3143,3683,4223,4766,5046,5876,6717,4677,9228,1338,3448,8339,0019,2149,413
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5905813674302694014636396868819879291,0571,2151,2292,2542,8631,8261,7801,788
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN731,155773,647735,444725,562699,587692,435691,745658,659660,005654,582640,599729,653727,639835,987853,483810,911726,115738,260617,013580,907
A. Nợ phải trả530,957580,725543,947534,164508,244498,917477,929444,905452,618448,593424,427518,529521,004617,968638,551598,909526,036542,786411,843375,745
I. Nợ ngắn hạn393,182431,594371,952327,542340,002306,711309,737268,376278,482313,334271,096374,912347,507433,689435,362434,167416,657403,863257,145241,724
II. Nợ dài hạn137,775149,131171,995206,622168,242192,206168,192176,529174,136135,259153,331143,617173,497184,279203,189164,742109,379138,923154,698134,021
B. Nguồn vốn chủ sở hữu200,198192,922191,496191,398191,343193,518213,816213,754207,388205,989216,172211,124206,635218,019214,931212,002200,078195,474205,170205,163
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN731,155773,647735,444725,562699,587692,435691,745658,659660,005654,582640,599729,653727,639835,987853,483810,911726,115738,260617,013580,907
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |